Bộ lọc -

Sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull

Kết quả tìm kiếm: 169 quảng cáo
Hiển thị

169 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull

Lọc
Sắp xếp: Đặt vào
Đặt vào Từ giá cao nhất Từ giá thấp nhất Năm sản xuất - từ mới nhất Năm sản xuất - từ cũ nhất Tổng số dặm đã đi được ⬊ Tổng số dặm đã đi được ⬈
10.000 € ≈ 11.510 US$ ≈ 301.000.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.785 US$ ≈ 255.800.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers Marketing agency for truck and trailer dealers
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
14.500 € ≈ 16.690 US$ ≈ 436.400.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
9.999 € ≈ 11.510 US$ ≈ 300.900.000 ₫
2018
Dung tải. 29.410 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.588 kg Số trục 3
Đức, Hennigsdorf bei (Berlin)
Liên hệ với người bán
16.320 € ≈ 18.790 US$ ≈ 491.200.000 ₫
2020
344.094 km
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Figueruelas (Zaragoza)
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
Dung tải. 31.770 kg Khối lượng tịnh 7.170 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 11.740 US$ ≈ 307.000.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.862 kg
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.690 US$ ≈ 436.400.000 ₫
2016
100.000 km
Dung tải. 32.448 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.552 kg Số trục 3
Ukraine, Kolodyazhne
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.720 US$ ≈ 541.700.000 ₫
2018
290 km
Dung tải. 36.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.753 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Hmelnitskiy
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 41.440 US$ ≈ 1.083.000.000 ₫
2025
2.000 km
Dung tải. 28.000 kg Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.900 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.150 mm
Ukraine, Ozertse
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
30.750 € ≈ 35.400 US$ ≈ 925.500.000 ₫
2025
Dung tải. 29.494 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.506 kg Số trục 3
Ba Lan, Radom
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 11.280 US$ ≈ 294.900.000 ₫
2017
Dung tải. 32.420 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 12.090 US$ ≈ 316.000.000 ₫
2016
Dung tải. 31.060 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.094 US$ ≈ 237.800.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.400 € ≈ 10.820 US$ ≈ 282.900.000 ₫
2017
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 39.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 1 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
7.400 € ≈ 8.519 US$ ≈ 222.700.000 ₫
2021
Litva
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.540 US$ ≈ 406.300.000 ₫
2019
Ba Lan, Podrzewie
Liên hệ với người bán
3.987 € 99.000 CZK ≈ 4.590 US$
2007
Dung tải. 28.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Séc, Lhota pod Libčany
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.907 US$ ≈ 180.600.000 ₫
2002
Italia, FANO (PU)
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.940 US$ ≈ 285.900.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.570 US$ ≈ 930.000.000 ₫
2025
Dung tải. 29.520 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0 So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm: 169 quảng cáo
Hiển thị

Giá cho sơ mi rơ moóc kiểu lật Schmitz Cargobull

Schmitz Cargobull SCS 24 Năm sản xuất: 2018, tổng số dặm đã đi được: 100.000 km, ngừng: không khí, khối lượng tịnh: 6.600 kg, số trục: 3 8.300 € - 15.000 €
Schmitz Cargobull S01 Năm sản xuất: 2006 3.400 €
Schmitz Cargobull SCS 24/L - 13.62 EB shtora Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 2.000 km, dung tải.: 28.000 kg, thể tích: 90,52 m³, ngừng: không khí/không khí 36.000 €
Schmitz Cargobull SCS 24/L Năm: 2007, dung tải.: 28.080 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.920 kg, số trục: 3 3.987 €
Schmitz Cargobull S01 Năm: 2002 6.000 €
Schmitz Cargobull Auflieger Curtainsider Mega Năm: 2025, dung tải.: 29.520 kg, thể tích: 97 m³, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 30.900 €
Schmitz Cargobull SCB S3T *276* Năm: 2019 13.500 €
Schmitz Cargobull SCB Năm: 2021 7.400 €
Schmitz Cargobull SCB*S3T Năm: 2018, ngừng: không khí/không khí 7.900 €
Schmitz Cargobull Varios Năm: 2025, dung tải.: 29.494 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.506 kg, số trục: 3 30.750 €
Schmitz Cargobull Rideaux Coulissant Standard Năm: 2016, dung tải.: 31.060 kg, thể tích: 91 m³, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 10.500 €
Schmitz Cargobull Oplegger Schuifzeil Standard Năm: 2017, dung tải.: 32.420 kg, thể tích: 92 m³, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 9.800 €