Bộ lọc -
Ô tô Citroen C-series diesel
Kết quả tìm kiếm:
19 quảng cáo
Hiển thị
19 quảng cáo: Ô tô Citroen C-series
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Dòng xe hatchback
2011
81.360 km
Nguồn điện
68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
Kvdbil
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.087 €
≈ 462.200.000 ₫
≈ 17.570 US$
Dòng xe crossover
2023
65.429 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe crossover
United Automotive Group, s. r. o.
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
13.900 €
≈ 425.900.000 ₫
≈ 16.190 US$
Ô tô
2021
170.000 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
EFER TRUCKS
Liên hệ với người bán
Xe minivan
2021
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Ritchie Bros (Spain) S.L.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Dòng xe sedan
2013
206.220 km
Nguồn điện
9 HP (6.62 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
Agorastore
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Dòng xe hatchback
2013
138.833 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
Agorastore
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 €
≈ 122.600.000 ₫
≈ 4.659 US$
Dòng xe hatchback
2014
193.480 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
P.H.U. „FRANC-MAX”
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
3.200 €
≈ 98.040.000 ₫
≈ 3.727 US$
Dòng xe hatchback
2011
158.395 km
Nguồn điện
93 HP (68.36 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
P.H.U. „FRANC-MAX”
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.200 €
≈ 128.700.000 ₫
≈ 4.892 US$
Dòng xe hatchback
2016
142.321 km
Nguồn điện
92.51 HP (68 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
P.H.U. „FRANC-MAX”
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Dòng xe hatchback
2007
103.190 km
Nguồn điện
4 HP (2.94 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
Agorastore
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.480 €
277.700 CZK
≈ 351.600.000 ₫
Xe minivan
2021
110.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
AUTO - MOTO Jelínek, s.r.o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.190 €
≈ 67.100.000 ₫
≈ 2.551 US$
Xe minivan
2008
147.000 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
Griener GmbH
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.999 €
≈ 91.880.000 ₫
≈ 3.493 US$
Xe minivan
2009
229.200 km
Nguồn điện
89.73 HP (65.95 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
8.999 €
≈ 275.700.000 ₫
≈ 10.480 US$
Xe minivan
2015
192.200 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
AUTOBAZÁR ABC - CAMBELOVÁ, s.r.o.
Liên hệ với người bán
2.709 €
4.400.000 ARS
≈ 82.980.000 ₫
Dòng xe hatchback
2017
45.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe hatchback
RENTARED SRL
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 US$
≈ 289.300.000 ₫
≈ 9.444 €
Dòng xe sedan
2019
80.000 km
Nguồn điện
115 HP (85 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
dòng xe sedan
De Alers
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.426 €
39.900 PLN
≈ 288.800.000 ₫
Xe minivan
2019
188.000 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
FHU Victoria
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.505 €
≈ 199.300.000 ₫
≈ 7.577 US$
Xe minivan
2014
179.300 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
xe minivan
F.H. Limtruck
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.024 €
25.500 PLN
≈ 184.600.000 ₫
SUV
2010
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Loại khung
SUV
PACZYŃSCY. pl
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
19 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho ô tô Citroen C-series
| Citroen C4 | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 12 - 14 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe crossover/dòng xe hatchback | 14.000 € - 16.000 € |
| Citroen C3 | Năm sản xuất: 2020, tổng số dặm đã đi được: 68.000 - 110.000 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo cuộn | 5.200 € - 11.000 € |
| Citroen C5 | Năm sản xuất: 2024, tổng số dặm đã đi được: 12 - 14 km, nhiên liệu: xăng, loại khung: dòng xe crossover | 15.000 € - 18.000 € |
| Citroen C-Crosser | Năm sản xuất: 2010, nhiên liệu: dầu diesel, loại khung: SUV | 6.000 € |
| Citroen C1 | Năm sản xuất: 2008, tổng số dặm đã đi được: 100.000 km, nhiên liệu: gas, loại khung: dòng xe hatchback | 1.200 € |
Main specifications of Citroen C-series:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
73 HP - 131 HP
Nhiên liệu
xăng | dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo cuộn | không khí/không khí | lò xo/lò xo | lò xo/không khí | khác


















