SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale

PDF
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 2
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 3
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 4
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 5
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 6
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 7
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 8
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 9
SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
11.800 US$
≈ 11.160 €
≈ 300.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2020
Tổng số dặm đã đi được:  32.000 km
Khả năng chịu tải:  700 kg
Khối lượng tịnh:  1.508 kg
Tổng trọng lượng:  2.208 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  YA42416
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,675 m × 1,82 m × 1,722 m
Bồn nhiên liệu:  57 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  MR20
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  154 HP (113 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  1.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6,2 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  CVT
Số lượng bánh răng:  7
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.706 mm
Kích thước lốp:  225/65 R17
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale

Tiếng Anh
Nissan X-Trail 2020 Used Car Price for Sale

Driving: The used Nissan X Trail 2020 has a smooth ride with nimble steering and precise pointing. The chassis of the used Nissan X Trail 2020 is high enough to handle rough and bumpy roads.

Comfort: The used Nissan X Trail 2020 boasts excellent noise reduction inside the cabin. The seats of the used Nissan X Trail 2020 made of leather that are both comfortable and durable.

Specification of Used Nissan X Trail 2020
Mileage(KM): 32000
Year: 2020
Engine: 2.0L
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅵ
Body Style: SUV
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4675mm
Width: 1820mm
Height: 1722mm
Wheelbase: 2706mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 225/65 R17
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 US$ ≈ 10.300 € ≈ 277.300.000 ₫
2019
41.000 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 700 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.727 € ≈ 127.200.000 ₫
2012
83.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.600 US$ ≈ 8.130 € ≈ 218.800.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 186 HP (137 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 4.160 € ≈ 111.900.000 ₫
2013
82.000 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.050 US$ ≈ 2.883 € ≈ 77.580.000 ₫
2011
95.000 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.580 US$ ≈ 8.111 € ≈ 218.200.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.400 US$ ≈ 6.050 € ≈ 162.800.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.500 US$ ≈ 4.254 € ≈ 114.500.000 ₫
2010
80.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.700 US$ ≈ 6.334 € ≈ 170.400.000 ₫
2014
70.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.830 US$ ≈ 7.402 € ≈ 199.200.000 ₫
2015
73.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 550 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.700 US$ ≈ 12.010 € ≈ 323.000.000 ₫
2020
20.500 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.200 US$ ≈ 10.590 € ≈ 284.900.000 ₫
2019
40.200 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 11.250 € ≈ 302.700.000 ₫
2019
43.000 km
Nguồn điện 151 HP (111 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.142 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.900 US$ ≈ 10.300 € ≈ 277.300.000 ₫
2016
68.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 11.250 € ≈ 302.700.000 ₫
2021
16.900 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 11.340 € ≈ 305.200.000 ₫
2022
13.600 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.505 € ≈ 67.410.000 ₫
2010
110.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.200 US$ ≈ 3.025 € ≈ 81.400.000 ₫
2008
100.000 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.926 € ≈ 267.100.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 9.265 € ≈ 249.300.000 ₫
2020
37.600 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán