SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4

PDF
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 2
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 3
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 4
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 5
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 6
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 7
SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4 hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
1.150 €
Giá ròng
≈ 1.231 US$
≈ 31.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  X-Trail 2.2 CDI 4x4
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  12/2004
Đăng ký đầu tiên:  2004-12-16
Tổng số dặm đã đi được:  323949 km
Khối lượng tịnh:  1550 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vlissingen
Đặt vào:  13 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  25-BR-RK
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều rộng - 1.77 m
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2184 cm³
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 3
Hộp số
Loại:  số sàn
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Nissan X-Trail 2.2 CDI 4x4

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Remote central locking

= More information =

Type of body: All terrain vehicle
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
Number of seats: 2
APK (MOT): tested until 09/2024
VAT/margin: VAT qualifying
- Дистанционно централно заключване
- Предни прозорци с електронно управление
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung

= Weitere Informationen =

Karosserieform: Geländewagen
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Zahl der Sitzplätze: 2
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2024
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Elruder for
- Fjernlåsning

= Yderligere oplysninger =

Type af karosseri: Terrængående køretøj
Antal sæder: 2
APK (Bileftersyn): testet indtil sep. 2024
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Tipo de carrocería: Todoterreno
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Número de plazas sentadas: 2
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2024
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Sähkötoimiset etuikkunat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Fenêtres électriques à l'avant
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Forme de carrosserie: Voiture tout-terrain
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Nombre de places assises: 2
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2024
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Távirányításos központi zár
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Elektrisch bedienbare ramen voor

= Meer informatie =

Carrosserievorm: Terreinwagen
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Aantal zitplaatsen: 2
APK: gekeurd tot sep. 2024
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego

= Więcej informacji =

Kształt karoserii: Samochód terenowy
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Liczba miejsc siedzących: 2
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2024
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Fecho centralizado remoto
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Tipo de carroçaria: Veículo todo o terreno
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)
Número de bancos: 2
APK (MOT): testado até sep. 2024
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком

= Дополнительная информация =

Тип кузова: Автомобиль повышенной проходимости
Количество мест: 2
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2024
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
4.950 € USD VND ≈ 5.299 US$ ≈ 134.700.000 ₫
Dung tải. 657 kg Euro Euro 4 Số cửa 5
Năm 2009-02-27 Tổng số dặm đã đi được 252047 km Nguồn điện
Hà Lan, Badhoevedorp
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Dung tải. 500 kg Euro Euro 3
Năm 05/2004 Tổng số dặm đã đi được 296230 km Nguồn điện
Hà Lan, Etten-Leur
Liên hệ với người bán
3.500 € USD VND ≈ 3.747 US$ ≈ 95.270.000 ₫
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được 251318 km Nguồn điện
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
Năm 07/2004 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
7.900 € USD VND ≈ 8.457 US$ ≈ 215.000.000 ₫
Năm 2006 Tổng số dặm đã đi được 180000 km Nguồn điện
Litva, Bubiai
Liên hệ với người bán
8.750 € USD VND ≈ 9.367 US$ ≈ 238.200.000 ₫
Euro Euro 4 Số cửa 5
Năm 06/2007 Tổng số dặm đã đi được 272598 km Nguồn điện
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
3.450 € USD VND ≈ 3.693 US$ ≈ 93.910.000 ₫
Năm 2001 Tổng số dặm đã đi được 355320 km Nguồn điện
Hà Lan, Beringe
Liên hệ với người bán
13.068 € USD VND ≈ 13.990 US$ ≈ 355.700.000 ₫
Dung tải. 915 kg Euro Euro 4 Số cửa 5
Năm 02/2007 Tổng số dặm đã đi được 436405 km Nguồn điện
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
8.750 € USD VND ≈ 9.367 US$ ≈ 238.200.000 ₫
Euro Euro 4 Số cửa 4
Năm 07/2007 Tổng số dặm đã đi được 261200 km Nguồn điện
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
14.800 € USD VND ≈ 15.840 US$ ≈ 402.900.000 ₫
Euro Euro 2 Số cửa 4
Năm 07/2001 Tổng số dặm đã đi được 337331 km Nguồn điện
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
3.690 € PLN USD 15.900 PLN ≈ 3.950 US$
Số cửa 5
Năm 02/2007 Tổng số dặm đã đi được 256380 km Nguồn điện
Ba Lan, Oświęcim
Liên hệ với người bán
3.500 € USD VND ≈ 3.747 US$ ≈ 95.270.000 ₫
Số cửa 4
Năm 06/2008 Tổng số dặm đã đi được 138227 km Nguồn điện
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.800 € USD VND ≈ 15.840 US$ ≈ 402.900.000 ₫
Euro Euro 3
Năm 2008-10 Tổng số dặm đã đi được 324632 km Nguồn điện
Hà Lan, Soest
Liên hệ với người bán
25.310 € HUF USD 10.000.000 HUF ≈ 27.090 US$
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 220000 km Nguồn điện
Hungary, Solt
Liên hệ với người bán
34.250 € USD VND ≈ 36.660 US$ ≈ 932.300.000 ₫
Euro Euro 3 Số cửa 5
Năm 10/2001 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
6.500 US$ EUR VND ≈ 6.072 € ≈ 165.300.000 ₫
Năm 2000-02 Tổng số dặm đã đi được 139000 km Nguồn điện
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.300 € USD VND ≈ 5.674 US$ ≈ 144.300.000 ₫
Số cửa 5
Năm 01/2000 Tổng số dặm đã đi được 322321 km Nguồn điện
Bỉ, Kessel
Liên hệ với người bán
79.900 € USD VND ≈ 85.530 US$ ≈ 2.175.000.000 ₫
Euro Euro 1
Năm 2016-05-01 Tổng số dặm đã đi được 159488 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline