Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco |

PDF
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco | | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 14.440 US$
≈ 374.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2017-01-25
Tổng số dặm đã đi được: 220.982 km
Số lượng ghế: 3
Khối lượng tịnh: 2.472 kg
Địa điểm: Hà Lan Oldebroek7586 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: V-47-KJT
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 143 HP (105 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 7 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco |

Tiếng Anh
- Аудио работа на волана
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Ламперия
- Усилвател на волана
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Obložení stěn
- Ovládání audia na volantu
- Posilovač řízení
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Audiobedienung am Lenkrad
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Holzverkleidung
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 750 kg)
Innenraum: schwarz, Skai
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,2 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
Anzahl der Schlüssel: 3
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Fjernlåsning
- Knapper på rattet til betjening af lydanlægget
- Paneler
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,2 l/100km
CO₂-emission: 207 g/km
Antal nøgler: 3
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Επένδυση
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Λειτουργία ήχου στο τιμόνι
- Πίσω πόρτες
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Audio operation on steering wheel
- Panelling
- Power steering
- Rear doors
- Remote central locking

= More information =

Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 750 kg)
Interior: black
Urban fuel consumption: 7,9 l/100km (36 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,2 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
Number of keys: 3
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Dirección asistida
- Mando de audio en el volante
- Puertas traseras
- Revestimiento de madera

= Más información =

Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 750 kg)
Interior: negro, Skai
Consumo de combustible urbano: 7,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,2 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
Número de llaves: 3
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Ohjauspyörän äänitoiminnot
- Ohjaustehostin
- Paneelit
- Takaovet
= Plus d'options et d'accessoires =

- Boiserie
- Commandes au volant
- Direction assistée
- Portes arrière
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 750 kg)
Intérieur: noir
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,2 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
Nombre de clés: 3
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Oplata
- Servo-upravljač
- Stražnja vrata
- Upravljanje zvukom na upravljaču
- Falburkolat
- Hangvezérlés a kormánykeréken
- Hátsó ajtók
- Szervokormány
- Távirányításos központi zár
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Comandi audio sul volante
- Pannellatura
- Servosterzo
- Sportelli posteriori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Audiobediening op het stuurwiel
- Betimmerde laadruimte
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Stuurbekrachtiging
- Trekhaak 3500kG
- Twee achterdeuren

= Bijzonderheden =

Onderhoudshistorie + KM registratie aanwezig.
voor de schades zie de foto's
3500kg trekhaak

= Meer informatie =

Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 750 kg)
Interieur: Zwart, Skai
Brandstofverbruik in de stad: 7,9 l/100km (1 op 12,7)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,2 l/100km (1 op 13,9)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
Aantal sleutels: 3
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Fjernstyrt sentrallås
- Lydbetjening på rattet
- Paneler
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Drzwi tylne
- Obsługa audio w kierownicy
- Odeskowanie
- Pilot do zamka centralnego
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Wnętrze: czarny
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,2 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
Liczba kluczyków: 3
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Comandos do sistema de áudio no volante
- Direcção assistida
- Fecho centralizado remoto
- Painéis
- Portas traseiras

= Mais informações =

Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 750 kg)
Interior: preto
Consumo de combustível urbano: 7,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,2 l/100km
Emissão de CO2: 207 g/km
Número de chaves: 3
IVA/margem: IVA elegível
- Comenzi audio pe volan
- Panouri
- Servodirecţie
- Uși spate
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Панельная обшивка
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Управление аудиосистемой на рулевом колесе
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Расход топлива в городском цикле: 7,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,2 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
Количество ключей: 3
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Obloženie
- Ovládanie zvuku na volante
- Posilňovač riadenia
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Ljudreglage på ratt
- Paneler
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Max. bogseringsvikt: 3.500 kg (obromsad 750 kg)
Interiör: svart
Bränsleförbrukning i staden: 7,9 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,2 l/100km
CO₂-utsläpp: 207 g/km
Antal nycklar: 3
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Direksiyon simidinden ses ayarı
- Hidrolik direksiyon
- Panel
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 16.740 US$ ≈ 433.900.000 ₫
2017
183.799 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.500 US$ ≈ 375.900.000 ₫
2017
232.471 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.011 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.990 US$ ≈ 362.800.000 ₫
2018
249.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 923 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 11.640 US$ ≈ 301.800.000 ₫
2016
235.903 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.146 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 287.300.000 ₫
2017
209.156 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.500 US$ ≈ 375.900.000 ₫
2019
330.380 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 676 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.740 US$ ≈ 433.900.000 ₫
2016
292.003 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.740 US$ ≈ 433.900.000 ₫
2016
290.722 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 984 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 12.590 US$ ≈ 326.500.000 ₫
2018
330.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.015 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.020 US$ ≈ 259.800.000 ₫
2018
289.214 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.030 US$ ≈ 312.000.000 ₫
2015
145.000 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 698 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.090 US$ ≈ 521.000.000 ₫
2017
195.830 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 881 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.970 US$ ≈ 491.900.000 ₫
2016
329.830 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 809 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 5
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán