Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 L3H2 | 3500kg AHK Airco |





































≈ 374.400.000 ₫
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán


























- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Ламперия
- Усилвател на волана
- Obložení stěn
- Ovládání audia na volantu
- Posilovač řízení
- Zadní dveře
- Audiobedienung am Lenkrad
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Holzverkleidung
- Servolenkung
= Weitere Informationen =
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 750 kg)
Innenraum: schwarz, Skai
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,2 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
Anzahl der Schlüssel: 3
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Bagdøre
- Fjernlåsning
- Knapper på rattet til betjening af lydanlægget
- Paneler
- Servostyring
= Yderligere oplysninger =
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,2 l/100km
CO₂-emission: 207 g/km
Antal nøgler: 3
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Λειτουργία ήχου στο τιμόνι
- Πίσω πόρτες
- υδραυλικό τιμόνι
- Audio operation on steering wheel
- Panelling
- Power steering
- Rear doors
- Remote central locking
= More information =
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 750 kg)
Interior: black
Urban fuel consumption: 7,9 l/100km (36 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,2 l/100km (39 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
Number of keys: 3
VAT/margin: VAT qualifying
- Bloqueo centralizado a distancia
- Dirección asistida
- Mando de audio en el volante
- Puertas traseras
- Revestimiento de madera
= Más información =
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 750 kg)
Interior: negro, Skai
Consumo de combustible urbano: 7,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,2 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
Número de llaves: 3
IVA/margen: IVA deducible
- Ohjauspyörän äänitoiminnot
- Ohjaustehostin
- Paneelit
- Takaovet
- Boiserie
- Commandes au volant
- Direction assistée
- Portes arrière
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 750 kg)
Intérieur: noir
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,2 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
Nombre de clés: 3
TVA/marge: TVA déductible
- Oplata
- Servo-upravljač
- Stražnja vrata
- Upravljanje zvukom na upravljaču
- Hangvezérlés a kormánykeréken
- Hátsó ajtók
- Szervokormány
- Távirányításos központi zár
- Comandi audio sul volante
- Pannellatura
- Servosterzo
- Sportelli posteriori
- Audiobediening op het stuurwiel
- Betimmerde laadruimte
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Stuurbekrachtiging
- Trekhaak 3500kG
- Twee achterdeuren
= Bijzonderheden =
Onderhoudshistorie + KM registratie aanwezig.
voor de schades zie de foto's
3500kg trekhaak
= Meer informatie =
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 750 kg)
Interieur: Zwart, Skai
Brandstofverbruik in de stad: 7,9 l/100km (1 op 12,7)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,2 l/100km (1 op 13,9)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
Aantal sleutels: 3
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Fjernstyrt sentrallås
- Lydbetjening på rattet
- Paneler
- Servostyring
- Drzwi tylne
- Obsługa audio w kierownicy
- Odeskowanie
- Pilot do zamka centralnego
- Wspomaganie kierownicy
= Więcej informacji =
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Wnętrze: czarny
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,2 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
Liczba kluczyków: 3
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Comandos do sistema de áudio no volante
- Direcção assistida
- Fecho centralizado remoto
- Painéis
- Portas traseiras
= Mais informações =
Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 750 kg)
Interior: preto
Consumo de combustível urbano: 7,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,2 l/100km
Emissão de CO2: 207 g/km
Número de chaves: 3
IVA/margem: IVA elegível
- Panouri
- Servodirecţie
- Uși spate
- Închidere centralizată de la distanță
- Задние двери
- Панельная обшивка
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Управление аудиосистемой на рулевом колесе
- Усилитель рулевого управления
= Дополнительная информация =
Расход топлива в городском цикле: 7,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,2 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
Количество ключей: 3
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Obloženie
- Ovládanie zvuku na volante
- Posilňovač riadenia
- Zadné dvere
- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Ljudreglage på ratt
- Paneler
- Servostyrning
= Ytterligare information =
Max. bogseringsvikt: 3.500 kg (obromsad 750 kg)
Interiör: svart
Bränsleförbrukning i staden: 7,9 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,2 l/100km
CO₂-utsläpp: 207 g/km
Antal nycklar: 3
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Direksiyon simidinden ses ayarı
- Hidrolik direksiyon
- Panel
- Uzaktan merkezi kilitleme