Bộ lọc -
Dòng xe sedan Mercedes-Benz 4x4
Kết quả tìm kiếm:
4 quảng cáo
Hiển thị
4 quảng cáo: Dòng xe sedan Mercedes-Benz
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
39.000 €
≈ 42.460 US$
≈ 1.081.000.000 ₫
2017
236.000 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
34.950 €
≈ 38.050 US$
≈ 968.900.000 ₫
2019
85.644 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
8.630 €
3.450.000 HUF
≈ 9.394 US$
1987
188.967 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
142.800 €
599.000 PLN
≈ 155.400 US$
2024
11.500 km
Nguồn điện
367 HP (270 kW)
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Dòng xe sedan 4x4"
22.900 €
≈ 24.930 US$
≈ 634.900.000 ₫
2011
81.500 km
Nguồn điện
400 HP (294 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2022
142.250 km
Nguồn điện
184 HP (135 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
25.000 €
≈ 27.220 US$
≈ 693.100.000 ₫
2022
33.802 km
Nguồn điện
200 HP (147 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
43.999 €
≈ 47.900 US$
≈ 1.220.000.000 ₫
2019
70.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
27.610 €
54.000 BGN
≈ 30.060 US$
2018
127.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
8.400 US$
≈ 7.716 €
≈ 213.900.000 ₫
2019
27.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
3.620 US$
≈ 3.325 €
≈ 92.190.000 ₫
2011
92.000 km
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
21.950 €
549.000 CZK
≈ 23.890 US$
2019
239.000 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
21.990 €
≈ 23.940 US$
≈ 609.600.000 ₫
2019
169.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2019
123.530 km
Nguồn điện
462 HP (340 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
29.490 €
≈ 32.100 US$
≈ 817.600.000 ₫
2019
107.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
25.560 €
50.000 BGN
≈ 27.830 US$
2014
120.000 km
Nguồn điện
555 HP (408 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
12.700 €
≈ 13.830 US$
≈ 352.100.000 ₫
2010
260.000 km
Nguồn điện
351 HP (258 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
40.020 €
167.900 PLN
≈ 43.560 US$
2017
181.000 km
Nguồn điện
525 HP (386 kW)
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x4
Khoang hành lý
khoang hành lý
Liên hệ với người bán
29.800 €
≈ 32.440 US$
≈ 826.100.000 ₫
2019
271.602 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Nhiên liệu
điện/diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
6.990 €
≈ 7.609 US$
≈ 193.800.000 ₫
2013
209.900 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
29.000 €
≈ 31.570 US$
≈ 804.000.000 ₫
2021
143.833 km
Nguồn điện
235 HP (173 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Số cửa
4
Liên hệ với người bán
41.500 €
≈ 45.180 US$
≈ 1.151.000.000 ₫
2022
96.500 km
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
29.800 €
≈ 32.440 US$
≈ 826.100.000 ₫
2019
271.602 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Nhiên liệu
điện/diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán

2013
457.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Nguồn điện
340 HP (250 kW)
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
4 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe sedan Mercedes-Benz 4x4
Mercedes-Benz S 400 d MATIC | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 236.000 km, nguồn điện: 340 HP (250 kW), Euro: Euro 6, cấu hình trục: 4x4 | 39.000 € |
Audi S6 4.0 QUATTRO | Năm: 2014, tổng số dặm đã đi được: 120.000 km, nguồn điện: 555 HP (408 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 25.560 € |
Mercedes-Benz W 124 300E 4MATIC | Năm: 1987, tổng số dặm đã đi được: 188.967 km, nguồn điện: 180 HP (132 kW), nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x4 | 8.630 € |
Audi A6 2.0TDI QUATTRO | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 127.000 km, nguồn điện: 190 HP (140 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 27.610 € |
Tesla Model S | Năm: 2017, tổng số dặm đã đi được: 181.000 km, nguồn điện: 525 HP (386 kW), nhiên liệu: điện, cấu hình trục: 4x4 | 40.020 € |
Audi A8 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 260.000 km, nguồn điện: 351 HP (258 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 12.700 € |
Porsche Panamera | Năm: 2011, tổng số dặm đã đi được: 81.500 km, nguồn điện: 400 HP (294 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: xăng | 22.900 € |
Audi A8 VIN 814 | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 271.602 km, nguồn điện: 286 HP (210 kW), nhiên liệu: điện/diesel, cấu hình trục: 4x4 | 29.800 € |
BMW 640 | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 96.500 km, nguồn điện: 340 HP (250 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 41.500 € |
Škoda Superb 2.0 TDI SCR L&K DSG | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 107.000 km, nguồn điện: 190 HP (140 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 29.490 € |