TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 388 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 388 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2

PDF
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
18.000 €
≈ 20.750 US$
≈ 538.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2021-02
Đăng ký đầu tiên: 2022-02-03
Tổng số dặm đã đi được: 106.204 km
Khả năng chịu tải: 1.320 kg
Khối lượng tịnh: 2.180 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC53447
Đặt vào: 1 thg 8, 2025
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 225/65 R16C, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65 R16C, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Renault Master 2.3 DCI L3H2

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Motorbremse
- Wechselstrom

= Anmerkungen =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 8edc3d18-7ab0-493c-9c6a-c575d7caf376

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 225/65 R16C
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Hinterachse: Reifen Profil links: 2 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 225/65 R16C
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 7 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre: 2 mm; Dækprofil højre: 7 mm
moms/margin: Moms ikke-fradragsberettiget (marginordning)
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake

= Remarks =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 8edc3d18-7ab0-493c-9c6a-c575d7caf376

= More information =

Tyre size: 225/65 R16C
Front axle: Steering; Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 7 mm
Rear axle: Tyre profile left: 2 mm; Tyre profile right: 7 mm
Damages: none
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Freno motor

= Más información =

Tamaño del neumático: 225/65 R16C
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 2 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Courant alternatif
- Frein moteur

= Remarques =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 8edc3d18-7ab0-493c-9c6a-c575d7caf376

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 225/65 R16C
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 2 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)
= További opciók és tartozékok =

- Motorfék

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 225/65 R16C
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 7 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 2 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 7 mm
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: A vállalkozók számára nem levonható HÉA (árrésrendszer)
- Freno motore
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- WISSELSPANNING

= Bijzonderheden =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 8edc3d18-7ab0-493c-9c6a-c575d7caf376

= Meer informatie =

Bandenmaat: 225/65 R16C
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Achteras: Bandenprofiel links: 2 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 225/65 R16C
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Oś tylna: Profil opon lewa: 2 mm; Profil opon prawa: 7 mm
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Travão do motor

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 225/65 R16C
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 2 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA não deduzível (regime de margem)
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Размер шин: 225/65 R16C
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 7 mm
Задний мост: Профиль шин слева: 2 mm; Профиль шин справа: 7 mm
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Motorová brzda
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 225/65 R16C
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Bakaxel: Däckprofil vänster: 2 mm; Däckprofil rätt: 7 mm
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Ej avdragsgill moms för företagare (marginalskattesystemet)
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 22.940 US$ ≈ 595.800.000 ₫
2021
46.813 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.290 US$ ≈ 449.100.000 ₫
2020
94.271 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.000 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2023
42.356 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.000 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2023
55.967 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.080 US$ ≈ 417.700.000 ₫
2019
134.110 km
Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 18.160 US$ ≈ 471.600.000 ₫
2018
37.567 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.710 US$ ≈ 434.100.000 ₫
2023
76.796 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.850 € ≈ 19.420 US$ ≈ 504.500.000 ₫
2021
73.763 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.240 US$ ≈ 655.700.000 ₫
2022
39.361 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.360 US$ ≈ 658.700.000 ₫
2022
120.612 km
Euro Euro 6 Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 26.220 US$ ≈ 681.100.000 ₫
2022
72.661 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.180 US$ ≈ 446.100.000 ₫
2019
92.974 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.140 US$ ≈ 419.200.000 ₫
2020
127.063 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.870 US$ ≈ 464.100.000 ₫
2019
101.473 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.250 € ≈ 19.880 US$ ≈ 516.500.000 ₫
2018
80.720 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.230 US$ ≈ 447.600.000 ₫
2022
3.589 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Dung tải. 933 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.710 US$ ≈ 434.100.000 ₫
2023
72.732 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.470 US$ ≈ 895.200.000 ₫
2023
56.235 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.190 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.770 US$ ≈ 357.800.000 ₫
2018
124.568 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.560 US$ ≈ 326.300.000 ₫
2018
111.068 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán