SUV Subaru FORESTER

PDF
SUV Subaru FORESTER
SUV Subaru FORESTER
SUV Subaru FORESTER hình ảnh 2
SUV Subaru FORESTER hình ảnh 3
SUV Subaru FORESTER hình ảnh 4
SUV Subaru FORESTER hình ảnh 5
SUV Subaru FORESTER hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
12.380 US$
≈ 11.490 €
≈ 314.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Subaru
Mẫu:  FORESTER
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2019-11
Tổng số dặm đã đi được:  141.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  7 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410041004APS
Mô tả
Số cửa:  5
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Thương hiệu:  2.0
Nguồn điện:  150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Cabin xe
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Camera lùi: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — SUV Subaru FORESTER

Tiếng Anh
Model Code: 5BA-SK9
Chassis No: SK9-029***
Status: In-Stock
colour: Gray
Side_Airbag
Leather Seats
Push engine starter
PREMIUM EYESIGHT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.560 US$ ≈ 10.730 € ≈ 293.900.000 ₫
2005
132.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 11.050 € ≈ 302.600.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.100 US$ ≈ 11.230 € ≈ 307.700.000 ₫
1995
213.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.760 US$ ≈ 11.840 € ≈ 324.400.000 ₫
2005
81.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.880 US$ ≈ 11.950 € ≈ 327.500.000 ₫
2009
77.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.490 US$ ≈ 10.660 € ≈ 292.100.000 ₫
2007
122.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.400 US$ ≈ 12.440 € ≈ 340.700.000 ₫
1992
207.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.400 US$ ≈ 12.440 € ≈ 340.700.000 ₫
2000
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
12.170 US$ ≈ 11.300 € ≈ 309.400.000 ₫
1995
285.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.890 US$ ≈ 13.820 € ≈ 378.600.000 ₫
2019
61.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.770 US$ ≈ 12.780 € ≈ 350.100.000 ₫
2007
229.600 km
Nhiên liệu xăng Khoang hành lý khoang hành lý
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.150 US$ ≈ 10.350 € ≈ 283.500.000 ₫
2019
103.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.880 US$ ≈ 10.100 € ≈ 276.600.000 ₫
2004
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.610 US$ ≈ 9.848 € ≈ 269.800.000 ₫
2019
87.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.720 US$ ≈ 13.660 € ≈ 374.300.000 ₫
2010
77.500 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.280 US$ ≈ 13.250 € ≈ 363.100.000 ₫
1995
86.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.200 US$ ≈ 9.467 € ≈ 259.300.000 ₫
2006
225.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.950 US$ ≈ 10.160 € ≈ 278.400.000 ₫
2009
126.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.880 US$ ≈ 10.100 € ≈ 276.600.000 ₫
2019
107.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.220 US$ ≈ 10.410 € ≈ 285.300.000 ₫
2008
207.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán