Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD

PDF
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
14.766,39 €
Giá ròng
≈ 16.600 US$
≈ 431.500.000 ₫
17.572 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2020-08
Tổng số dặm đã đi được: 53.103 km
Số lượng ghế 1
Thể tích: 11,3 m³
Khả năng chịu tải: 765 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Đức Hildesheim6794 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 75F24225a
Đặt vào: 20 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,932 m × 2,02 m × 2,63 m
Khung
Kích thước phần thân: 3,273 m × 1,78 m × 1,94 m
Động cơ
Nguồn điện: 95.17 HP (69.95 kW)
Nhiên liệu: điện
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Chiều dài cơ sở: 3.924 mm
Kích thước lốp: 225/75 R16 C
Phanh: đĩa
Cabin và tiện nghi
Máy toàn đạc
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 312 Kasten FWD

consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
airbag: driver airbags
previous owners: 1
country-version: DE
energy_efficiency_class: A
Farbe: weiss
Hecktrittstufe
Innenverkleidung
Holzladeboden
Standard
Hochdach
Frontantrieb
Pannenkit
Stahlfelgen
Rückfahrkamera
Einparkhilfe Kamera
Fensterheber elektrisch 2-fach
Außentemperaturanzeige
Zentralverriegelung mit Fernbed
Bremsassistent
Komfortsitze
3. Bremsleuchte
weitere Ausstattungen vorhanden
Innnenausstattung anthrazitIrrtum und Zwischenverkauf vorbehalten
Inzahlungnahme möglich
Finanzierung möglich
bitte sprechen sie uns an
wir erstellen ihnen ein Maßgeschneidertes Angebot
''das Fahrzeug verfügt über ein Batterie Zertifikat''
B25Feststellbremse elektrisch
BA3Aktiver Brems-Assistent
BH1HOLD-Funktion
CE8Aufbau höhergesetzt
CL1Lenkrad in Neigung und Höhe verstellbar
D03Hochdach
E07Berganfahrhilfe
E1OMB Audiosystem
E46Steckdose im Fahrerhaus
E6LAC Laden 7,4 kW / DC Laden 80 kW
E8LLadekabel Mode 3 (Typ 2
3x20A) 8m
ED4Vliesbatterie 12 V 92 Ah
ES0Starthilfe
Kontakt
EY5Mercedes-Benz Notrufsystem
EY6Pannenmanagement
F68Außenspiegel heizbar und elektrisch verstellbar
FF5Ablage über Frontscheibe
FGCupholder vorn
FR3Rückfahrkamera mit Innenspiegelanzeige
FY7Multi-Tasten Funkfernbedienung
H16Sitzheizung für Fahrer
H21Wärmed. Glas mit Bandfilter an der Frontscheibe
HH9halbautomatisch geregelt Klimaanlage TEMPMATIC
HI1Klimazone 1 (kalt/komfort)
IK0Komplettfahrzeug
IT43,5 Tonner
J58Gurtwarneinrichtung für Fahrersitz
J65Aussentemperaturanzeige
JA8Seitenwind-Assistent
JHKommunikationsmodul (LTE) für digitale Dienste
JI6Startlaufstrecke Wartungsintervall 40.000 km
L65Deckenleuchte(n) LD-/FG-Raum mit Türkontakt
LA2Fahrlichtassistent
LB1Seitliche Markierungsleuchten
LB53. Bremsleuchte
LC2LED-Lichtband im Laderaum
LE1Adaptives Bremslicht
MDGeschwindigkeitsbegrenzung 120 km/h
MEElektromotor 85 kW
Q00Anhängelast 0 kg/lbs
Q11Längsträgerverstärkung
RG8Bereifung 225/75 R16 C
RM1M+S Reifen
RS3Stahlräder 6,5 J x 16
S02Fahrersitz
S2Beifahrersitz Klappsitz
S22Armlehne für Fahrersitz
S99Wegfall Sitzkasten Beifahrer
SA5Airbag Fahrer
SK2Sitzbelegungserkennung Fahrersitz
T75Haltegriffe für Einstieg Fahrer und Beifahrer
T86Einstieggriff an Ecksäule hinten rechts
V43Holzfußboden
V85Raucher-Paket
V94Leitungskanal an Seitenwand
V95Leitungskanal an Heckportal
VA3Innenverkleidung Laderaum bis Dachhöhe
abwaschbar
VF7Stoff Maturin schwarz
W54Hecktüren
zweiflügelig
Öffnung bis Seitenwand
W73Auftritt Hecktür
X30Zulassungsbescheinigung
Teil II
X99Hersteller Mercedes-Benz AG
XC9COC-Papiere
XU1Schilder / Druckschriften deutsch
Y10Verbandstasche
Y36Wagenheber
ZM0Kastenwagen
divider
parking distance control system
tuner
roadworthy
parking assistant camera
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.277,31 € ≈ 17.170 US$ ≈ 446.400.000 ₫
2020
37.308 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
14.766,39 € ≈ 16.600 US$ ≈ 431.500.000 ₫
2020
53.103 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
15.277,31 € ≈ 17.170 US$ ≈ 446.400.000 ₫
2020
37.308 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,29 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
14.777,31 € ≈ 16.610 US$ ≈ 431.800.000 ₫
2020
47.251 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
14.777,31 € ≈ 16.610 US$ ≈ 431.800.000 ₫
2020
47.251 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
17.443,70 € ≈ 19.610 US$ ≈ 509.700.000 ₫
2020
36.628 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
17.443,70 € ≈ 19.610 US$ ≈ 509.700.000 ₫
2020
36.628 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 765 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 1
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
11.421,85 € ≈ 12.840 US$ ≈ 333.800.000 ₫
2020
92.459 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Thể tích 4,66 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
29.399,16 € ≈ 33.050 US$ ≈ 859.100.000 ₫
2023
47.055 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 934 kg Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
28.999,16 € ≈ 32.600 US$ ≈ 847.400.000 ₫
2023
35.121 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg Thể tích 14,87 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
32.443,70 € ≈ 36.470 US$ ≈ 948.000.000 ₫
2023
40.953 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.123 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
32.443,70 € ≈ 36.470 US$ ≈ 948.000.000 ₫
2023
40.953 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.123 kg Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 32.490 US$ ≈ 844.500.000 ₫
2023
76.382 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.123 kg Thể tích 11,3 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
31.443,70 € ≈ 35.350 US$ ≈ 918.800.000 ₫
2023
68.097 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 914 kg Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 25.850 US$ ≈ 672.100.000 ₫
2023
111.703 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 926 kg Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
12.554,62 € ≈ 14.110 US$ ≈ 366.900.000 ₫
2020
161.023 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.025 kg Thể tích 5,2 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.110 US$ ≈ 756.800.000 ₫
2023
50.949 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.095 kg Thể tích 11,33 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.550 US$ ≈ 482.100.000 ₫
2010
132.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Đức, Kassel
Liên hệ với người bán
23.435,29 € ≈ 26.340 US$ ≈ 684.800.000 ₫
2018
54.730 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 944 kg Thể tích 3,63 m³ Số lượng ghế 6
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
25.999,16 € ≈ 29.230 US$ ≈ 759.700.000 ₫
2023
72.572 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 880 kg Thể tích 14,87 m³ Số lượng ghế 3
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán