SUV Mitsubishi DBA-GF7W

PDF
SUV Mitsubishi DBA-GF7W
SUV Mitsubishi DBA-GF7W
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 2
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 3
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 4
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 5
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 6
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 7
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 8
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 9
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 10
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 11
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 12
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 13
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 14
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 15
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 16
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 17
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 18
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 19
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 20
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 21
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 22
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 23
SUV Mitsubishi DBA-GF7W hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
18.500 US$
≈ 17.750 €
≈ 464.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mitsubishi
Mẫu:  DBA-GF7W
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  23.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  200817188062
Mô tả
Khoang hành lý: 
Số cửa:  5
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  2.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
DVD: 
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD, CD-changer
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
Khoang hành lý: 
Cửa sổ phủ màu chống nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ, ánh kim

Thêm chi tiết — SUV Mitsubishi DBA-GF7W

Comment
Very clean interior
Runs & drives great
Perfect first car



Int. Color: Black
Remote Keyless Entry
One Owner
Performance tires
Driver Airbag
Side Airbag
Passenger Airbag
Third Row Seat
Rear Window Wiper
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.070 US$ ≈ 25.020 € ≈ 655.000.000 ₫
2018
62.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.070 US$ ≈ 25.020 € ≈ 655.000.000 ₫
2019
55.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
16.500 US$ ≈ 15.830 € ≈ 414.600.000 ₫
2018
62.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
51.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.680 US$ ≈ 24.640 € ≈ 645.200.000 ₫
2019
80.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.040 US$ ≈ 25.950 € ≈ 679.400.000 ₫
2019
79.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.900 US$ ≈ 57.480 € ≈ 1.505.000.000 ₫
2018
16.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
45.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
37.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.160 € ≈ 894.500.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 28.790 € ≈ 753.800.000 ₫
2017
64.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
91.500 US$ ≈ 87.800 € ≈ 2.299.000.000 ₫
2019
9.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.000 US$ ≈ 28.790 € ≈ 753.800.000 ₫
2017
29.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
49.900 US$ ≈ 47.880 € ≈ 1.254.000.000 ₫
2017
18.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.500 US$ ≈ 31.190 € ≈ 816.600.000 ₫
2017
23.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
33.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.500 US$ ≈ 26.390 € ≈ 690.900.000 ₫
2017
61.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
35.600 US$ ≈ 34.160 € ≈ 894.500.000 ₫
2017
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
43.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
36.500 US$ ≈ 35.030 € ≈ 917.100.000 ₫
2017
21.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán