Bộ lọc -
Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Zavod Kobzarenka
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
1 quảng cáo: Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Zavod Kobzarenka
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
56.490 €
≈ 64.270 US$
≈ 1.660.000.000 ₫
2025
Dung tải.
32.100 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm


Liên hệ với người bán
Các nhà sản xuất khác trong mục "Sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc"
39.500 €
≈ 44.940 US$
≈ 1.161.000.000 ₫
2024
350 km
Dung tải.
29.110 kg
Thể tích
60,26 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.390 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm


Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
23.400 €
≈ 26.620 US$
≈ 687.800.000 ₫
2014
Số trục
3
Liên hệ với người bán
33.500 €
≈ 38.110 US$
≈ 984.600.000 ₫
2024
Dung tải.
29.400 kg
Thể tích
48 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.600 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


Liên hệ với người bán
43.000 €
≈ 48.920 US$
≈ 1.264.000.000 ₫
2022
15.000 km
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Dung tải.
28.500 kg
Thể tích
55,7 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
Thể tích
50 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.250 mm
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải.
60.000 kg
Thể tích
50 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
8.000 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
65.000 €
≈ 73.950 US$
≈ 1.910.000.000 ₫
2025
2.000 km
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.630 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


Liên hệ với người bán
73.000 €
≈ 83.050 US$
≈ 2.146.000.000 ₫
2023
1 km
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.310 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm


Liên hệ với người bán
65.500 €
≈ 74.520 US$
≈ 1.925.000.000 ₫
2024
Dung tải.
39.000 kg
Thể tích
56,1 m³
Khối lượng tịnh
6.570 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.150 mm


Liên hệ với người bán
16.150 €
13.950 £
≈ 18.370 US$
2015
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
39.000 kg
Số trục
3


Walker Movements Limited
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 €
≈ 22.750 US$
≈ 587.800.000 ₫
2025
Số trục
3
Liên hệ với người bán
19.000 €
≈ 21.620 US$
≈ 558.400.000 ₫
2002
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
24.300 €
≈ 27.650 US$
≈ 714.200.000 ₫
2011
Thể tích
52 m³
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Thể tích
60,003 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
13.000 €
≈ 14.790 US$
≈ 382.100.000 ₫
2009
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 21.050 US$
≈ 543.700.000 ₫
2014
Dung tải.
30.050 kg
Thể tích
54,57 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.950 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
45.000 €
≈ 51.200 US$
≈ 1.323.000.000 ₫
2023
Ngừng
không khí/không khí
Liên hệ với người bán
71.000 €
≈ 80.780 US$
≈ 2.087.000.000 ₫
2024
Dung tải.
33.200 kg
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5.800 kg
Số trục
3


Liên hệ với người bán
50.000 €
≈ 56.880 US$
≈ 1.470.000.000 ₫
2024
Thể tích
55 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
Thể tích
43 m³
Số trục
3
Liên hệ với người bán
30.750 €
≈ 34.980 US$
≈ 903.800.000 ₫
2023
Thể tích
44 m³
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.500 kg
Số trục
3
Chiều cao bánh xe thứ năm
1.200 mm

Liên hệ với người bán
14.500 US$
≈ 12.750 €
≈ 374.600.000 ₫
2006
Thể tích
38 m³
Ngừng
thủy lực
Khối lượng tịnh
6.200 kg
Số trục
3

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
1 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho sơ mi rơ mooc chở ngũ cốc Zavod Kobzarenka
KOTTE Duo-Liner GKS52 | Năm: 2014, số trục: 3 | 23.400 € |
Zavod Kobzarenka алюмінієвий кузов 55 м3 | Năm: 2025, dung tải.: 32.100 kg, thể tích: 55 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 6.900 kg | 56.490 € |
Stas AgroStar | Năm: 2024, dung tải.: 39.000 kg, thể tích: 56,1 m³, khối lượng tịnh: 6.570 kg, số trục: 3 | 65.500 € |
Bodex KIS | Năm: 2011, thể tích: 52 m³ | 24.300 € |
Stas | Năm: 2002, ngừng: không khí/không khí, số trục: 3 | 19.000 € |
Tisvol AA6-X960230-EE3 | Năm: 2024, dung tải.: 33.200 kg, thể tích: 55 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.800 kg | 71.000 € |
Wielton 55 Kubik Alumulde | Năm: 2014, dung tải.: 30.050 kg, thể tích: 54,57 m³, ngừng: không khí/không khí, khối lượng tịnh: 5.950 kg | 18.500 € |
Stas S300CX | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 2.000 km, dung tải.: 39.000 kg, thể tích: 56,1 m³, ngừng: không khí/không khí | 65.000 € |
Wielton NW | Năm: 2006, thể tích: 38 m³, ngừng: thủy lực, khối lượng tịnh: 6.200 kg, số trục: 3 | 12.750 € |
Wielton NW 3 | Năm: 2023, thể tích: 44 m³, ngừng: lò xo/không khí, khối lượng tịnh: 6.500 kg, số trục: 3 | 30.750 € |