TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe van khoang kín Renault Master

PDF
Xe van khoang kín Renault Master - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van khoang kín Renault Master | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 432.100.000 ₫
≈ 16.280 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Master
Năm sản xuất: 2020-05
Đăng ký đầu tiên: 2020-05
Tổng số dặm đã đi được: 94.271 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC93435
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 225/65 R16C 112/110R, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 225/65 R16C 112/110R, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Renault Master

Tiếng Anh
- Спирачка на двигателя
= Další možnosti a příslušenství =

- Motorová brzda

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 225/65 R16C 112/110R
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadní náprava: Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Poškození: bez poškození
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Motorbremse
- Wechselstrom

= Anmerkungen =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 6d8343e4-69af-4ff3-9771-9d3b598346f2

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 225/65 R16C 112/110R
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 225/65 R16C 112/110R
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Skade: fri for skader
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake

= Remarks =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 6d8343e4-69af-4ff3-9771-9d3b598346f2

= More information =

Tyre size: 225/65 R16C 112/110R
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Freno motor

= Más información =

Tamaño del neumático: 225/65 R16C 112/110R
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Courant alternatif
- Frein moteur

= Remarques =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 6d8343e4-69af-4ff3-9771-9d3b598346f2

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 225/65 R16C 112/110R
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
= További opciók és tartozékok =

- Motorfék

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 225/65 R16C 112/110R
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freno motore

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 225/65 R16C 112/110R
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Asse posteriore: Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Danni: senza danni
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Motorrem
- WISSELSPANNING

= Bijzonderheden =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: 6d8343e4-69af-4ff3-9771-9d3b598346f2

= Meer informatie =

Bandenmaat: 225/65 R16C 112/110R
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Motorbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 225/65 R16C 112/110R
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Travão do motor

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 225/65 R16C 112/110R
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
- Frână de motor
= Дополнительные опции и оборудование =

- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Размер шин: 225/65 R16C 112/110R
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Повреждения: без повреждений
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Motorová brzda

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 225/65 R16C 112/110R
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Zadná náprava: Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Poškodenie: bez poškodenia
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Motorbroms

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 225/65 R16C 112/110R
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.900 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.730 US$
2021
94.042 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 401.100.000 ₫ ≈ 15.120 US$
2023
76.796 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 425.900.000 ₫ ≈ 16.050 US$
2023
55.967 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 325.200.000 ₫ ≈ 12.260 US$
2021
71.316 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 526.600.000 ₫ ≈ 19.840 US$
2022
87.018 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 425.900.000 ₫ ≈ 16.050 US$
2023
42.356 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2021
46.813 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 461.500.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2020
74.996 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 461.500.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2019
162.957 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 463.100.000 ₫ ≈ 17.450 US$
2021
73.763 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 461.500.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2019
92.974 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2017
37.766 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2020
39.627 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 878 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 337.600.000 ₫ ≈ 12.720 US$
2019
61.204 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 525.000.000 ₫ ≈ 19.780 US$
2018
80.720 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 402.700.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2023
72.744 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 370.200.000 ₫ ≈ 13.950 US$
2018
124.568 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 430.600.000 ₫ ≈ 16.220 US$
2022
95.059 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 894 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2019
112.065 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.390 US$
2019
87.992 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán