Xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.5 TDI AUTOMAAT LANG DC DUBBEL CABINE
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
4.900 €
Giá ròng
≈ 5.186 US$
≈ 131.200.000 ₫
≈ 131.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volkswagen
Loại:
xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:
2003-01-23
Tổng số dặm đã đi được:
372.317 km
Số lượng ghế:
5
Khả năng chịu tải:
890 kg
Khối lượng tịnh:
1.840 kg
Tổng trọng lượng:
2.730 kg
Địa điểm:
Hà Lan Mijdrecht6486 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
10 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
74-BG-XJ
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều rộng - 1,84 m
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.461 cm³
Số lượng xi-lanh:
5
Euro:
Euro 3
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
4
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.320 mm
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Buồng lái
Loại:
Ca bin kép
Tay lái trợ lực:
Thiết bị cố định:
Radio:
CD
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
xanh dương
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Serosj Avetian
Ngôn ngữ:
Tiếng Nga, Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 294...
Hiển thị
+31 6 29435240
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3641RP, Mijdrecht, Nijverheidsweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
22:37 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autobedrijf Tatev
Hà Lan
11 năm tại Autoline
4.5
70 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 294...
Hiển thị
+31 6 29435240
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.944 €
≈ 5.232 US$
≈ 132.400.000 ₫
2014
193.358 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
757 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.239 US$
≈ 132.500.000 ₫
2011
292.050 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
837 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 5.027 US$
≈ 127.200.000 ₫
2008
355.308 km
Nguồn điện
174 HP (128 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.003 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Rijen
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 5.027 US$
≈ 127.200.000 ₫
231.328 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Hà Lan, Nieuwerbrug a/d Rijn
Liên hệ với người bán
5.444 €
≈ 5.761 US$
≈ 145.800.000 ₫
2011
237.922 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
754 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.186 US$
≈ 131.200.000 ₫
2009
217.922 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
780 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
4.150 €
≈ 4.392 US$
≈ 111.100.000 ₫
2017
273.015 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.297 US$
≈ 159.300.000 ₫
2012
270.000 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
777 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 24.240 US$
≈ 613.100.000 ₫
2017
143.971 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.406 kg
Thể tích
14,4 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.297 US$
≈ 159.300.000 ₫
2012
362.129 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Nieuwland
Liên hệ với người bán
3.400 €
≈ 3.598 US$
≈ 91.030.000 ₫
2008
299.026 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.108 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.350 US$
≈ 160.600.000 ₫
2012
303.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.113 kg
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.350 US$
≈ 160.600.000 ₫
2014
259.000 km
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.063 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.614 US$
≈ 167.300.000 ₫
2013
230.000 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
755 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.127 US$
≈ 104.400.000 ₫
2011
320.654 km
Nguồn điện
179 HP (132 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.056 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.127 US$
≈ 104.400.000 ₫
2004
287.201 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.033 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
10.944 €
≈ 11.580 US$
≈ 293.000.000 ₫
2016
171.187 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
823 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.444 €
≈ 14.230 US$
≈ 359.900.000 ₫
2015
176.760 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
895 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.361 US$
≈ 211.500.000 ₫
2015
186.636 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Borne
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.540 US$
≈ 291.800.000 ₫
2019
306.031 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
946 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
- Alarmsystem Klasse I
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Kopfstützen vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Modellbereich: 1998 - 2003
Modellcode: T3, T4
Technische Informationen
Drehmoment: 250 Nm
Beschleunigung (0–100): 19,5 s
Höchstgeschwindigkeit: 153 km/h
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 700 kg)
Länge/Höhe: L2H1
Innenraum
Interieurfarbe: grau
Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 3
APK (Technische Hauptuntersuchung): Neuer TÜV bei Lieferung
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Alarm system Class I
- Front headrests
- Height adjustable front seats
- Immobiliser
- Sliding side door right
= More information =
General information
Number of doors: 4
Model range: 1998 - 2003
Model code: T3, T4
Technical information
Torque: 250 Nm
Acceleration (0-100 kph): 19,5 s
Top speed: 153 km/h
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 700 kg)
length/height: L2H1
Interior
Interior: grey
Maintenance, history and condition
Number of owners: 3
APK (MOT): New APK (MOT) upon delivery
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Asientos ajustables en altura
- Inmovilizador electrónico del motor
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposacabezas delanteros
- Sistema de alarma clase I
= Más información =
Información general
Número de puertas: 4
Gama de modelos: 1998 - 2003
Código del modelo: T3, T4
Información técnica
Par: 250 Nm
Aceleración (0-100): 19,5 s
Velocidad máxima: 153 km/h
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 700 kg)
Longitud/altura: L2H1
Interior
Color interior: gris
Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 3
APK (ITV): Nuevo APK (MOT) con la entrega
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Appuie-têtes avant
- Porte latérale coulissante droite
- Sièges avant réglables en hauteur
- Starter
- Système d'alarme classe I
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: 1998 - 2003
Code du modèle: T3, T4
Informations techniques
Couple: 250 Nm
Accélération (0-100): 19,5 s
Vitesse de pointe: 153 km/h
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 700 kg)
Longueur/hauteur: L2H1
Intérieur
Couleur intérieure: gris
Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 3
APK (CT): Nouvel APK (MOT) à la livraison
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Első fejtámaszok
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Állítható magasságú első ülések
- Immobiliser
- Poggiatesta anteriori
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Hoofdsteunen voor
- Stof
- Voorstoelen in hoogte verstelbaar
- Zijschuifdeur rechts
= Bijzonderheden =
Volkswagen Transporter 2.5 TDI 102PK LANG AUTOMAAT DC DUBBEL CABINE
De Volkswagen Transporter is voorzien van automaat en trekhaak.
U kunt direct bellen naar 0629435240.
KIJK op onze website voor meer foto's. U bent van harte welkom in onze showroom, voor vragen kunt ook altijd vrijblijvend contact opnemen met onze verkoopadviseur. U kunt direct bellen naar Tel: hiện liên lạc.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: 1998 - 2003
Modelcode: T3, T4
Technische informatie
Koppel: 250 Nm
Acceleratie (0-100): 19,5 s
Topsnelheid: 153 km/u
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 700 kg)
Lengte/hoogte: L2H1
Interieur
Interieurkleur: Donker grijs
Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 3
APK: Nieuwe APK bij aflevering
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Nieuwe APK
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Immobiliser
- Regulowane w pionie fotele przednie
- System alarmowy klasa I
- Zagłówki przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Gama modeli: 1998 - 2003
Kod modelu: T3, T4
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 250 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 19,5 s
Największa prędkość: 153 km/h
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 700 kg)
Długość/wysokość: L2H1
Wnętrze
Kolor wnętrza: szary
Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 3
APK (Przegląd techniczny): Nowe APK (przegląd techniczny) w momencie dostawy
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Иммобилайзер
- Передние подголовники
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 4
Модельный ряд: 1998 - 2003
Код модели: T3, T4
Техническая информация
Крутящий момент: 250 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 19,5 s
Максимальная скорость: 153 км/ч
Внутреннее пространство кабины
Цвет салона: серый
Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 3
APK (TO): Новый APK (MOT) при доставке
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné opierky hlavy
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Kayar sağ yan kapı
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Ön koltuk başlıkları
- İmmobilizer