Bộ lọc -
Xe van khoang kín điện
Kết quả tìm kiếm:
76 quảng cáo
Hiển thị
76 quảng cáo: Xe van khoang kín
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
17.750 €
≈ 20.160 US$
≈ 525.600.000 ₫
2020
19.335 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.098 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
16.750 €
≈ 19.020 US$
≈ 496.000.000 ₫
2020
23.574 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.098 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
9.900 €
≈ 11.240 US$
≈ 293.200.000 ₫
2019
48.266 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
730 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2


Liên hệ với người bán
25.490 €
≈ 28.950 US$
≈ 754.900.000 ₫
2024
15 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Thể tích
11,55 m³
Số lượng ghế
3

Liên hệ với người bán
25.490 €
≈ 28.950 US$
≈ 754.900.000 ₫
2024
15 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Thể tích
11,55 m³
Số lượng ghế
3

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
10 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
780 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2


Liên hệ với người bán
86.690 €
370.000 PLN
≈ 98.450 US$
2024
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
2

Liên hệ với người bán
17.340 €
≈ 19.690 US$
≈ 513.500.000 ₫
2023
50.158 km
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán

2022
5.542 km
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 26.120 US$
≈ 681.100.000 ₫
2021
10.100 km
Nguồn điện
95.17 HP (69.95 kW)
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
2

Liên hệ với người bán
69.110 €
295.000 PLN
≈ 78.490 US$
2024
1.000 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
632 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 28.340 US$
≈ 738.900.000 ₫
2022
28.184 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.027 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
26.990 €
≈ 30.650 US$
≈ 799.300.000 ₫
2024
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Số lượng ghế
3

Liên hệ với người bán
21.800 €
≈ 24.760 US$
≈ 645.600.000 ₫
2021
5.000 km
Nguồn điện
63.94 HP (47 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.060 kg

Liên hệ với người bán
26.500 €
≈ 30.100 US$
≈ 784.800.000 ₫
2023
470 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.060 kg

Liên hệ với người bán
22.850 €
≈ 25.950 US$
≈ 676.700.000 ₫
2025
18 km
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
637 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2


Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 30.610 US$
≈ 798.100.000 ₫
2023
44 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.027 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
26.950 €
≈ 30.610 US$
≈ 798.100.000 ₫
2023
10 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.027 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
21.444 €
≈ 24.350 US$
≈ 635.000.000 ₫
2024
55 km
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2


Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.444 €
≈ 24.350 US$
≈ 635.000.000 ₫
2024
55 km
Nhiên liệu
điện
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2


Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.595 €
≈ 59.730 US$
≈ 1.558.000.000 ₫
2025
5 km
Nguồn điện
118 HP (87 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.333 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
53.595 €
≈ 60.870 US$
≈ 1.587.000.000 ₫
2025
15 km
Nguồn điện
118 HP (87 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.333 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán
34.900 €
≈ 39.640 US$
≈ 1.034.000.000 ₫
2023
4.500 km
Nguồn điện
204 HP (150 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
1.333 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3


Liên hệ với người bán

2021
4.850 km
Nhiên liệu
điện
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
76 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe van khoang kín điện
Mercedes-Benz Sprinter | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 9 - 790 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 38.000 € - 58.000 € |
IVECO Daily | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 29 - 880 km, nhiên liệu: dầu diesel | 37.000 € - 69.000 € |
IVECO Daily 35 | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 5 - 1.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 37.000 € - 69.000 € |
Renault Master | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 89.000 - 270.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/lò xo cuộn | 10.000 € - 23.000 € |
Ford Transit | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 230.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 5.000 € - 25.000 € |
IVECO Daily 35S | Năm sản xuất: 2022, tổng số dặm đã đi được: 64.000 - 100.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/lò xo cuộn | 20.000 € - 41.000 € |
Mercedes-Benz Vito | Năm sản xuất: 2023, tổng số dặm đã đi được: 19.000 - 44.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 25.000 € - 50.000 € |
FIAT Ducato | Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 110.000 - 170.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo | 4.500 € - 16.000 € |
Volkswagen Crafter | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 240.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo/không khí/lò xo cuộn | 12.000 € - 27.000 € |