Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting

PDF
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 2
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 3
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 4
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 5
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 6
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 7
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 8
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 9
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 10
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 11
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 12
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 13
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 14
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 15
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 16
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 17
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 18
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 19
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 20
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 21
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 22
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 23
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 24
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 25
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 26
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 27
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 28
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 29
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 30
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 31
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 32
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 33
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 34
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 35
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 36
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 37
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 38
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 39
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 40
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 41
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 42
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 43
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 44
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 45
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 46
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 47
xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting hình ảnh 48
Quan tâm đến quảng cáo?
1/48
PDF
26.950 €
Giá ròng
≈ 27.610 US$
≈ 704.600.000 ₫
32.609,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2018-10-25
Tổng số dặm đã đi được:  110.949 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.312 kg
Khối lượng tịnh:  2.188 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan UDEN6560 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  V-612-SG
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,93 m × 2,02 m × 2,54 m
Bồn nhiên liệu:  71 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  143 HP (105 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  8 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  7
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.660 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 314 CDI L2 H1 Automaat Airco Imperiaal Inrichting

Tiếng Anh
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Автоматични къси светлини
- Алармена система клас I
- Безключово стартиране
- Волан с регулируема височина
- Датчик за дъжд
- Дистанционно централно заключване
- Електрически сгъваеми огледала на вратите
- Задни врати
- Имобилайзер
- Контрол на налягането в гумите
- Многофункционален волан
- Орган за управление за задържане по наклон
- Откриване на сънливост на водача
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Следене на мъртвата зона
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Топлоотразяващо стъкло
- Alarmový systém třídy I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Asistent rozjezdu do kopce
- Automaticky tlumené světlomety
- Bezklíčový start
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Detekce ospalosti řidiče
- Elektricky ovládaná přední okna
- Elektricky skládací dveřní zrcátka
- Imobilizér
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Sklo odrážející teplo
- Sledování mrtvého úhlu
- Snímač deště
- Systém spuštění/zastavení
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Řízení tlaku v pneumatikách
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Aufmerksamkeitsassistent
- Automatisches Abblendlicht
- Elektrische Fensterheber vorn
- Elektrisch einklappbare Außenspiegel
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hecktüren
- Hill-hold control
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Keyless start
- Mittelarmlehne vorn
- Multifunktionales Lenkrad
- Regensensor
- Reifendruckkontrolle
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth
- Thermoglas
- Tote-Winkel-Überwachung
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juni 2018 - Dez. 2021
Kabine: einfach

Technische Informationen
Drehmoment: 330 Nm
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L2H1

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,4 l/100km
CO₂-Emission: 198 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 1
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2025

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatisk nærlys
- Bagdøre
- Dæktryksovervågning
- Elindklappelige sidespejle
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hill Hold Control
- Højdejusterbare forsæder
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Midterarmlæn for
- Multifunktionsrat
- Nøglefri start
- Overvågning af blinde vinkler
- Registrering af chaufførtræthed
- Regnsensor
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: jun. 2018 - dec. 2021
Førerhus: enkeltseng

Tekniske specifikationer
Moment: 330 Nm
længde/højde: L2H1

Interiør
Indtræk: stof

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,8 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,4 l/100km
CO₂-emission: 198 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 1
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2025

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Έλεγχος πίεσης ελαστικών
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Αισθητήρας βροχής
- Ανίχνευση υπνηλίας οδηγού
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Εκκίνηση χωρίς κλειδί
- Ηλεκτρικά αναδιπλούμενοι καθρέφτες θυρών
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πίσω πόρτες
- Παρακολούθηση τυφλού σημείου
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
= Additional options and accessories =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatic dipped headlights
- Blind spot monitoring
- Driver drowsiness detection
- Electrically folding door mirrors
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable front seats
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Keyless start
- Multifunctional steering wheel
- Partition
- Rain sensor
- Rear doors
- Remote central locking
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
- Tyre pressure control

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Jun 2018 - Dec 2021
Cab: single

Technical information
Torque: 330 Nm
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L2H1

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7,8 l/100km (36 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,4 l/100km (38 MPG)
CO2 emission: 198 g/km

Maintenance, history and condition
Number of owners: 1
APK (MOT): tested until 03/2025

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Arranque sin llave
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asientos ajustables en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Control de presión de neumáticos
- Control de ángulo muerto
- Cristal resistente al calor
- Detección de somnolencia del conductor
- Inmovilizador electrónico del motor
- Luces de cruce automáticas
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Reposabrazos central delantero
- Retrovisores exteriores eléctricos plegables
- Sensor de lluvia
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante multifuncional
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jun. 2018 - dic. 2021
Cabina: simple

Información técnica
Par: 330 Nm
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L2H1

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,4 l/100km
Emisiones de CO2: 198 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 1
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2025

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automaattiset lähivalot
- Avaimeton käynnistys
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Kuljettajan uneliaisuuden tunnistus
- Kuolleen kulman valvonta
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Lämpöä heijastava lasi
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Rengaspaineen valvonta
- Sadetunnistin
- Sähköisesti kääntyvät sivupeilit
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Capteur de pluie
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Contrôle de pression des pneus
- Démarrage sans clé
- Détection de la somnolence du conducteur
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Rétroviseurs électriques rabattables
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges avant réglables en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Système de surveillance des angles morts
- Système Start/stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifonction
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juin 2018 - déc. 2021
Cabine: simple

Informations techniques
Couple: 330 Nm
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L2H1

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,4 l/100km
Émission de CO2: 198 g/km

Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 1
APK (CT): valable jusqu'à mars 2025

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatski spuštanje farova
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Električni sklopivi retrovizori na vratima
- Kontrola tlaka u gumama
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Podesiv upravljač
- Pokretanje bez ključa
- Praćenje mrtvog kuta
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Prepoznavanje pospanosti vozača
- Senzor za kišu
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnja vrata
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Upravljač podesiv po visini
- Višenamjenski upravljač
- Abroncsnyomás-szabályozás
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Bluetooth-képes telefon
- Elektromosan behajtható ajtótükrök
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Esőérzékelő
- Holttérfigyelő rendszer
- Hátsó ajtók
- Hővisszaverő üveg
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Kulcs nélküli indítás
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Vezető álmosságának észlelése
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Avviamento senza chiave
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Controllo pressione pneumatici
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Monitoraggio dei punti ciechi
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Rilevamento sonnolenza conducente
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Sensore di pioggia
- Sistema di avvio/arresto
- Specchi retrovisori portiere ripiegabili elettricamente
- Sportelli posteriori
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Vetro termoriflettente
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren
- Buitenspiegels elektrisch inklapbaar
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Dimlichten automatisch
- Warmtewerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Android auto
- Apple carplay
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- Stuurwiel multifunctioneel

Interieur
- Armsteun voor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Grijs kenteken
- Keyless start
- Passagiersstoel in hoogte verstelbaar
- Regensensor
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Bandenspanningscontrolesysteem
- Dodehoek detector
- Hill hold functie
- Vermoeidheids herkenning

Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Zijwind assistent

= Bedrijfsinformatie =

Let op !! Al onze prijzen zijn exclusief BTW, mits anders vermeld in de advertentie !!

Derks Bedrijfswagens heeft een ruim aanbod bedrijfswagens: bestelbussen, koel- en vrieswagens. Alle merken en modellen. Nieuwe en (jong) gebruikt. We hebben zelfs elektrische vrachtfietsen met het laadvolume van een kleine bestelauto.
Daarnaast hebben we twee eigen werkplaatsen, waar alle type bedrijfswagens terecht kunnen. Al ruim 30 jaar verzorgen wij hier onderhoud, reparatie en de APK. En wij hebben al even lang ervaring in het aanpassen, in- en ombouwen van bedrijfswagens.

Door vijf eenvoudige stappen helpt Derks Bedrijfswagens u bij het verwerven van de ideale bedrijfswagen voor uw onderneming:

Stap 1. Selecteer de bedrijfswagen die past bij de onderneming;
Stap 2. Maak de bedrijfswagen compleet met opties en accessoires die wij ook kunnen monteren;
Stap 3. Kies de gewenste aanschafvorm: Kopen, Financial Lease, Operarional Lease, Shortleasen en Huren;
Stap 4. Sluit indien gewenst een bedrijfswagenverzekering bij ons af;
Stap 5. Laat het onderhoud over aan onze gecertificeerde werkplaatsmedewerkers.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jun. 2018 - dec. 2021
Cabine: enkel

Technische informatie
Koppel: 330 Nm
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L2H1

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7,8 l/100km (1 op 12,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,4 l/100km (1 op 13,5)
CO₂-uitstoot: 198 g/km

Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 1
APK: gekeurd tot mrt. 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatisk nærlys
- Bakdører
- Bakkeholderkontroll
- Dekktrykk-kontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Elektrisk innfellbare sidespeil
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Midtre armlene foran
- Multifunksjonelt ratt
- Nøkkelfri start
- Overvåking av dødvinkel
- Ratt som kan justeres i høyden
- Registrerer om fører begynner å bli trett
- Regnsensor
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatyczne światła mijania
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Elektrycznie składane lusterka zewnętrzne
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Kontrola ciśnienia w ogumieniu
- Monitorowanie martwego punktu
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensor deszczu
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Szkło izolujące
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Uruchomienie bez użycia klucza
- Wykrywanie senności kierowcy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jun. 2018 - dec. 2021
Kabina: pojedynczy

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 330 Nm
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L2H1

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,4 l/100km
Emisja CO2: 198 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 1
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2025

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Android Auto
- Apoio de braço central dianteiro
- Apple CarPlay
- Arranque sem chave
- Banco do condutor ajustável em altura
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Controlo da pressão dos pneus
- Controlo de assistência em subidas
- Deteção de sonolência do condutor
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Monitorização de ângulos mortos
- Médios automáticos
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Retrovisores das portas com recolha elétrica
- Sensor de chuva
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidro refletor de calor
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante multifunções

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jun. 2018 - dec. 2021
Cabina: simples

Informações técnicas
Binário: 330 Nm
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L2H1

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7,8 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,4 l/100km
Emissão de CO2: 198 g/km

Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 1
APK (MOT): testado até mrt. 2025

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Controlul presiunii în anvelope
- Cotieră centrală față
- Detectarea somnolenței șoferului
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Lumini de întâlnire automate
- Menținere a poziției în pantă
- Monitorizarea punctului mort
- Oglinzi exterioare pliabile electric
- Perete despărțitor
- Pornire fără cheie
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de ploaie
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Sticlă atermică
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Android Auto
- Apple CarPlay
- Автоматические фары ближнего света
- Датчик дождя
- Задние двери
- Запуск без ключа
- Иммобилайзер
- Контроль усталости водителя
- Многофункциональное рулевое колесо
- Мониторинг мертвой зоны
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Система запуска / остановки
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Теплоотражающее стекло
- Управление давлением в шинах
- Электрически складывающиеся дверные зеркала заднего вида

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: jun. 2018 - dec. 2021
Кабина: односпальная

Техническая информация
Крутящий момент: 330 Nm
длина/высота: L2H1

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,4 l/100km
Выбросы CO2: 198 g/km

Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 1
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2025

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Asistent jazdy do kopca
- Automatické stretávacie svetlá
- Bezkľúčové štartovanie
- Dažďový senzor
- Detekcia ospalosti vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Elektrické sklopné zrkadlá na dverách
- Imobilizér
- Monitorovanie objektov v mŕtvom uhle
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Sklo odrážajúce teplo
- Sledovanie tlaku v pneumatikách
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Automatiskt halvljus
- Backstarthjälp
- Bakdörrar
- Centralt fjärrlås
- Däcktryckreglering
- Döda vinkeln-övervakning
- Elektriskt vikbara yttre backspeglar
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Nyckellös start
- Ratt med flera funktioner
- Ratt med justerbar höjd
- Regnsensor
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Trötthetsvarnare
- Värmereflekterande glas
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Anahtarsız çalıştırma
- Android Auto
- Apple CarPlay
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Elektrikli katlanır kapı aynaları
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Kör nokta izleme
- Lastik basıncı kontrolü
- Otomatik kısa farlar
- Sürücü yorgunluk tespit sistemi
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.750 € ≈ 27.410 US$ ≈ 699.400.000 ₫
2019
170.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.199 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.530 US$ ≈ 677.100.000 ₫
2019
183.046 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.075 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 29.450 US$ ≈ 751.700.000 ₫
2021
104.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.220 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
28.800 € ≈ 29.510 US$ ≈ 753.000.000 ₫
2019
129.790 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.063 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 26.380 US$ ≈ 673.200.000 ₫
2010
125.450 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 27.150 US$ ≈ 692.800.000 ₫
2019
217.900 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.204 kg Số lượng ghế 5
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 30.480 US$ ≈ 777.800.000 ₫
2015
134.517 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
25.750 € ≈ 26.380 US$ ≈ 673.200.000 ₫
2019
176.020 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.335 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
29.750 € ≈ 30.480 US$ ≈ 777.800.000 ₫
2021
39.188 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.530 US$ ≈ 677.100.000 ₫
2018
156.222 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.518 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
26.745 € ≈ 27.400 US$ ≈ 699.200.000 ₫
2022
59.071 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 825 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
29.945 € ≈ 30.680 US$ ≈ 782.900.000 ₫
2023
67.906 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.412 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
19.945 € ≈ 20.430 US$ ≈ 521.500.000 ₫
2016
145.983 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 858 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.100 US$ ≈ 640.500.000 ₫
2019
115.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.333 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
31.744 € ≈ 32.520 US$ ≈ 829.900.000 ₫
2023
40.257 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.410 US$ ≈ 495.400.000 ₫
2018
177.783 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.460 US$ ≈ 598.700.000 ₫
2019
132.200 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.314 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán