TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 397 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 397 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv

PDF
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
19.000 €
Giá ròng
≈ 593.900.000 ₫
≈ 22.430 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Peugeot
Năm sản xuất: 2019-12
Đăng ký đầu tiên: 2019-12
Tổng số dặm đã đi được: 56.916 km
Khả năng chịu tải: 1.383 kg
Khối lượng tịnh: 1.717 kg
Tổng trọng lượng: 3.100 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC38141
Đặt vào: 17 thg 9, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 120 HP (88 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 215/65R16C 109/107T, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/65R16C 106/104T, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
ESP
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Peugeot Expert 2l 120cv

Tiếng Anh
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 215/65R16C 109/107T; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 215/65R16C 106/104T; Profil pneumatiky vlevo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Poškození: bez poškození
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 215/65R16C 109/107T; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 215/65R16C 106/104T; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Foraksel: Dækstørrelse: 215/65R16C 109/107T; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 215/65R16C 106/104T; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Skade: fri for skader
moms/margin: Moms fradragsberettiget
= Additional options and accessories =

- AC
- Spare key

= More information =

Front axle: Tyre size: 215/65R16C 109/107T; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 215/65R16C 106/104T; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Corriente alterna
- Llave de repuesto

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 215/65R16C 109/107T; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 215/65R16C 106/104T; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

- Clé de rechange
- Courant alternatif

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 215/65R16C 109/107T; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 215/65R16C 106/104T; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 215/65R16C 109/107T; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 215/65R16C 106/104T; Gumiabroncs profilja balra: 80%; Gumiabroncs profilja jobbra: 80%
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 215/65R16C 109/107T; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 215/65R16C 106/104T; Profilo del pneumatico sinistra: 80%; Profilo del pneumatico destra: 80%
Danni: senza danni
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Reservesleutel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 215/65R16C 109/107T; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 215/65R16C 106/104T; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Oś przednia: Rozmiar opon: 215/65R16C 109/107T; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 215/65R16C 106/104T; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 215/65R16C 109/107T; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 215/65R16C 106/104T; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
Передний мост: Размер шин: 215/65R16C 109/107T; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 215/65R16C 106/104T; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Повреждения: без повреждений
НДС/маржа: С вычетом НДС
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 215/65R16C 109/107T; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 215/65R16C 106/104T; Profil pneumatiky vľavo: 80%; Profil pneumatiky vpravo: 80%
Poškodenie: bez poškodenia
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
Framaxel: Däckets storlek: 215/65R16C 109/107T; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckets storlek: 215/65R16C 106/104T; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.000 € ≈ 593.900.000 ₫ ≈ 22.430 US$
2019
56.731 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.383 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 465.700.000 ₫ ≈ 17.590 US$
2019
92.974 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 617.300.000 ₫ ≈ 23.320 US$
2022
120.612 km
Euro Euro 6 Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 340.700.000 ₫ ≈ 12.870 US$
2018
111.068 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.250 € ≈ 539.200.000 ₫ ≈ 20.370 US$
2018
80.720 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 747.000.000 ₫ ≈ 28.220 US$
2023
42.380 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 528.200.000 ₫ ≈ 19.950 US$
2020
88.798 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu điện Dung tải. 998 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động AWD
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 622.000.000 ₫ ≈ 23.500 US$
2021
46.813 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 559.500.000 ₫ ≈ 21.130 US$
2022
43.620 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 528.200.000 ₫ ≈ 19.950 US$
2017
135.449 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 468.900.000 ₫ ≈ 17.710 US$
2020
94.271 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 278.200.000 ₫ ≈ 10.510 US$
2019
87.992 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 278.200.000 ₫ ≈ 10.510 US$
2019
112.065 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 528.200.000 ₫ ≈ 19.950 US$
2021
94.042 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 653.300.000 ₫ ≈ 24.680 US$
2022
56.905 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 465.700.000 ₫ ≈ 17.590 US$
2020
74.996 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 492.300.000 ₫ ≈ 18.600 US$
2021
73.763 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 562.600.000 ₫ ≈ 21.250 US$
2022
87.018 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 684.500.000 ₫ ≈ 25.860 US$
2022
39.361 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 373.500.000 ₫ ≈ 14.110 US$
2018
124.568 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán