Xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera

PDF
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 2
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 3
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 4
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 5
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 6
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 7
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 8
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 9
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 10
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 11
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 12
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 13
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 14
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 15
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 16
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 17
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 18
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 19
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 20
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 21
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 22
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 23
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 24
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 25
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 26
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 27
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 28
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 29
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 30
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 31
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 32
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 33
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 34
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 35
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 36
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 37
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 38
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 39
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 40
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 41
xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera hình ảnh 42
Quan tâm đến quảng cáo?
1/42
PDF
17.950 €
Giá ròng
≈ 18.880 US$
≈ 479.100.000 ₫
21.719,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Peugeot
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2020-06-05
Tổng số dặm đã đi được:  136.826 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.070 kg
Khối lượng tịnh:  1.930 kg
Tổng trọng lượng:  3.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan UDEN6560 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  VGB-12-X
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,54 m × 2,05 m × 2,52 m
Bồn nhiên liệu:  90 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  141 HP (104 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.179 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.450 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Peugeot Boxer 2.2 BlueHDi 140pk L2 H2 Premium Navigatie Trekhaak Camera

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Датчик за паркиране на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Имобилайзер
- Камера за заден ход
- Лумбални опори
- Мултимедията е активирана
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Alarmový systém třídy I
- Asistent rozjezdu do kopce
- Automobilová Bluetooth sada
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Kamera couvání
- Nastavitelný volant
- Nouzové pomocné brzdění
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Systém spuštění/zastavení
- S podporou multimédií
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Zadní parkovací senzor
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Hill-hold control
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Lendenstützen
- Mittelarmlehne vorn
- Multimediafähig
- Notbremsassistent
- Parksensoren hinten
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Mai 2019 - Aug. 2022
Kabine: einfach

Technische Informationen
Drehmoment: 340 Nm
Länge/Höhe: L2H2
Höchstgeschwindigkeit: 160 km/h

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,2 l/100km
CO₂-Emission: 242 g/km

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Bagdøre
- Bakkamera
- Bluetooth-sæt til biler
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Hill Hold Control
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Lændestøtter
- Midterarmlæn for
- Nødbremseassistent
- Parkeringssensor bag
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: mei 2019 - aug. 2022
Førerhus: enkeltseng

Tekniske specifikationer
Moment: 340 Nm
længde/højde: L2H2
Tophastighed: 160 km/t

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,8 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,2 l/100km
CO₂-emission: 242 g/km

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πίσω πόρτες
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
= Additional options and accessories =

- Bluetooth car kit
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Lumbar supports
- Multimedia enabled
- Partition
- Rear doors
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Reversing camera
- Sliding side door right
- Start / stop system

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: May 2019 - Aug 2022
Cab: single

Technical information
Torque: 340 Nm
length/height: L2H2
Top speed: 160 km/h

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,8 l/100km (49 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,2 l/100km (46 MPG)
CO2 emission: 242 g/km

Maintenance
APK (MOT): tested until 10/2025

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Cámara de marcha atrás
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Multimedia activado
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposabrazos central delantero
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: may. 2019 - ago. 2022
Cabina: simple

Información técnica
Par: 340 Nm
Longitud/altura: L2H2
Velocidad máxima: 160 km/h

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 5,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,2 l/100km
Emisiones de CO2: 242 g/km

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Bluetooth-autosarja
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Hätäjarrutusavustin
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Multimedia käytössä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Peruutuskamera
- Ristiselän tuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Takapysäköintitutka
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Assistance au freinage d'urgence
- Caméra de recul
- Capteurs de parking arrière
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Fenêtres électriques à l'avant
- Kit bluetooth
- Multimédia activé
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: mai 2019 - août 2022
Cabine: simple

Informations techniques
Couple: 340 Nm
Longueur/hauteur: L2H2
Vitesse de pointe: 160 km/h

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,2 l/100km
Émission de CO2: 242 g/km

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Kamera za vožnju unatrag
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Multimedija je omogućena
- Podesiv upravljač
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Stražnja vrata
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Upravljač podesiv po visini
- Bluetooth autós készlet
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Hátsó ajtók
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Vészfékezés-segítő
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sistema di avvio/arresto
- Sportelli posteriori
- Supporti lombari
- Supporto multimediale attivato
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren
- Parkeersensor achter
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Achteruitrijcamera
- Multimedia-voorbereiding
- Origineel audiosysteem

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Lendesteunen (verstelbaar)
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Brake Assist System
- Hill hold functie

Overige
- Bluetooth
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Connected services

= Bedrijfsinformatie =

Let op !! Al onze prijzen zijn exclusief BTW, mits anders vermeld in de advertentie !!

Derks Bedrijfswagens heeft een ruim aanbod bedrijfswagens: bestelbussen, koel- en vrieswagens. Alle merken en modellen. Nieuwe en (jong) gebruikt. We hebben zelfs elektrische vrachtfietsen met het laadvolume van een kleine bestelauto.
Daarnaast hebben we twee eigen werkplaatsen, waar alle type bedrijfswagens terecht kunnen. Al ruim 30 jaar verzorgen wij hier onderhoud, reparatie en de APK. En wij hebben al even lang ervaring in het aanpassen, in- en ombouwen van bedrijfswagens.

Door vijf eenvoudige stappen helpt Derks Bedrijfswagens u bij het verwerven van de ideale bedrijfswagen voor uw onderneming:

Stap 1. Selecteer de bedrijfswagen die past bij de onderneming;
Stap 2. Maak de bedrijfswagen compleet met opties en accessoires die wij ook kunnen monteren;
Stap 3. Kies de gewenste aanschafvorm: Kopen, Financial Lease, Operarional Lease, Shortleasen en Huren;
Stap 4. Sluit indien gewenst een bedrijfswagenverzekering bij ons af;
Stap 5. Laat het onderhoud over aan onze gecertificeerde werkplaatsmedewerkers.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: mei 2019 - aug. 2022
Cabine: enkel

Technische informatie
Koppel: 340 Nm
Lengte/hoogte: L2H2
Topsnelheid: 160 km/u

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 5,8 l/100km (1 op 17,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,2 l/100km (1 op 16,1)
CO₂-uitstoot: 242 g/km

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Bakdører
- Bakkeholderkontroll
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Korsryggstøtte
- Midtre armlene foran
- Multimedia er aktivert
- Nødbremsassistanse
- Parkeringssensor bak
- Ratt som kan justeres i høyden
- Ryggekamera
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Multimedia włączone
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensory parkowania tył
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: mei 2019 - aug. 2022
Kabina: pojedynczy

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 340 Nm
Długość/wysokość: L2H2
Największa prędkość: 160 km/h

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,2 l/100km
Emisja CO2: 242 g/km

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central dianteiro
- Apoios lombares
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Camara de marcha-atràs
- Controlo de assistência em subidas
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Kit Bluetooth para automóvel
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para multimédia
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: mei 2019 - aug. 2022
Cabina: simples

Informações técnicas
Binário: 340 Nm
comprimento/altura: L2H2
Velocidade máxima: 160 km/h

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 5,8 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,2 l/100km
Emissão de CO2: 242 g/km

Manutenção
APK (MOT): testado até okt. 2025

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Asistență la frânarea de urgență
- Cameră de marșarier
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Kit auto Bluetooth
- Menținere a poziției în pantă
- Perete despărțitor
- Pregătire multimedia
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de parcare spate
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Suporturi lombare
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект Bluetooth
- Задние двери
- Задний датчик парковки
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Мультимедийный центр включен
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: mei 2019 - aug. 2022
Кабина: односпальная

Техническая информация
Крутящий момент: 340 Nm
длина/высота: L2H2
Максимальная скорость: 160 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 5,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,2 l/100km
Выбросы CO2: 242 g/km

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Asistent jazdy do kopca
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Bedrové opierky
- Cúvacia kamera
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Podpora multimédií
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Zadný parkovací senzor
- Assisterad nödbroms
- Backkamera
- Backstarthjälp
- Bakdörrar
- Bakre parkeringssensor
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för multimedia
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Svankstöd
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka kapılar
- Arka park sensörü
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bel destekleri
- Bluetooth araç kiti
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Kayar sağ yan kapı
- Multimedya etkin
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.444 € ≈ 19.400 US$ ≈ 492.300.000 ₫
2021
79.491 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.944 € ≈ 14.670 US$ ≈ 372.200.000 ₫
2019
142.574 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 990 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.945 € ≈ 9.408 US$ ≈ 238.700.000 ₫
2017
94.452 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 779 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
12.844 € ≈ 13.510 US$ ≈ 342.800.000 ₫
2020
170.028 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 679 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.945 € ≈ 12.560 US$ ≈ 318.800.000 ₫
2017
121.533 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.512 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.930 US$ ≈ 505.800.000 ₫
2016
168.108 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 959 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 264.200.000 ₫
2020
129.870 km
Nguồn điện 76 HP (55.86 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 675 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
33.950 € ≈ 35.710 US$ ≈ 906.100.000 ₫
2023
7.216 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 1.027 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.362 US$ ≈ 212.200.000 ₫
2017
200.300 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.123 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.520 US$ ≈ 317.600.000 ₫
2018
117.565 km
Nguồn điện 111 HP (82 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.930 US$ ≈ 505.800.000 ₫
2017
130.276 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.291 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 3.629 US$ ≈ 92.080.000 ₫
2011
201.326 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.429 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 3.944 US$ ≈ 100.100.000 ₫
2016
167.003 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 666 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán