Van den Hurk Bedrijfswagens BV
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
249 quảng cáo
5 năm tại Autoline
62 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 140 pk DSG Aut. L2 Bi-Xenon/ LMV/ PDC/ Cruis
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
13.444 €
Giá ròng
≈ 14.230 US$
≈ 359.900.000 ₫
≈ 359.900.000 ₫
16.267,24 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Volkswagen
Loại:
xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:
2015-07-11
Tổng số dặm đã đi được:
176.760 km
Số lượng ghế:
3
Khả năng chịu tải:
895 kg
Khối lượng tịnh:
1.905 kg
Tổng trọng lượng:
2.800 kg
Địa điểm:
Hà Lan HELMOND6571 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
VP-640-R
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
5,29 m × 1,9 m × 1,99 m
Bồn nhiên liệu:
80 1
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
7
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.400 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Bộ sưởi độc lập:
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Điều hướng:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD, MP-3
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Cảm biến dừng đỗ:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Mâm đúc:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
Trong kho:
249 quảng cáo
5 năm tại Autoline
62 năm trên thị trường
4.3
315 đánh giá
Đăng ký với người bán
Lennart van Lent
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
+31 6 153...
Hiển thị
+31 6 15331282
+31 492 21...
Hiển thị
+31 492 218 028
Lucas Tel
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 154...
Hiển thị
+31 6 15459769
+31 492 21...
Hiển thị
+31 492 218 026
Stijn van den Hurk
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 251...
Hiển thị
+31 6 25172347
+31 492 21...
Hiển thị
+31 492 218 043
Stefan Borgers
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
+31 6 119...
Hiển thị
+31 6 11903279
+31 492 21...
Hiển thị
+31 492 218 042
Office
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 21:00
Th 7
08:00 - 17:00
+31 492 53...
Hiển thị
+31 492 536 652
Hiển thị tất cả
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 5706LD, HELMOND, Kanaaldijk Z.W. 7b
Thời gian địa phương của người bán:
00:39 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.3
315 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 153...
Hiển thị
+31 6 15331282
+31 492 21...
Hiển thị
+31 492 218 028
+31 6 154...
Hiển thị
+31 6 15459769
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.944 €
≈ 14.760 US$
≈ 373.300.000 ₫
2018
122.757 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.944 €
≈ 13.700 US$
≈ 346.600.000 ₫
2018
136.856 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
776 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.444 €
≈ 16.340 US$
≈ 413.500.000 ₫
2021
93.409 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
823 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.444 €
≈ 14.230 US$
≈ 359.900.000 ₫
2018
270.518 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
896 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.744 €
≈ 14.550 US$
≈ 368.000.000 ₫
2019
181.611 km
Nguồn điện
111 HP (82 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
961 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.944 €
≈ 11.580 US$
≈ 293.000.000 ₫
2016
171.187 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
823 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.944 €
≈ 18.990 US$
≈ 480.400.000 ₫
2016
197.997 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
914 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.244 €
≈ 20.370 US$
≈ 515.200.000 ₫
2021
159.363 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.444 €
≈ 34.340 US$
≈ 868.600.000 ₫
2021
153.477 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.114 kg
Cấu hình trục
4x4
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.944 €
≈ 25.340 US$
≈ 641.100.000 ₫
2020
145.246 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.444 €
≈ 27.990 US$
≈ 708.000.000 ₫
2022
81.420 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.412 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.944 €
≈ 5.232 US$
≈ 132.400.000 ₫
2014
193.358 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
757 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.444 €
≈ 5.761 US$
≈ 145.800.000 ₫
2011
237.922 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
754 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.444 €
≈ 20.580 US$
≈ 520.600.000 ₫
2019
126.541 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.003 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.944 €
≈ 21.110 US$
≈ 534.000.000 ₫
2020
93.293 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.412 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.944 €
≈ 25.340 US$
≈ 641.100.000 ₫
2020
138.700 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.003 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.244 €
≈ 28.830 US$
≈ 729.400.000 ₫
2020
144.978 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
920 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.944 €
≈ 22.170 US$
≈ 560.700.000 ₫
2019
105.162 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.412 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.944 €
≈ 28.510 US$
≈ 721.400.000 ₫
2020
69.149 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.944 €
≈ 46.510 US$
≈ 1.177.000.000 ₫
2020
96.864 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
798 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- LED дневни светлини за пътуване
- Автоматични къси светлини
- Автоматично затъмняващо се задно огледало
- Автоматично паркиране
- Автомобил за непушачи
- Алармена система клас I
- Би-ксенонови фарове
- Бордови компютър
- Брони с цвят на каросерията
- Волан с регулируема височина
- Въздушна възглавница на водача
- Въздушна възглавница на пътника
- Датчик за дъжд
- Датчици за паркиране на преден и на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Дървена платформа за товарене
- Задни врати
- Имобилайзер
- Кожен волан
- Ламперия
- Лети джанти (16")
- Летни гуми
- Многофункционален волан
- Мултимедията е активирана
- Нагревател на автомобила
- Осветление при завиване
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни фарове за мъгла
- Радио с USB порт
- Регулируем волан
- Телефонът е активиран
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Фарове за мъгла
- Централен подлакътник
- гнездо 12 волта
- Airbag spolujezdce
- Airbag řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Automaticky tlumené světlomety
- Automobilová Bluetooth sada
- Bi-xenonové světlomety
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Dřevěná zátěžová podlaha
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Kožený volant
- Letní pneumatiky
- Litá kola (16")
- Mlhová světla
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Nekuřácké vozidlo
- Nárazníky v barvě karosérie
- Obložení stěn
- Osvětlení zatáčky
- Palubní počítač
- Parkovací asistent
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední a zadní parkovací senzory
- Přední mlhová světla
- Radiopřijímač s USB portem
- Snímač deště
- Středová loketní opěrka
- Světla LED pro denní svícení
- S podporou multimédií
- Telefon aktivován
- Vyhřívání vozidla
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Zadní zrcátko s automatickým stmíváním
- 12-Volt-Steckdose
- Automatisches Abblendlicht
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Beifahrerairbag
- Bi-Xenon-Beleuchtung
- Bluetooth-Carkit
- Bordcomputer
- Differentialsperre
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Holzladefläche
- Holzverkleidung
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Kurvenlicht
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Lederlenkrad
- Leichtmetallfelgen (16")
- Mittelarmlehne
- Multifunktionales Lenkrad
- Multimediafähig
- Nebelscheinwerfer
- Nebelscheinwerfer
- Nichtraucherfahrzeug
- Parkhilfe
- Parksensoren vorn und hinten
- Radio mit USB-Anschluss
- Regensensor
- Seitenschiebetür rechts
- Sommerreifen
- Standheizung
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Telefon mit Bluetooth
- Telefonvorbereitung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Nov. 2009 - Aug. 2015
Modellcode: T5
Kabine: einfach
Technische Informationen
Drehmoment: 340 Nm
Beschleunigung (0–100): 12,5 s
Höchstgeschwindigkeit: 172 km/h
Max. Zuglast: 2.500 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L2H1
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,1 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,6 l/100km
CO₂-Emission: 208 g/km
Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 07.2025
Verlauf
In Übereinstimmung mit den Vorschriften gewartet: ja
Zahl der Eigentümer: 1
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 2
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- 12 V stik
- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Alarmsystemklasse I
- Alufælge (16")
- Automatisk nærlys
- Bagdøre
- Bakspejl med automatisk nedblænding
- Bi-Xenon-forlygter
- Bluetooth-sæt til biler
- Computer ombord
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Højdejusterbart rat
- Ikke-ryger-køretøj
- Justerbart rat
- Kofangere i karosserifarve
- Kurvelys
- Lastgulv i træ
- LED-dagkørelys
- Læderrat
- Midterarmlæn
- Multifunktionsrat
- Paneler
- Parkeringsassistent
- Parkeringssensorer for og bag
- Radio med USB-port
- Regnsensor
- Skydedør i højre side
- Sommerdæk
- Startspærre
- Styret spærredifferentiale
- Telefon aktiveret
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tågeforlygter
- Tågelygter
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: nov. 2009 - aug. 2015
Modelkode: T5
Førerhus: enkeltseng
Tekniske specifikationer
Moment: 340 Nm
længde/højde: L2H1
Acceleration (0-100 km/t): 12,5 s
Tophastighed: 172 km/t
Interiør
Indtræk: stof
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 10,1 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,6 l/100km
CO₂-emission: 208 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Vedligeholdes i henhold til instruktionerne: ja
Antal ejere: 1
APK (Bileftersyn): testet indtil jul. 2025
Overordnet stand: god
Antal nøgler: 2
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος οδηγού
- Αερόσακος συνοδηγού
- Αισθητήρας βροχής
- Αυτόματη μείωση της φωτεινότητας του καθρέφτη οπισθοπαρατήρησης
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Αυτόματη στάθμευση
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Δερμάτινο τιμόνι
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Επένδυση
- Ζάντες κράματος αλουμινίου (16")
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερινά ελαστικά
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Με δυνατότητα τηλεφώνου
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινά φώτα ομίχλης
- Μπροστινοί και πίσω αισθητήρες στάθμευσης
- Ξύλινο δάπεδο φόρτωσης
- Πίσω πόρτες
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Πρίζα 12 V
- Προβολείς Bi-xenon
- Προφυλακτήρες στο χρώμα του αμαξώματος
- Ραδιόφωνο με θύρα USB
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Υπολογιστής επί του οχήματος
- Φωτισμός στροφής
- Φώτα ημέρας LED
- προβολείς ομίχλης
- 12 volt socket
- Alloy wheels (16")
- Automatically dimming rear mirror
- Automatic dipped headlights
- Automatic parking assistent
- Bend lighting
- Bi-xenon headlights
- Bluetooth car kit
- Bumpers in colour of body
- Center armrest
- Controlled slip differential
- Electrically operated front windows
- Front and rear parking sensors
- Front fog lights
- Front fog lights
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Leather steering wheel
- LED daytime running lights
- Multifunctional steering wheel
- Multimedia enabled
- Non-smoking vehicle
- Onboard computer
- Panelling
- Passenger airbag
- Radio with USB port
- Rain sensor
- Rear doors
- Remote central locking
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Summer tyres
- Telephone enabled
- Telephone enabled with Bluetooth
- Vehicle heater
- Wooden loading floor
= More information =
General information
Number of doors: 5
Model range: Nov 2009 - Aug 2015
Model code: T5
Cab: single
Technical information
Torque: 340 Nm
Acceleration (0-100 kph): 12,5 s
Top speed: 172 km/h
Max. towing weight: 2.500 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L2H1
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,1 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,6 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 208 g/km
Maintenance
APK (MOT): tested until 07/2025
History
Maintained according to instruction: yes
Number of owners: 1
Condition
General condition: good
Damages: none
Number of keys: 2
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Asistente de aparcamiento
- Bloqueo centralizado a distancia
- Calefacción auxiliar
- Diferencial de deslizamiento
- Faros antiniebla delanteros
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Luces antiniebla
- Luces bi-xenón
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de cruce automáticas
- Luz de curvas
- Multimedia activado
- Neumáticos de verano
- Ordenador de a bordo
- Parachoques del color de la carrocería
- Piso de carga de madera
- Preparado para teléfono
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Radio con puerto USB
- Reposabrazos central
- Retrovisor con atenuación automática
- Revestimiento de madera
- Ruedas de metal ligero (16")
- Sensor de lluvia
- Sensores de aparcamiento delanteros y traseros
- Sistema de alarma clase I
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Toma de corriente de 12 voltios
- Vehículo de no fumadores
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante de cuero
- Volante multifuncional
- Volante regulable en altura
= Más información =
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: nov. 2009 - ago. 2015
Código del modelo: T5
Cabina: simple
Información técnica
Par: 340 Nm
Aceleración (0-100): 12,5 s
Velocidad máxima: 172 km/h
Peso máx. de remolque: 2.500 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L2H1
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,1 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,6 l/100km
Emisiones de CO2: 208 g/km
Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta jul. 2025
Historia
Mantenimiento según instrucciones: sí
Número de propietarios: 1
Estado
Estado general: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 2
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Ajoneuvon lämmitin
- Ajotietokone
- Automaattinen pysäköinti
- Automaattiset lähivalot
- Bluetooth-autosarja
- Etu- ja takapysäköintitutkat
- Etusumuvalot
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kaarrevalot
- Kaksois-Xenon-ajovalot
- Keskikäsinoja
- Kesärenkaat
- Kevytmetallivanteet (16")
- Korin väriset puskurit
- Kuljettajan turvatyyny
- LED-päiväajovalot
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Multimedia käytössä
- Nahkainen ohjauspyörä
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Paneelit
- Puhelin käytössä
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Puinen lastausalusta
- Radio ja USB-portti
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sadetunnistin
- Savuton ajoneuvo
- Sumuvalot
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Taustapeilin automaattinen himmennys
- Airbag passager
- Anti-brouillards avant
- Antibrouillards avant
- Assistance parking
- Boiserie
- Capteur de pluie
- Capteurs de parking avant et arrière
- Chauffage autonome
- Différentiel d'écartement
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Kit bluetooth
- Multimédia activé
- Ordinateur de bord
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Phares orientables
- Plancher de chargement en bois
- Pneus été
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Prise 12 volts
- Préparation pour téléphone
- Radio avec port USB
- Roues en métal léger (16")
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Starter
- Support bras intermédiaire
- Système d'alarme classe I
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant cuir
- Volant multifonction
- Volant réglable en hauteur
- Véhicule non-fumeur
- Éclairage bi-xénon
- Éclairage de jour LED
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: nov. 2009 - août 2015
Code du modèle: T5
Cabine: simple
Informations techniques
Couple: 340 Nm
Accélération (0-100): 12,5 s
Vitesse de pointe: 172 km/h
Poids de traction max.: 2.500 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L2H1
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,1 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,6 l/100km
Émission de CO2: 208 g/km
Entretien
APK (CT): valable jusqu'à juil. 2025
Historique
Entretenu conformément à la réglementation: oui
Nombre de propriétaires: 1
Condition
État général: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 2
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Automatski spuštanje farova
- Automatsko parkiranje
- Automatsko zatamnjivanje retrovizora
- Biksenonski farovi
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Drveni utovarni pod
- Grijač vozila
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Kožni upravljač
- LED dnevna svjetla
- Ljetne gume
- Multimedija je omogućena
- Odbojnici u boji karoserije vozila
- Oplata
- Osvjetljenje u zavojima
- Podesiv upravljač
- Prednja svjetla za maglu
- Prednji i stražnji senzori za parkiranje
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Putno računalo
- Radio s USB priključkom
- Senzor za kišu
- Središnji naslon za ruku
- Stražnja vrata
- Sustav alarma klase I
- Svjetla za maglu
- Telefon je omogućen
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Upravljač podesiv po visini
- Utičnica od 12 volta
- Višenamjenski upravljač
- Vozilo u kojem se ne puši
- Zračni jastuk vozača
- Zračni jastuk za suputnika
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Bi-xenon fényszórók
- Bluetooth-képes telefon
- Bluetooth autós készlet
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első ködlámpák
- Első és hátsó parkolóradar
- Esőérzékelő
- Falburkolat
- Fa poggyásztérpadló
- Fedélzeti számítógép
- Hátsó ajtók
- Indításgátló
- Járműfűtés
- Járművezető légzsák
- Kanyarvilágítás
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Ködlámpák
- Könnyűfém keréktárcsák (16")
- Középső kartámasz
- LED-es nappali menetvilágítás
- Multimédiaképes
- Nemdohányzó jármű
- Nyári gumiabroncsok
- Parkolássegítő
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Rádió USB-porttal
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Telefon használatára alkalmas
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Assistenza al parcheggio
- Autoradio con porta USB
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Categoria del sistema di allarme I
- Cerchi in lega (16")
- Computer di bordo
- Differenziale a slittamento controllato
- Fanali antinebbia
- Fari anabbaglianti automatici
- Fari bi-xeno
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Luci di svolta
- Luci diurne a LED
- Pannellatura
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Pianale di carico in legno
- Pneumatici estivi
- Portiera laterale scorrevole destra
- Presa da 12 V
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Riscaldamento supplementare
- Sensore di pioggia
- Sensori di parcheggio anteriori e posteriori
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Sportelli posteriori
- Supporto multimediale attivato
- Telefono abilitato
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Veicolo non fumatori
- Volante in pelle
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
Exterieur
- Achter deuren zonder raam
- bi-xenon koplampen
- Bumpers in kleur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Dimlichten automatisch en regensensor
- Elektronisch Sper Differentieel
- koplampreiniging
- LED dagrijverlichting
- Lichtmetalen velgen 16"
- Mistlampen voor
- mistlampen voor adaptief
- Parkdistance controle voor en achter
- Parkeer assistent
- Parkeersensor voor en achter
- Zijschuifdeur rechts
Infotainment
- Autotelefoon voorbereiding
- Bluetooth
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- Boordcomputer met stuurwielbediening
- Multimedia-voorbereiding
- Multimedia systeem
- Navigatie af fabriek
- Stuurwielbediening
- USB poort
Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- 12Volt aansluiting
- Armsteun
- Binnenspiegel automatisch dimmend
- Comfort stoel
- Elektrische ramen voor
- Houten vloer in laadruimte
- Laadruimte betimmering
- Lederen stuurwiel
- Lichtsensor
- Multifunctioneel lederen stuurwiel
- Regensensor
- Standkachel
- Stuur verstelbaar
Veiligheid
- Airbag passagier
- Alarm klasse 1(startblokkering)
Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Executive-pakket (Autotelefoon voorbereiding, Multifunctioneel lederen stuurwiel, Multimedia-voorbereiding)
- Niet in gerookt
- Premium-pakket (Binnenspiegel automatisch dimmend, Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening, centrale vergrendeling met afstandsbediening, Dimlichten automatisch en regensensor, Elektrische ramen voor, mistlampen voor adaptief, ruitensproeiers/wisserbladen verwarmbaar)
- ruitensproeiers/wisserbladen verwarmbaar
- Trend-pakket 1 (Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening, centrale vergrendeling met afstandsbediening, Elektrische ramen voor)
- Zomerbanden
= Bijzonderheden =
Mooie Volkswagen Transporter 2.0 TDI 140 pk DSG automaat.
Deze Transporter is voorzien van o.a.
- Bi-Xenon
- Cruise control
- Airco
- Licht metalen velgen 16 inch
- Laadvloer
- Betimmering
- Parkeersensoren achter
- Bluetooth
- Usb-aansluiting
- Multifunctioneel leder stuurwiel
- Comfort stoel
2 sleutels aanwezig
Laatse beurt gehad op 23-1-2024 bij 174.584 kilometer.
Kortom een fijne Volkswagen Transporter voor uw dagelijkse werkzaamheden.
.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer foto’s van deze wagen en ons complete assortiment kijkt u op hiện liên lạc
LET OP: Alle prijzen zijn exclusief BTW, tenzij anders vermeld.
Aan eventuele fouten in advertenties of prijzen kunnen geen rechten worden ontleend.
Bijna 60 jaar dé bedrijfswagenspecialist.
Met een grote voorraad, Brabantse gemoedelijkheid én scherpe prijsstelling helpen wij u aan uw volgende bedrijfswagen.
App, mail, bel of kom langs voor een kennismaking.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: nov. 2009 - aug. 2015
Modelcode: T5
Cabine: enkel
Technische informatie
Koppel: 340 Nm
Acceleratie (0-100): 12,5 s
Topsnelheid: 172 km/u
Max. trekgewicht: 2.500 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L2H1
Interieur
Bekleding: Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,1 l/100km (1 op 9,9)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,6 l/100km (1 op 15,2)
CO₂-uitstoot: 208 g/km
Onderhoud
APK: gekeurd tot jul. 2025
Historie
Onderhouden volgens voorschriften: ja
Aantal eigenaren: 1
Staat
Algemene staat: goed
Schade: schadevrij
Schadeopmerkingen: Datum proefrit 21-3-2024 Tellerstand proefrit 176764 APK tot 11-7-2024 Airco werkend? Ja Onderhoudshistorie Volledig Datum laatste onderhoud 23-1-2024 Km stand laatste onderhoud 174584 Datum distributie vervangen Kilometerstand distributie vervangen Banden: Zomer Profieldiepte: LV: 5-6 RV: 5-6 LA: 5-6 RA: 6-7 RES: Nieuw
Aantal sleutels: 2
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Overige informatie
Onderhoudsboekjes: Digitaal
- Alarmsystem i klasse I
- Automatisk dimming av bakspeil
- Automatisk nærlys
- Automatisk parkering
- Bakdører
- BI-xenon-frontlykter
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Kjørecomputer
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Kurvelys
- Lastegulv i tre
- LED-kjørelys
- Lettmetallfelger (16")
- Midtre armlene
- Multifunksjonelt ratt
- Multimedia er aktivert
- Paneler
- Parkeringssensorer foran og bak
- Radio med USB-port
- Ratt som kan justeres i høyden
- Regnsensor
- Røykfritt kjøretøy
- Skinnkledd ratt
- Skyvedør på høyre side
- Sommerdekk
- Startsperre
- Støtfangere i samme farge som karosseriet
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Telefon er aktivert
- Tåkelys
- Tåkelys foran
- Varmeapparat for kjøretøy
- Automatyczne światła mijania
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drewniana podłoga ładowni
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gniazdo 12 V
- Immobiliser
- Instalacja telefoniczna
- Kierownica multifunkcjonalna
- Komputer pokładowy
- Koła z lekkich metali (16")
- Moduł doświetlania zakrętów
- Multimedia włączone
- Odeskowanie
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Opony letnie
- Oświetlenie Bi-ksenonowe
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik
- Pojazd dla niepalących
- Radio z USB
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Sensor deszczu
- Sensory parkowania z przodu i z tyłu
- Skórzana kierownica
- System alarmowy klasa I
- System parkowania
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła dzienne LED
- Światła przeciwmgielne
- Światła przeciwmgielne przód
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: nov. 2009 - aug. 2015
Kod modelu: T5
Kabina: pojedynczy
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 340 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 12,5 s
Największa prędkość: 172 km/h
Mak. waga uciągu: 2.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L2H1
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,1 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,6 l/100km
Emisja CO2: 208 g/km
Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jul. 2025
Historia
Serwisowany zgodnie z instrukcją: tak
Liczba właścicieli: 1
Stan
Stan ogólny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 2
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Airbag de passageiro
- Airbag do condutor
- Apoio de braço central
- Computador de bordo
- Diferencial de deslizamento controlado
- Estacionamento automático
- Faróis bi-xénon
- Fecho centralizado remoto
- Iluminação em curvas
- Jantes em liga leve (16")
- Kit Bluetooth para automóvel
- Luzes de nevoeiro
- Luzes de nevoeiro dianteiras
- Luzes diurnas de presença LED
- Médios automáticos
- Painéis
- Para-choques na cor da carroçaria
- Piso de carga em madeira
- Pneus de verão
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para multimédia
- Preparado para telefone
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Retrovisor com escurecimento automático
- Rádio com porta USB
- Sensor de chuva
- Sensores de estacionamento dianteiros e traseiros
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Sofagem de parque
- Tomada de 12 V
- Veículo para não fumadores
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante em couro
- Volante multifunções
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: nov. 2009 - aug. 2015
Código do modelo: T5
Cabina: simples
Informações técnicas
Binário: 340 Nm
Aceleração (0-100 km/h): 12,5 s
Velocidade máxima: 172 km/h
Peso máx. de reboque: 2.500 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L2H1
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 10,1 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,6 l/100km
Emissão de CO2: 208 g/km
Manutenção
APK (MOT): testado até jul. 2025
História
Manutenção de acordo com as instruções: sim
Número de proprietários: 1
Estado
Estado geral: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 2
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag șofer
- Anvelope de vară
- Bare de protecție în culoarea caroseriei
- Computer de bord
- Cotieră centrală
- Diferențial cu patinare controlată
- Faruri bi-xenon
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Jante din aliaj (16")
- Kit auto Bluetooth
- Lumini de ceață
- Lumini de ceață față
- Lumini de viraj
- Lumini de zi cu led
- Lumini de întâlnire automate
- Oglindă retrovizoare cu estompare automată
- Panouri
- Parcare automată
- Platformă de încărcare din lemn
- Pregătire multimedia
- Pregătire telefon
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Priză de 12 volți
- Radio cu port USB
- Senzor de ploaie
- Senzori de parcare față și spate
- Sistem de alarmă Clasa I
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Vehicul de nefumători
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Volan îmbrăcat în piele
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
- Автоматические фары ближнего света
- Автомобильный комплект Bluetooth
- Бамперы в цвет кузова
- Биксеноновые фары
- Бортовой компьютер
- Гнездо 12 В
- Датчик дождя
- Деревянный погрузочный пол
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Задние двери
- Задний и передний датчики парковки
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Кожаное рулевое колесо
- Легкосплавные диски (16")
- Летние шины
- Многофункциональное рулевое колесо
- Мультимедийный центр включен
- Обогреватель автомобиля
- Освещение поворотов
- Панельная обшивка
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поддержка телефона
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Противотуманные фонари
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник с USB-портом
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Система помощи при парковке
- Система сигнализации, класс I
- ТС для некурящих
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Центральный подлокотник
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: nov. 2009 - aug. 2015
Код модели: T5
Кабина: односпальная
Техническая информация
Крутящий момент: 340 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 12,5 s
Максимальная скорость: 172 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 10,1 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,6 l/100km
Выбросы CO2: 208 g/km
Обслуживание, история и состояние
Обслуживание согласно инструкции: да
Количество владельцев: 1
APK (TO): проверка пройдена до jul. 2025
Общее состояние: хорошее
Количество ключей: 2
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Automatické stretávacie svetlá
- Bi-xenónové svetlomety
- Dažďový senzor
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Drevená podlaha nákladného priestoru
- Elektricky ovládané predné okná
- Hmlové svetlá
- Imobilizér
- Kožený volant
- Letné pneumatiky
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Nefajčiarske vozidlo
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Obloženie
- Osvetlenie zákruty
- Palubný počítač
- Parkovací asistent
- Podpora multimédií
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predné a zadné parkovacie senzory
- Predné hmlové svetlá
- Rádio s portom USB
- S funkciou telefónu
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Súprava Bluetooth do auta
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Vyhrievanie vozidla
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Zliatinové kolesá (16")
- Armstöd i mitten
- Automatiskt dimmande backspegel
- Automatiskt halvljus
- Automatiskt parkeringsljus
- Bakdörrar
- Bi-Xenon-strålkastare
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Dimljus
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre dimljus
- Främre och bakre parkeringssensorer
- Förarens krockkudde
- Förberedd för multimedia
- Förberedd för telefon
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Inbyggd dator
- Justerbar ratt
- Kupévärmare
- Kurvljus
- Larmsystem klass I
- Lastgolv av trä
- LED-varselljus
- Läderratt
- Lättmetallfälgar (16 tum)
- Paneler
- Passagerares krockkudde
- Radio med USB-port
- Ratt med flera funktioner
- Ratt med justerbar höjd
- Regnsensor
- Rökfritt fordon
- Skjutdörr på höger sida
- Sommardäck
- Startspärr
- Styrd differentialbroms
- Stötfångare i karossens färg
- Ahşap yükleme zemini
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Alaşımlı tekerlekler (16 inç)
- Araç bilgisayarı
- Araç ısıtıcısı
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bi-xenon farlar
- Bluetooth araç kiti
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Gövde renginde tamponlar
- Kayar sağ yan kapı
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- LED gündüz sürüş lambaları
- Multimedya etkin
- Orta kol dayanağı
- Otomatik kararan arka ayna
- Otomatik kısa farlar
- Panel
- Park yardımı
- Sigara içilmeyen araç
- Sis lambaları
- Sürücü hava yastığı
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Telefon özellikli
- USB portlu radyo
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Viraj aydınlatması
- Yaz lastikleri
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön sis lambaları
- Ön ve arka park sensörleri
- İmmobilizer