Bộ lọc -
Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Lindner
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Lindner
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
6.900 €
≈ 213.700.000 ₫
≈ 8.085 US$
1997
Dung tải.
16.340 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.160 kg
Số trục
1


alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Sơ mi rơ moóc chở xăng dầu"
23.000 €
≈ 712.200.000 ₫
≈ 26.950 US$
1996
Dung tải.
28.280 kg
Thể tích
36.100 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.720 kg
Số trục
3


Denisi Petroll SHPK
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
38.000 US$
≈ 1.004.000.000 ₫
≈ 32.430 €
From the manufacturer
2024
Thể tích
40 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.300 kg
Số trục
3

Alamen Trailer
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.000 US$
≈ 977.700.000 ₫
≈ 31.580 €
From the manufacturer
2025
Thể tích
45 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.300 mm
Alamen Trailer
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.000 US$
≈ 845.600.000 ₫
≈ 27.310 €
From the manufacturer
2023
Dung tải.
40 kg
Thể tích
45 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
8.100 kg
Số trục
3


Alamen Trailer
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Số trục
3
Gurlesenyil Trailers
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thể tích
60 m³
Số trục
3
Weifang Changjiu International Trading Co., Ltd.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
1 €
≈ 30.960 ₫
≈ 1,17 US$
From the manufacturer
2025
Dung tải.
26.000 kg
Thể tích
33.000 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7.000 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


RAM TREYLER
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1 €
≈ 30.960 ₫
≈ 1,17 US$
From the manufacturer
2025
Dung tải.
30.250 kg
Thể tích
38.350 1
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4.900 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm


RAM TREYLER
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Dung tải.
45 kg
Thể tích
54.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
14 kg
Số trục
4
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.300 mm


RAM TREYLER
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Dung tải.
10.000 kg
Thể tích
5.000 1

RAM TREYLER
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Thể tích
35.000 1
MİCANSAN TANKER TREYLER İTHALAT İHRACAT SAN.TİC.LTD.ŞTİ.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 396.400.000 ₫
≈ 12.800 €
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Số trục
3

Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 US$
≈ 422.800.000 ₫
≈ 13.650 €
Dung tải.
80.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo

Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 396.400.000 ₫
≈ 12.800 €
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Số trục
3

Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 396.400.000 ₫
≈ 12.800 €
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Số trục
3

Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 396.400.000 ₫
≈ 12.800 €
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Số trục
3

Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 US$
≈ 396.400.000 ₫
≈ 12.800 €
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
30.000 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Số trục
3

Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.000 €
≈ 712.200.000 ₫
≈ 26.950 US$
2001
Dung tải.
27.840 kg
Thể tích
35.000 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.280 kg
Số trục
3


Denisi Petroll SHPK
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 585.200.000 ₫
≈ 22.150 US$
1971
1.001 km
Dung tải.
26.000 kg
Thể tích
40 1
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
4.000 kg
Số trục
2


Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
Thể tích
45 m³
Ngừng
lò xo/lò xo
Khối lượng tịnh
11.000 kg
Số trục
3

ÖZMEN DAMPER SAN. TİC. LTD. ŞTİ.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.204 €
17.900 PLN
≈ 130.200.000 ₫
KOT AutoHandel
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.790 €
139.600 PLN
≈ 1.015.000.000 ₫
2008
Thể tích
41.000 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.940 kg
Số trục
3

KOT AutoHandel
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.400 €
≈ 848.400.000 ₫
≈ 32.110 US$
2007
Thể tích
38.000 1
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
5.920 kg
Số trục
3

Pion-trans
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
From the manufacturer
2025
Thể tích
40.000 1
Số trục
3
MİCANSAN TANKER TREYLER İTHALAT İHRACAT SAN.TİC.LTD.ŞTİ.
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ moóc chở xăng dầu Lindner
Alamen Trailer ANY SİZE AND COUNTRY TANKER | Năm: 2023, dung tải.: 40 kg, thể tích: 45 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 8.100 kg | 27.310 € |
BC LDS NPA-33U | Năm: 2001, dung tải.: 27.840 kg, thể tích: 35.000 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.280 kg | 23.000 € |
Alamen Trailer Fuel Tanker (Diesel-gasoline) for Sale | Năm: 2024, thể tích: 40 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 7.300 kg, số trục: 3 | 32.430 € |
Andere Tankauflieger ca. 40.000l | Năm: 1971, tổng số dặm đã đi được: 1.001 km, dung tải.: 26.000 kg, thể tích: 40 1, ngừng: lò xo/lò xo | 18.900 € |
3 Axle Fuel Tanker Semi Trailer Price in DR Congo | Dung tải.: 60.000 kg, thể tích: 30.000 1, ngừng: lò xo/lò xo, số trục: 3 | 12.800 € |
Tanker Semi Trailer 4 Axle for Sale in Ghana | Dung tải.: 80.000 kg, thể tích: 30.000 1, ngừng: lò xo/lò xo | 13.650 € |
Titan | Dung tải.: 60.000 kg, thể tích: 30.000 1, ngừng: lò xo/lò xo, số trục: 3 | 12.800 € |
Lindner & Fischer, 23.550ltr., 3 Kammern, BPW | Năm: 1997, dung tải.: 16.340 kg, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.160 kg, số trục: 1 | 6.900 € |
Trailor | Năm: 2008, thể tích: 41.000 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.940 kg, số trục: 3 | 32.790 € |
Alamen Trailer | Năm: 2025, thể tích: 45 m³, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3, chiều cao bánh xe thứ năm: 1.300 mm | 31.580 € |