SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T

PDF
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 2
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 3
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 4
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 5
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 6
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 7
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 8
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 9
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 10
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 11
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 12
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 13
SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 25.990 US$
≈ 662.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Jeep
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2013-10
Tổng số dặm đã đi được:  134.000 km
Địa điểm:  Slovakia Rožňava7635 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  12 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  25416517
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Loại:  hình chữ V
Nguồn điện:  284 HP (209 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  3.605 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Cấu hình trục:  4x4
Phanh
ABS: 
EBD: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
GPS: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — SUV Jeep Wrangler 3.6L V6 VVT Sahara A/T

Karoséria: Cabrio
farba: Čierna
Dovoz USA
najazdené 83200 MIL- 134000 KM ,cena zahrnuje aj SK registráciu. Možný ODPOČET DPH. Ťažné zariadenie v zadu aj v prednej časti vozidla. Auto je po výmene motorového oleja
menšie kozmetické vady primerané veku a počtu km sa najdu
viac info po tel
Kryt rezervného kolesa Off Road
Podlahová konzola s držiakmi nápojov a uzamykatelnou schránkou
Ukazovatel vonkajšej teploty s kompasom
Výškovo nastavitelné sedadlo vodica
Zadné sedadlá delené a sklopné
Isofix
Systém kontroly tlaku v pneumatikách (TPMS)
Autorádio
Diaľkové ovládanie zamykania
Fólie
Kožený interiér
Multifunkčný volant
Hliníkové disky
Dovezené
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.000 € ≈ 24.950 US$ ≈ 635.900.000 ₫
2014
114.000 km
Nguồn điện 211 HP (155 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Slovakia, Nitra
Liên hệ với người bán
21.540 € 92.000 PLN ≈ 22.390 US$
2014
115.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.260 US$ ≈ 847.800.000 ₫
2014
284.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Slovakia, Radoľa
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.550 US$ ≈ 702.100.000 ₫
2015
165.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Nysa
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.750 US$ ≈ 503.400.000 ₫
2014
238.049 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Bỉ, Roksem
Liên hệ với người bán
24.500 US$ ≈ 23.570 € ≈ 624.400.000 ₫
2008
65.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.000 US$ ≈ 24.050 € ≈ 637.200.000 ₫
2013
153.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
14.050 € 60.000 PLN ≈ 14.600 US$
2015
170.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Số cửa 5
Ba Lan, Chomranice
Liên hệ với người bán
24.800 € 48.500 BGN ≈ 25.780 US$
2014
89.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Bulgaria, Trud/Plovdiv
Liên hệ với người bán
26.500 US$ ≈ 25.490 € ≈ 675.400.000 ₫
2009
13.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.500 US$ ≈ 23.570 € ≈ 624.400.000 ₫
2014
54.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.040 US$ ≈ 765.700.000 ₫
2013
124.359 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.040 US$ ≈ 765.700.000 ₫
2013
124.359 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
30.700 US$ ≈ 29.530 € ≈ 782.500.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 247 HP (182 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
24.500 US$ ≈ 23.570 € ≈ 624.400.000 ₫
2014
75.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.380 € 55.500 BGN ≈ 29.500 US$
2013
241.983 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x4
Bulgaria, Sofia
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.080 US$ ≈ 792.200.000 ₫
2013
124.359 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Ba Lan, Bralin k/Kępna
Liên hệ với người bán
21.510 € 91.900 PLN ≈ 22.360 US$
2013
92.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5
Ba Lan, Chełm
Liên hệ với người bán
25.200 € ≈ 26.200 US$ ≈ 667.700.000 ₫
2014
221.020 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Bulgaria, Burgas
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.040 US$ ≈ 765.700.000 ₫
2013
124.359 km
Nguồn điện 258 HP (190 kW) Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số cửa 5
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán