SUV Suzuki JIMNY

PDF
SUV Suzuki JIMNY
SUV Suzuki JIMNY
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 2
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 3
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 4
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 5
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 6
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 7
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 8
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 9
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 10
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 11
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 12
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 13
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 14
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 15
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 16
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 17
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 18
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 19
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 20
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 21
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 22
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 23
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 24
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 25
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 26
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 27
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 28
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 29
SUV Suzuki JIMNY hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
5.460 US$
≈ 4.951 €
≈ 134.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  JIMNY
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2016-03
Tổng số dặm đã đi được:  136.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  3 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410031212APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  660 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — SUV Suzuki JIMNY

Tiếng Anh
Model Code: ABA-JB23W
Chassis No: JB23W-751***
Status: In-Stock
XG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.950 US$ ≈ 5.395 € ≈ 147.000.000 ₫
2015
116.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.530 US$ ≈ 5.014 € ≈ 136.600.000 ₫
2016
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.360 US$ ≈ 5.767 € ≈ 157.200.000 ₫
2017
103.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.290 US$ ≈ 5.703 € ≈ 155.400.000 ₫
2017
107.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.260 US$ ≈ 6.583 € ≈ 179.400.000 ₫
2018
103.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.120 US$ ≈ 6.456 € ≈ 175.900.000 ₫
2017
62.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.790 US$ ≈ 9.783 € ≈ 266.600.000 ₫
2019
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.870 US$ ≈ 1.696 € ≈ 46.210.000 ₫
2003
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.060 US$ ≈ 10.030 € ≈ 273.300.000 ₫
2019
107.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.730 US$ ≈ 1.569 € ≈ 42.750.000 ₫
2000
132.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.940 US$ ≈ 1.759 € ≈ 47.940.000 ₫
2001
106.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.636 € ≈ 99.090.000 ₫
2015
174.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.460 US$ ≈ 3.137 € ≈ 85.500.000 ₫
1996
145.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.490 US$ ≈ 2.258 € ≈ 61.530.000 ₫
2006
136.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.210 US$ ≈ 2.004 € ≈ 54.610.000 ₫
2005
168.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.630 US$ ≈ 2.385 € ≈ 64.990.000 ₫
2008
143.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.490 US$ ≈ 6.791 € ≈ 185.100.000 ₫
2014
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.710 US$ ≈ 5.177 € ≈ 141.100.000 ₫
2001
210.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.460 US$ ≈ 4.951 € ≈ 134.900.000 ₫
2004
88.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.980 US$ ≈ 5.422 € ≈ 147.800.000 ₫
2009
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán