SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz

PDF
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 9 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 10 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 11 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 12 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 13 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 14 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 15 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 16 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 17 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 18 - Autoline
SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
20.000 €
≈ 22.690 US$
≈ 588.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Land Rover
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 2012-05
Tổng số dặm đã đi được: 200.000 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 2.810 kg
Địa điểm: Đức Wassenberg6619 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 8 thg 4, 2025
Autoline ID: FP45112
Mô tả
Số cửa: 5
Bồn nhiên liệu: 104 1
Động cơ
Loại: hình chữ V
Nguồn điện: 313 HP (230 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 4.367 cm³
Số lượng xi-lanh: 8
Euro: Euro 5
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 2.880 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập: Webasto
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bánh xe dự phòng
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
GPS
Radio: CD
TV/Video
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Isofix
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2026-03
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — SUV Land Rover Range Rover V8 TD Vogue 4.4 Kam360 Sthz

Model range: Range Rover (LM)(01.2002->)
Trim line: V8 TD Vogue
Availability: Now
Origin: German edition
Energy consumption (comb.): 9.4 l/100km
CO₂ emissions (comb.): 249 g/km
Fuel consumption: 9.4 l/100km (combined)
Emissions Sticker: 4 (Green)
Number of Vehicle Owners: 2
Airbags: Front and Side and More Airbags
Interior Design: Full leather, Brown
Trailer load braked: 3,500 kg
Trailer load unbraked: 750 kg
Antriebsart: Internal combustion engine
Guter Zustand
2xSchlüssel
Deutsches Fahrzeug!
Sonderausstattung
Einstiegsleisten beleuchtet
Gepäckraum-Abtrennung (Netz)
Infotainment mit Touchscreen
Seitenscheiben hinten und Heckscheibe abgedunkelt
Weitere Ausstattung
14 Lautsprecher
2. Handschuhfach
Anhänger-Stabilisierungs-Programm
Audiobedienung am Lenkrad
Bremsanlage: Brembo
Dachhimmel Leder
Dynamic-Response-System (Aktive Fahrwerks-Stabilisierung)
Einparkhilfe elektronisch
Einschaltautomatik für Fahrlicht
Elektr. Bremskraftverteilung
Fahrassistenz-System: Bergabfahrkontrolle (HDC)
Gurtstraffer
Gurtstraffer mit Kraftbegrenzer
Innenausstattung: Dekoreinlagen Kirschholz
Innenspiegel mit Abblendautomatik
Instrumentenanzeige TFT-Farbdisplay (12 Zoll)
Kopfhörerausgänge im Fond
Lendenwirbelstütze Sitz vorn links und rechts
elektr. verstellbar
Lenksäule (Lenkrad) elektr. verstellbar
LM-Felgen
Lufteinlassblende Titanoptik
Memoryfunktion für Sitz vorn links
Außenspiegel
Lenksäule
Modellpflege
Motor 4,4 Ltr. - 230 kW TD V8
Parkbremse elektrisch
Reifendruck-Kontrollsystem
Schalt-/Wählhebelgriff Leder
Schiebe-/Hebedach elektrisch
Sitzbezug / Polsterung: Leder Oxford
Start-Stop-Knopf (Start/Stop-Anlage ohne Schlüssel)
Traktionskontrolle
Verglasung getönt
Wankneigungskontrolle (Roll Stability Control
RSC)
2 zones
Front
Rear
360° camera
Adaptive lighting
All season tyres
Ambient lighting
Apple CarPlay
Autom. dimming interior mirror
Blind spot assist
Bluetooth
Cargo barrier
Dynamic chassis control
Eletric seat adjustment with memory function
Emergency call system
Folding exterior mirrors
Four-wheel drive
Full Service History
Glare-free high beam headlights
Hands-free kit
Headlight washer system
Heated steering wheel
Heated windshield
Hill-start assist
Keyless central locking
Leather steering wheel
LED running lights
Light sensor
Multifunction steering wheel
Non-smoker vehicle
Paddle shifters
Rain sensor
Seat ventilation
Sound system
Speed limit control system
Sports suspension
Start-stop system
Traffic sign recognition
detachable
Tyre pressure monitoring
USB port
Voice control
Winter package
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.900 € ≈ 25.980 US$ ≈ 674.300.000 ₫
1998
210.098 km
Nguồn điện 226 HP (166 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
12.521,01 € ≈ 14.200 US$ ≈ 368.700.000 ₫
2016
177.238 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
8.990 € ≈ 10.200 US$ ≈ 264.700.000 ₫
2007
285.223 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.440 US$ ≈ 556.500.000 ₫
2006
84.131 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 22.460 US$ ≈ 583.000.000 ₫
2020
182.000 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện
Đức, Fürth ( Hessen )
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 24.950 US$ ≈ 647.800.000 ₫
2007
162.000 km
Nguồn điện 521 HP (383 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.550 US$ ≈ 559.500.000 ₫
1966
79.155 km
Nguồn điện 76.14 HP (55.96 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2 Số lượng ghế 6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.820 US$ ≈ 618.400.000 ₫
2014
252.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Ba Lan, Wyry
Liên hệ với người bán
20.490 € 510.700 CZK ≈ 23.250 US$
2020
105.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.170 US$ ≈ 497.600.000 ₫
1987
139.619 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4 Số lượng ghế 9
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
23.109,24 € ≈ 26.210 US$ ≈ 680.500.000 ₫
2018
211.000 km
Nguồn điện 235 HP (173 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Đức, Coswig (Anhalt)
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.300 US$ ≈ 527.100.000 ₫
2006
74.609 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 6
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
18.900 US$ ≈ 16.660 € ≈ 490.600.000 ₫
2013
79.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.500 US$ ≈ 17.190 € ≈ 506.200.000 ₫
2014
81.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Jeep Jeep Compass Limited 2.0 neuer Motor
1
25.201 € ≈ 28.590 US$ ≈ 742.100.000 ₫
2019
97.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Đức, Eltmann
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.780 US$ ≈ 279.700.000 ₫
2000
438.190 km
Nguồn điện 347 HP (255 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4 Số lượng ghế 5
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
136.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Đức, Schlierbach
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
200.100 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng thủy lực Khoang hành lý Số cửa 5
Đức, Nuremberg
Liên hệ với người bán
26.060 € 649.600 CZK ≈ 29.570 US$
2012
166.606 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 3 Số lượng ghế 2
Séc, Pohořelice
Liên hệ với người bán
24.558 € ≈ 27.860 US$ ≈ 723.100.000 ₫
2017
122.829 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Ba Lan, Tomaszów Mazowiecki
Liên hệ với người bán