cars2africa
cars2africa
Trong kho: 231 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 231 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD

PDF
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 9 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 10 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 11 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 12 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 13 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 14 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 15 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 16 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 17 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 18 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 19 - Autoline
SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
4.000 €
≈ 4.418 US$
≈ 114.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mitsubishi
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2007-01-03
Tổng số dặm đã đi được: 175.111 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.530 kg
Tổng trọng lượng: 2.070 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 74821
Có thể cho thuê
Đặt vào: 25 thg 3, 2025
Mô tả
Số cửa: 5
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 4,54 m
Bồn nhiên liệu: 60 1
Động cơ
Nguồn điện: 160 HP (118 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.378 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 10 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Chiều dài cơ sở: 2.630 mm
Phanh
ABS
EBD
Buồng lái
Túi khí
Thiết bị cố định
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi ghế
Bộ sưởi gương
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Tấm cản dòng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — SUV Mitsubishi Outlander Sport 2.4 Invite Scott 4WD

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Leichtmetallfelgen (17")
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Dachspoiler
- Elektrische Fensterheber vorn und hinten
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Getöntes Glas
- Lederlenkrad
- Lederschaltknüppel
- Nebelscheinwerfer
- Seitenairbags vorn
- Servolenkung
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2006 - 2009
Kennzeichen: 61-TS-GG

Technische Informationen
Drehmoment: 216 Nm
Zuladung: 540 kg
Max. Zuglast: 1.500 kg (ungebremst 570 kg)
Beschleunigung (0–100): 9,9 s
Höchstgeschwindigkeit: 200 km/h

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 13,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,9 l/100km
CO₂-Emission: 233 g/km
Energieausweis: G

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Alloy wheels (17")
- Mica paint
- Front fog lights
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Tinted glass

Interior & Comfort
- Electrically operated front and rear windows
- Leather gearstick
- Leather steering wheel
- Power steering

Safety
- Alarm system
- Front side airbags
- Passenger airbag

= More information =

General information
Model range: 2006 - 2009
Registration number: 61-TS-GG

Technical information
Torque: 216 Nm
Carrying capacity: 540 kg
Max. towing weight: 1.500 kg (unbraked 570 kg)
Acceleration (0-100 kph): 9,9 s
Top speed: 200 km/h

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 13,3 l/100km (21 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,9 l/100km (36 MPG)
CO2 emission: 233 g/km
Energy label: G

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Ruedas de metal ligero (17")
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Airbags laterales delanteros
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cristales tintados
- Dirección asistida
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Palanca de cambio de cuero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Spoiler de techo
- Ventanillas eléctricas delanteras y traseras
- Volante de cuero

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2006 - 2009
Matrícula: 61-TS-GG

Información técnica
Par: 216 Nm
Capacidad de carga: 540 kg
Peso máx. de remolque: 1.500 kg (sin freno 570 kg)
Aceleración (0-100): 9,9 s
Velocidad máxima: 200 km/h

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 13,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,9 l/100km
Emisiones de CO2: 233 g/km
Etiqueta energética: G

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Extérieur
- Peinture Mica
- Roues en métal léger (17")
- Antibrouillards avant
- Béquet de toit
- Verre teinté
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- Direction assistée
- Fenêtres électriques à l'avant et à l'arrière
- Pommeau de vitesse en cuir
- Volant cuir

Sécurité
- Airbag passager
- Airbags latéraux avant
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2006 - 2009
Numéro d'immatriculation: 61-TS-GG

Informations techniques
Couple: 216 Nm
Capacité de charge: 540 kg
Poids de traction max.: 1.500 kg (non freiné 570 kg)
Accélération (0-100): 9,9 s
Vitesse de pointe: 200 km/h

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 13,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,9 l/100km
Émission de CO2: 233 g/km
Label énergétique: G

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison inclus: EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Könnyűfém keréktárcsák (17")
- Bőrborítású sebességváltó kar
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első és hátsó ablakok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Cerchi in lega (17")
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori e posteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Leva del cambio in pelle
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Servosterzo
- Sistema antifurto
- Spoiler per il tetto
- Vetro colorato
- Volante in pelle
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- lichtmetalen velgen 17"
- metaal-/micakleur
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- dakspoiler
- extra getint glas
- mistlampen voor

Interieur & Comfort
- elektrische ramen voor en achter
- lederen stuurwiel
- lederen versnellingspook
- stuurbekrachtiging

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag
- zij airbag(s) voor

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2006 - 2009
Kenteken: 61-TS-GG

Technische informatie
Koppel: 216 Nm
Laadvermogen: 540 kg
Max. trekgewicht: 1.500 kg (ongeremd 570 kg)
Acceleratie (0-100): 9,9 s
Topsnelheid: 200 km/u

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 13,3 l/100km (1 op 7,5)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,9 l/100km (1 op 12,7)
CO₂-uitstoot: 233 g/km
Energielabel: G

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Alleen EXPORT of B2B: ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Koła z lekkich metali (17")
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu i z tyłu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Przyciemnione szkło
- Skórzana dźwignia zmiany biegów
- Skórzana kierownica
- Spoiler dachowy
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I
- Wspomaganie kierownicy
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2006 - 2009
Numer rejestracyjny: 61-TS-GG

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 216 Nm
Ładowność: 540 kg
Mak. waga uciągu: 1.500 kg (bez hamulca 570 kg)
Przyśpieszenie (0-100): 9,9 s
Największa prędkość: 200 km/h

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 13,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,9 l/100km
Emisja CO2: 233 g/km
Etykieta energetyczna: G

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Легкосплавные диски (17")
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Кожаный рычаг переключения передач
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние и задние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передние противотуманные фонари
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Спойлер на крыше
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2006 - 2009
Регистрационный номер: 61-TS-GG

Техническая информация
Крутящий момент: 216 Nm
Грузоподъемность: 540 kg
Разгон (0-100 км/ч): 9,9 s
Максимальная скорость: 200 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 13,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,9 l/100km
Выбросы CO2: 233 g/km
Класс энергоэффективности: G

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Zliatinové kolesá (17")
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné a zadné okná
- Imobilizér
- Kožená radiaca páka
- Kožený volant
- Poplašný systém
- Posilňovač riadenia
- Predné bočné airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Strešný spojler
- Systém alarmu triedy I
- Tónované sklo
- Alaşımlı tekerlekler (17 inç)
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Deri vites kolu
- Elektrikle çalışan ön ve arka camlar
- Hidrolik direksiyon
- Renkli cam
- Sürücü hava yastığı
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.800 € ≈ 4.197 US$ ≈ 108.500.000 ₫
2009
273.526 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.302 US$ ≈ 137.000.000 ₫
2007
269.510 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.313 US$ ≈ 85.630.000 ₫
2002
296.967 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.060 US$ ≈ 699.300.000 ₫
2011
315.944 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.388 US$ ≈ 242.600.000 ₫
2009
167.939 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.570 US$ ≈ 428.100.000 ₫
2015
212.720 km
Nguồn điện 151 HP (111 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.836 US$ ≈ 228.300.000 ₫
2005
228.317 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 34.240 US$ ≈ 884.800.000 ₫
2015
216.500 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.500 € ≈ 42.520 US$ ≈ 1.099.000.000 ₫
2019
159.450 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 27.610 US$ ≈ 713.600.000 ₫
2009
277.567 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.351 US$ ≈ 164.100.000 ₫
2005
250.512 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 29.820 US$ ≈ 770.600.000 ₫
2008
281.959 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.700 US$ ≈ 328.200.000 ₫
2004
443.394 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.250 US$ ≈ 342.500.000 ₫
2004
408.157 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 41.420 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2018
162.255 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 41.420 US$ ≈ 1.070.000.000 ₫
2019
185.636 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán