Xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie

PDF
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 2
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 3
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 4
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 5
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 6
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 7
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 8
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 9
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 10
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 11
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 12
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 13
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 14
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 15
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 16
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 17
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 18
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 19
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 20
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 21
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 22
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 23
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 24
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 25
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 26
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 27
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 28
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 29
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 30
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 31
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 32
xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie hình ảnh 33
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
18.950 €
Giá ròng
≈ 19.930 US$
≈ 505.700.000 ₫
22.929,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2016-09-09
Tổng số dặm đã đi được:  168.108 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  959 kg
Khối lượng tịnh:  1.841 kg
Tổng trọng lượng:  2.800 kg
Địa điểm:  Hà Lan UDEN6560 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  6 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  VZ-934-J
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,9 m × 1,9 m × 1,99 m
Bồn nhiên liệu:  70 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  7
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.000 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Volkswagen Transporter 2.0 TDI 150pk Euro 6 L1 H1 Automaat Airco Navigatie

Tiếng Anh
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Въздушна възглавница на водача
- Въздушна възглавница на пътника
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Дървена платформа за товарене
- Задни врати
- Имобилайзер
- Мултимедията е активирана
- Орган за управление за задържане по наклон
- Откриване на сънливост на водача
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Airbag spolujezdce
- Airbag řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Asistent rozjezdu do kopce
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Detekce ospalosti řidiče
- Diferenciál s brzdou
- Dřevěná zátěžová podlaha
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Systém spuštění/zastavení
- S podporou multimédií
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aufmerksamkeitsassistent
- Beifahrerairbag
- Differentialsperre
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Hill-hold control
- Holzladefläche
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Mittelarmlehne vorn
- Multimediafähig
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Apr. 2016 - Okt. 2019
Modellcode: T6
Kabine: einfach

Technische Informationen
Drehmoment: 340 Nm
Beschleunigung (0–100): 11,2 s
Höchstgeschwindigkeit: 181 km/h
Max. Zuglast: 2.500 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L1H1

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 6,6 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,4 l/100km
CO₂-Emission: 153 g/km

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Alarmsystemklasse I
- Bagdøre
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Hill Hold Control
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Lastgulv i træ
- Midterarmlæn for
- Registrering af chaufførtræthed
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Styret spærredifferentiale
- Telefon aktiveret med Bluetooth

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: apr. 2016 - okt. 2019
Modelkode: T6
Førerhus: enkeltseng

Tekniske specifikationer
Moment: 340 Nm
længde/højde: L1H1
Acceleration (0-100 km/t): 11,2 s
Tophastighed: 181 km/t

Interiør
Indtræk: stof

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 6,6 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,4 l/100km
CO₂-emission: 153 g/km

Historik
Antal ejere: 2

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Αερόσακος οδηγού
- Αερόσακος συνοδηγού
- Ανίχνευση υπνηλίας οδηγού
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Ξύλινο δάπεδο φόρτωσης
- Πίσω πόρτες
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
= Additional options and accessories =

- Controlled slip differential
- Driver drowsiness detection
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Multimedia enabled
- Passenger airbag
- Rear doors
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
- Wooden loading floor

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Apr 2016 - Oct 2019
Model code: T6
Cab: single

Technical information
Torque: 340 Nm
Acceleration (0-100 kph): 11,2 s
Top speed: 181 km/h
Max. towing weight: 2.500 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L1H1

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 6,6 l/100km (43 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,4 l/100km (52 MPG)
CO2 emission: 153 g/km

History
Number of owners: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Detección de somnolencia del conductor
- Diferencial de deslizamiento
- Inmovilizador electrónico del motor
- Multimedia activado
- Piso de carga de madera
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: abr. 2016 - oct. 2019
Código del modelo: T6
Cabina: simple

Información técnica
Par: 340 Nm
Aceleración (0-100): 11,2 s
Velocidad máxima: 181 km/h
Peso máx. de remolque: 2.500 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L1H1

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 6,6 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,4 l/100km
Emisiones de CO2: 153 g/km

Historia
Número de propietarios: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan turvatyyny
- Kuljettajan uneliaisuuden tunnistus
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Multimedia käytössä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Puinen lastausalusta
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Différentiel d'écartement
- Détection de la somnolence du conducteur
- Fenêtres électriques à l'avant
- Multimédia activé
- Plancher de chargement en bois
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: avr. 2016 - oct. 2019
Code du modèle: T6
Cabine: simple

Informations techniques
Couple: 340 Nm
Accélération (0-100): 11,2 s
Vitesse de pointe: 181 km/h
Poids de traction max.: 2.500 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L1H1

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 6,6 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,4 l/100km
Émission de CO2: 153 g/km

Historique
Nombre de propriétaires: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Drveni utovarni pod
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Multimedija je omogućena
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Prepoznavanje pospanosti vozača
- Stražnja vrata
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Upravljač podesiv po visini
- Zračni jastuk vozača
- Zračni jastuk za suputnika
- Bluetooth-képes telefon
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Fa poggyásztérpadló
- Hátsó ajtók
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Járművezető légzsák
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Vezető álmosságának észlelése
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Differenziale a slittamento controllato
- Immobiliser
- Pianale di carico in legno
- Portiera laterale scorrevole destra
- Rilevamento sonnolenza conducente
- Sistema di avvio/arresto
- Sportelli posteriori
- Supporto multimediale attivato
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Elektronisch Sper Differentieel
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Autotelefoonvoorbereiding met bluetooth
- Multimedia-voorbereiding

Interieur
- Armsteun voor
- Comfortstoel(en)
- Elektrische ramen voor
- Houten vloer in laadruimte
- Stuur verstelbaar

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Airbag passagier
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Hill hold functie
- Vermoeidheids herkenning

= Bedrijfsinformatie =

Let op !! Al onze prijzen zijn exclusief BTW, mits anders vermeld in de advertentie !!

Derks Bedrijfswagens heeft een ruim aanbod bedrijfswagens: bestelbussen, koel- en vrieswagens. Alle merken en modellen. Nieuwe en (jong) gebruikt. We hebben zelfs elektrische vrachtfietsen met het laadvolume van een kleine bestelauto.
Daarnaast hebben we twee eigen werkplaatsen, waar alle type bedrijfswagens terecht kunnen. Al ruim 30 jaar verzorgen wij hier onderhoud, reparatie en de APK. En wij hebben al even lang ervaring in het aanpassen, in- en ombouwen van bedrijfswagens.

Door vijf eenvoudige stappen helpt Derks Bedrijfswagens u bij het verwerven van de ideale bedrijfswagen voor uw onderneming:

Stap 1. Selecteer de bedrijfswagen die past bij de onderneming;
Stap 2. Maak de bedrijfswagen compleet met opties en accessoires die wij ook kunnen monteren;
Stap 3. Kies de gewenste aanschafvorm: Kopen, Financial Lease, Operarional Lease, Shortleasen en Huren;
Stap 4. Sluit indien gewenst een bedrijfswagenverzekering bij ons af;
Stap 5. Laat het onderhoud over aan onze gecertificeerde werkplaatsmedewerkers.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: apr. 2016 - okt. 2019
Modelcode: T6
Cabine: enkel

Technische informatie
Koppel: 340 Nm
Acceleratie (0-100): 11,2 s
Topsnelheid: 181 km/u
Max. trekgewicht: 2.500 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L1H1

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 6,6 l/100km (1 op 15,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,4 l/100km (1 op 18,5)
CO₂-uitstoot: 153 g/km

Historie
Aantal eigenaren: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Bakdører
- Bakkeholderkontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Lastegulv i tre
- Midtre armlene foran
- Multimedia er aktivert
- Ratt som kan justeres i høyden
- Registrerer om fører begynner å bli trett
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Telefon aktivert med Bluetooth
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Blokada mechanizmu różnicowego
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drewniana podłoga ładowni
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Multimedia włączone
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Wykrywanie senności kierowcy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: apr. 2016 - okt. 2019
Kod modelu: T6
Kabina: pojedynczy

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 340 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 11,2 s
Największa prędkość: 181 km/h
Mak. waga uciągu: 2.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L1H1

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,6 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,4 l/100km
Emisja CO2: 153 g/km

Historia
Liczba właścicieli: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro
- Airbag do condutor
- Apoio de braço central dianteiro
- Controlo de assistência em subidas
- Deteção de sonolência do condutor
- Diferencial de deslizamento controlado
- Fecho centralizado remoto
- Piso de carga em madeira
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para multimédia
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: apr. 2016 - okt. 2019
Código do modelo: T6
Cabina: simples

Informações técnicas
Binário: 340 Nm
Aceleração (0-100 km/h): 11,2 s
Velocidade máxima: 181 km/h
Peso máx. de reboque: 2.500 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L1H1

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 6,6 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,4 l/100km
Emissão de CO2: 153 g/km

História
Número de proprietários: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Airbag șofer
- Cotieră centrală față
- Detectarea somnolenței șoferului
- Diferențial cu patinare controlată
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Menținere a poziției în pantă
- Platformă de încărcare din lemn
- Pregătire multimedia
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Деревянный погрузочный пол
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Задние двери
- Иммобилайзер
- Контроль усталости водителя
- Мультимедийный центр включен
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: apr. 2016 - okt. 2019
Код модели: T6
Кабина: односпальная

Техническая информация
Крутящий момент: 340 Nm
длина/высота: L1H1
Разгон (0-100 км/ч): 11,2 s
Максимальная скорость: 181 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 6,6 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,4 l/100km
Выбросы CO2: 153 g/km

История
Количество владельцев: 2

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Asistent jazdy do kopca
- Detekcia ospalosti vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Drevená podlaha nákladného priestoru
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Podpora multimédií
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Backstarthjälp
- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Förarens krockkudde
- Förberedd för multimedia
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Lastgolv av trä
- Passagerares krockkudde
- Ratt med justerbar höjd
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Styrd differentialbroms
- Trötthetsvarnare
- Ahşap yükleme zemini
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Multimedya etkin
- Sürücü hava yastığı
- Sürücü yorgunluk tespit sistemi
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 20.980 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2016
98.516 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 937 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.830 US$ ≈ 452.300.000 ₫
2018
172.386 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.147 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.720 US$ ≈ 399.000.000 ₫
2018
141.674 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 959 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
20.444 € ≈ 21.500 US$ ≈ 545.600.000 ₫
2019
105.162 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.412 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.744 € ≈ 19.710 US$ ≈ 500.200.000 ₫
2019
126.541 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.003 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.570 US$ ≈ 420.300.000 ₫
2017
101.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 832 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.720 US$ ≈ 424.300.000 ₫
2014
68.012 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 994 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 34.660 US$ ≈ 879.300.000 ₫
2021
82.044 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.479 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.720 US$ ≈ 424.300.000 ₫
2014
68.012 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 994 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.190 US$ ≈ 664.500.000 ₫
2020
138.314 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.244 € ≈ 16.030 US$ ≈ 406.800.000 ₫
2021
93.409 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 26.030 US$ ≈ 660.500.000 ₫
2019
171.147 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.318 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 15.510 US$ ≈ 393.600.000 ₫
2010
225.800 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 710 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.190 US$ ≈ 664.500.000 ₫
2018
75.634 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.544 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
24.444 € ≈ 25.710 US$ ≈ 652.300.000 ₫
2020
131.880 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 961 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.944 € ≈ 24.130 US$ ≈ 612.300.000 ₫
2020
138.700 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.003 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.744 € ≈ 14.460 US$ ≈ 366.800.000 ₫
2019
181.611 km
Nguồn điện 111 HP (82 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 961 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán