SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE

PDF
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 2
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 3
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 4
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 5
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 6
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 7
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 8
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 9
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 10
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 11
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 12
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 13
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 14
SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
22.900 €
≈ 23.840 US$
≈ 607.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Land Rover
Loại: SUV
Năm sản xuất: 1998
Đăng ký đầu tiên: 1998-01
Tổng số dặm đã đi được: 210.098 km
Thể tích: 0,005 m³
Địa điểm: Đức Bovenden6825 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 903001
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 5
Các kích thước tổng thể: 4,713 m × 1,853 m × 1,81 m
Động cơ
Nguồn điện: 226 HP (166 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 4.554 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x4
Buồng lái
Lái trợ lực: thủy lực
Cửa sổ điện
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Land Rover Range Rover LP 4.6 HSE

Standort: im Zulauf / in transit in (PLZ )
Leder: grau
location: 1
interior color: grey
interior type: leather
Radstand: 1
Farbe: silber
Technische Daten
Produktionszeit 1994-1999
Z8-Zylinder V-Motor
Leistung165 kW / 224 PS bei 4750 U/min
max. Drehmoment 380 Nm bei 3600 U/min
Antriebsart Allradantrieb
Getriebe 4-Gang Automatikgetriebe
Außenmaße 4713 x 1853 x 1817 mm
Kofferraumvolumen 520 bis 1640 l
Leergewicht 2220 kg
Zulässiges Gesamtgewicht 2780 kg
Zuladung 560 kg
Anhängelast 750 / 3500 kg
Dachlast 75 kg
Kraftstoff Super Benzin
Tankvolumen / Reichweite 100 l / 613 km
NEFZ-Verbrauch 22,9 / 12,4 / 16,3 l/100 km
CO2-Ausstoß 414 g/km
ZUBEHÖRANGABEN OHNE GEWÄHR
Änderungen
Zwischenverkauf und Irrtümer vorbehalten!
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.361,34 € ≈ 13.910 US$ ≈ 354.400.000 ₫
2016
177.238 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 7.548 US$ ≈ 192.300.000 ₫
1997
183.588 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đan Mạch, Soro
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 9.162 US$ ≈ 233.400.000 ₫
1999
142.647 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 4
Romania, SALAJ
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 27.070 US$ ≈ 689.600.000 ₫
1997
226.000 km
Tây Ban Nha, Cubillas de Santa Marta
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
99.095 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.250 US$ ≈ 872.600.000 ₫
1994
18.531 km
Nguồn điện 92.45 HP (67.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
8.990 € ≈ 9.359 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2007
285.223 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.590 US$ ≈ 448.200.000 ₫
1987
139.619 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.330 US$ ≈ 925.600.000 ₫
1994
2.893 km
Nguồn điện 92.45 HP (67.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.420 US$ ≈ 978.700.000 ₫
1994
1.130 km
Nguồn điện 92.45 HP (67.95 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.780 US$ ≈ 503.900.000 ₫
1966
79.155 km
Nguồn điện 76.14 HP (55.96 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
2.650 € 11.000 PLN ≈ 2.759 US$
2002
145.000 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Ba Lan, Pysznica
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.789 US$ ≈ 122.000.000 ₫
2003
262.665 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Khoang hành lý khoang hành lý Số cửa 5
Đức, Friedrichskoog
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.680 US$ ≈ 501.300.000 ₫
2006
84.131 km
Nguồn điện 306 HP (225 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
50.000 € ≈ 52.060 US$ ≈ 1.326.000.000 ₫
2003
272.539 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Đan Mạch, Soro
Liên hệ với người bán
29.300 € ≈ 30.500 US$ ≈ 777.100.000 ₫
2019
103.500 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Nhiên liệu điện
Đức, Fürth ( Hessen )
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1998
116.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
180.000 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW)
Đức, Goch
Liên hệ với người bán
21.300 € ≈ 22.180 US$ ≈ 564.900.000 ₫
2020
182.000 km
Nguồn điện 313 HP (230 kW) Nhiên liệu điện
Đức, Fürth ( Hessen )
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 100 SUV Toyota LAND CRUISER 100
2
Yêu cầu báo giá
1998
154.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán