Bộ lọc -
Xe tải hạng nhẹ Opel Movano diesel
Kết quả tìm kiếm:
92 quảng cáo
Hiển thị
92 quảng cáo: Xe tải hạng nhẹ Opel Movano
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Xe tải hạng nhẹ - xe tải đông lạnh < 3.5t
2024
1.001 km
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
ROUEN POIDS LOURDS
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 US$
≈ 553.600.000 ₫
≈ 18.120 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2021
101.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.349 kg
Cấu hình trục
4x2
TOV «TOPAGROTRAK»
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2019
634.089 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Auctim
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2021
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Auctim
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 395.600.000 ₫
≈ 15.010 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải bảo ôn < 3.5t
2015
215.594 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
636 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
AUTOBEDRIJF RIF B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 762.300.000 ₫
≈ 28.920 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2019
Nguồn điện
145 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
610 kg
Cấu hình trục
4x2
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.800 €
≈ 757.700.000 ₫
≈ 28.740 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2023
66.393 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 762.300.000 ₫
≈ 28.920 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2023
59.565 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.800 €
≈ 299.400.000 ₫
≈ 11.360 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải đông lạnh < 3.5t
2018
311.000 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.500 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Montseny trucks Sl
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.450 €
≈ 991.400.000 ₫
≈ 37.610 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
107 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.450 €
≈ 838.600.000 ₫
≈ 31.810 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2024
16.042 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 762.300.000 ₫
≈ 28.920 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2023
40.044 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.490 €
≈ 564.900.000 ₫
≈ 21.430 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2019
192.700 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 €
≈ 884.500.000 ₫
≈ 33.550 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
93 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.172 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 €
≈ 976.100.000 ₫
≈ 37.030 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
99 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
930 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 €
≈ 976.100.000 ₫
≈ 37.030 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
156 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
860 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.990 €
≈ 519.100.000 ₫
≈ 19.690 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2019
192.700 km
Nguồn điện
130 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
AUTO-PLUS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.590 €
≈ 629.000.000 ₫
≈ 23.860 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải phủ bạt < 3.5t
2021
295.600 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
855 kg
Ngừng
không khí/không khí
AUTO-PLUS
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.490 €
≈ 839.900.000 ₫
≈ 31.860 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải phủ bạt < 3.5t
2022
144.600 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 821.800.000 ₫
≈ 31.180 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2024
38.032 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.750 €
189.900 PLN
≈ 1.367.000.000 ₫
Xe tải hạng nhẹ - xe vận chuyển ngựa
2020
135.051 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
900 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
Firma Handlowo Usługowa Łukasz Piotrowicz
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 €
≈ 853.900.000 ₫
≈ 32.390 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2024
5.732 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.350 €
≈ 988.300.000 ₫
≈ 37.490 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
105 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
860 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 762.300.000 ₫
≈ 28.920 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2023
39.738 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 €
≈ 762.300.000 ₫
≈ 28.920 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải thùng kín < 3.5t
2023
59.000 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
BAS World
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
92 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe tải hạng nhẹ Opel Movano
| Opel Movano | Năm: 2021, tổng số dặm đã đi được: 101.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 18.120 € |
| Opel Movano 2.3 | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 311.000 km, nguồn điện: 130 HP (96 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 9.800 € |
| Opel Movano 140PK Laadklep Bakwagen Airco Cruise Camera D'Hollandia E | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 59.000 km, nguồn điện: 140 HP (103 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 24.950 € |
| Opel Movano 140PK Laadklep Bakwagen Airco Cruise Camera Euro6 Meubelb | Năm: 2023, tổng số dặm đã đi được: 66.393 km, nguồn điện: 140 HP (103 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 24.800 € |
| Opel MOVANO 2.3 HIAB 023 ac EURO6 | Năm: 2019, nguồn điện: 145 HP (107 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 610 kg | 24.950 € |
| Opel MOVANO SKRZYNIA PODWÓJNA KABINA DOKA 7 MIEJSC TEMPOMAT KLIMATYZA | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 192.700 km, nguồn điện: 130 HP (96 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 16.990 € |
| Opel Movano 140PK Driezijdige Kipper Dubbel Cabine Airco Cruise Euro6 | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 93 km, nguồn điện: 140 HP (103 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 28.950 € |
| Opel Movano | Năm: 2020, tổng số dặm đã đi được: 135.051 km, nguồn điện: 136 HP (100 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 44.750 € |
| Opel Movano 2.3 CDTI Kuhlkoffer Carrier Viento 350 Euro 5B | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 215.594 km, nguồn điện: 136 HP (100 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 12.950 € |
| Opel MOVANO PLANDEKA 10 PALET WEBASTO TEMPOMAT PNEUMATYKA KLIMATYZAC | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 144.600 km, nguồn điện: 165 HP (121 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 27.490 € |
Main specifications of Opel Movano:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
125 HP - 165 HP
Nhiên liệu
dầu diesel
Khả năng chịu tải
845 kg - 1.086 kg
Thể tích
19,78 m³ - 28,37 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí | lò xo/lò xo | lò xo/không khí
























