Bộ lọc -
Sơ mi rơ moóc Lamberet
Kết quả tìm kiếm:
167 quảng cáo
Hiển thị
167 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc Lamberet
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
22.300 €
≈ 24.630 US$
≈ 636.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải.
28.270 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.730 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
22.300 €
≈ 24.630 US$
≈ 636.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
28.930 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.070 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
43.500 €
≈ 48.050 US$
≈ 1.242.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2020
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
8.390 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
24.800 €
≈ 27.390 US$
≈ 707.800.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
24.990 kg
Thể tích
86 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 25.290 US$
≈ 653.600.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
28.940 kg
Khối lượng tịnh
9.060 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
23.300 €
≈ 25.730 US$
≈ 665.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải.
28.370 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.630 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
22.300 €
≈ 24.630 US$
≈ 636.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải.
28.270 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.730 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
21.100 €
≈ 23.300 US$
≈ 602.200.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2015
Dung tải.
28.850 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.150 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
15.000 €
≈ 16.570 US$
≈ 428.100.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2015
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
12.800 €
≈ 14.140 US$
≈ 365.300.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2006
Dung tải.
28.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3

Liên hệ với người bán
27.900 €
≈ 30.820 US$
≈ 796.300.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.010 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 27.500 US$
≈ 710.700.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2018
Khối lượng tịnh
9.190 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 568.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
32.230 kg
Khối lượng tịnh
9.770 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 568.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
33.150 kg
Khối lượng tịnh
8.850 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 568.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
33.150 kg
Khối lượng tịnh
8.850 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.880 US$
≈ 539.400.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải.
33.150 kg
Khối lượng tịnh
8.850 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 20.880 US$
≈ 539.400.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Dung tải.
32.050 kg
Khối lượng tịnh
9.950 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 568.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2017
Dung tải.
33.150 kg
Khối lượng tịnh
8.850 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
7.200 €
≈ 7.952 US$
≈ 205.500.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2007
Số trục
3
Liên hệ với người bán
9.750 €
≈ 10.770 US$
≈ 278.300.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2010
Dung tải.
28.460 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.540 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 568.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2015
Dung tải.
30.090 kg
Khối lượng tịnh
8.910 kg
Số trục
3



BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.400 €
≈ 12.590 US$
≈ 325.400.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2010
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 20.430 US$
≈ 528.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2015
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
19.900 €
≈ 21.980 US$
≈ 568.000.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
20.500 €
≈ 22.640 US$
≈ 585.100.000 ₫
Sơ mi rơ moóc đông lạnh
2016
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
9.390 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
167 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ moóc Lamberet
Lamberet LVFS | Năm sản xuất: 2009, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 8.400 - 8.700 kg, số trục: 2/3 | 8.900 € - 12.000 € |
Lamberet SR2 | Năm sản xuất: 2016, khối lượng tịnh: 8.100 kg, số trục: 3 | 7.800 € |
Lamberet LVFS3 | Năm sản xuất: 2012, nhiên liệu: dầu diesel, ngừng: không khí, số trục: 3 | 14.000 € - 15.000 € |
Lamberet LVFS2 | Năm sản xuất: 2009, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 8.400 kg, số trục: 2 | 8.900 € - 9.900 € |
Lamberet | Năm: 2007, số trục: 3 | 7.200 € |
Lamberet LVFS 3 | Năm: 2016, ngừng: lò xo/lò xo, khối lượng tịnh: 9.390 kg, số trục: 3, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.150 mm | 20.500 € |
Lamberet LVFS3 | Năm: 2020, ngừng: lò xo/lò xo, khối lượng tịnh: 8.390 kg, số trục: 3 | 43.500 € |
Lamberet Dviejų kamerų | Năm: 2010, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 11.400 € |
Lamberet Non spécifié | Năm: 2015, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 15.000 € |
Lamberet refrigerated semi-trailer / Carrier Vector 1550 unit | Năm: 2015, dung tải.: 28.850 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 9.150 kg, số trục: 3 | 21.100 € |
Lamberet refrigerated semi-trailer / Carrier Vector 1950 MT (Multitempera | Năm: 2017, dung tải.: 28.930 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 9.070 kg, số trục: 3 | 22.300 € |
Lamberet | Năm: 2016, dung tải.: 28.370 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 9.630 kg, số trục: 3 | 23.300 € |
Lamberet LVFS3 CARRIER VECTOR1950 MULTITEMPERATURA | Năm: 2015, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 18.500 € |
Lamberet Frigo - laadklep Mega Carrier Vector 1850 | Năm: 2010, dung tải.: 28.460 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 9.540 kg, số trục: 3 | 9.750 € |