SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna

PDF
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 2
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 3
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 4
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 5
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 6
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 7
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 8
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 9
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 10
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 11
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 12
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 13
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 14
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 15
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 16
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 17
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 18
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 19
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 20
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 21
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 22
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 23
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 24
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 25
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 26
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 27
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 28
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 29
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 30
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 31
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 32
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 33
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 34
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 35
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 36
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 37
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 38
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 39
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 40
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 41
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 42
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 43
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 44
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 45
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 46
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 47
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 48
SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna hình ảnh 49
Quan tâm đến quảng cáo?
1/49
PDF
13.830 €
59.900 PLN
≈ 14.630 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  110.835 km
Địa điểm:  Ba Lan Chełm7636 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 11, 2024
Autoline ID:  PN43163
Mô tả
Số cửa:  5
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện:  120 HP (88 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.585 cm³
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Suzuki Vitara 1.6 benzyna

Tiếng Ba Lan
SUZUKI VITARA

- samochód z niemieckiego rynku

- serwisowany

- utrzymany z wyjątkową dbałością

- przerysowany prawy bok

Bogata wersja wyposażenia m.in. :

- kierownica multifuncyjna
- tempomat
- bluetooth
- nawigacja
- zestaw głośnomówiący
- start/stop system
- podgrzewane fotele
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.140 € 69.900 PLN ≈ 17.080 US$
2016
140.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.870 US$ ≈ 403.600.000 ₫
2017
170.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Kobyłka
Liên hệ với người bán
15.220 € 65.900 PLN ≈ 16.100 US$
2016
155.000 km
Số cửa 5
Ba Lan, Wiśniewo
Liên hệ với người bán
15.800 € 68.400 PLN ≈ 16.710 US$
2020
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Nhiên liệu xăng
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
16.630 € 72.000 PLN ≈ 17.590 US$
2016
70.364 km
Nguồn điện 231 HP (170 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Ba Lan
Liên hệ với người bán
11.750 € 50.900 PLN ≈ 12.430 US$
2016
107.250 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng
Ba Lan, Książ Wielki
Liên hệ với người bán
13.500 US$ ≈ 12.760 € ≈ 343.400.000 ₫
2019
61.800 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Peru, Arequipa
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 26.430 US$ ≈ 672.400.000 ₫
2018
79.000 km
Nguồn điện 252 HP (185 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Ba Lan, Somonino
Liên hệ với người bán
15.200 € ≈ 16.080 US$ ≈ 409.000.000 ₫
2016
42.000 km
Ba Lan, Górno
Liên hệ với người bán
22.860 € 99.000 PLN ≈ 24.180 US$
2015
153.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
6.443 € 27.900 PLN ≈ 6.815 US$
2017
Số cửa 5
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
34.620 € 149.900 PLN ≈ 36.620 US$
2019
57.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Ba Lan, Wieluń
Liên hệ với người bán
45.542 € ≈ 48.170 US$ ≈ 1.225.000.000 ₫
2017
122.829 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Ba Lan, Tomaszów Mazowiecki
Liên hệ với người bán
9.300 € ≈ 9.838 US$ ≈ 250.200.000 ₫
2019
260.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Przemyśl
Liên hệ với người bán
35.490 € 153.700 PLN ≈ 37.550 US$
2019
110.000 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Kobylnica
Liên hệ với người bán
43.850 € 189.900 PLN ≈ 46.390 US$
2017
207.468 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Katowice
Liên hệ với người bán
25.400 € 110.000 PLN ≈ 26.870 US$
2017
139.000 km
Nguồn điện 249 HP (183 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, Klęczany
Liên hệ với người bán
16.140 € 69.900 PLN ≈ 17.080 US$
2015
170.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Ba Lan, Chomranice
Liên hệ với người bán
39.240 € 169.900 PLN ≈ 41.500 US$
2016
242.000 km
Số cửa 5
Ba Lan
Liên hệ với người bán
45.960 € 199.000 PLN ≈ 48.610 US$
2020
76.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán