TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 397 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI

PDF
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 332.700.000 ₫
≈ 12.590 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2019-02
Đăng ký đầu tiên: 2019-02
Tổng số dặm đã đi được: 61.204 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC74572
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 195/65R15 91V, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 195/65R15 95T, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Citan 109 CDI MAXI

Tiếng Anh
- Контрол на стабилността
= Další možnosti a příslušenství =

- Řízení stability

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 195/65R15 91V; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 75%; Profil pneumatiky vpravo: 75%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 195/65R15 95T; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Poškození: bez poškození
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Stabilitätskontrolle
- Wechselstrom

= Anmerkungen =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: b842c7e7-d17f-4083-ad5c-c35d63d536e1

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 195/65R15 91V; Gelenkt; Reifen Profil links: 75%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse: Refenmaß: 195/65R15 95T; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Stabilitetskontrol

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 195/65R15 91V; Styretøj; Dækprofil venstre: 75%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel: Dækstørrelse: 195/65R15 95T; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Skade: fri for skader
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Σύστημα ελέγχου ευστάθειας
= Additional options and accessories =

- AC
- Stability control

= Remarks =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: b842c7e7-d17f-4083-ad5c-c35d63d536e1

= More information =

Front axle: Tyre size: 195/65R15 91V; Steering; Tyre profile left: 75%; Tyre profile right: 75%
Rear axle: Tyre size: 195/65R15 95T; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Control de estabilidad
- Corriente alterna

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 195/65R15 91V; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 75%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 195/65R15 95T; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonvakautusjärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Contrôle de stabilité
- Courant alternatif

= Remarques =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: b842c7e7-d17f-4083-ad5c-c35d63d536e1

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 195/65R15 91V; Direction; Sculptures des pneus gauche: 75%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 195/65R15 95T; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
- Kontrola stabilnosti
= További opciók és tartozékok =

- Stabilitásvezérlés

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 195/65R15 91V; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 75%; Gumiabroncs profilja jobbra: 75%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 195/65R15 95T; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Controllo stabilità

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 195/65R15 91V; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 75%; Profilo del pneumatico destra: 75%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 195/65R15 95T; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%
Danni: senza danni
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Stabiliteitscontrole
- WISSELSPANNING

= Bijzonderheden =

Car-Pass URL: hiện liên lạc Car-Pass ID: b842c7e7-d17f-4083-ad5c-c35d63d536e1

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 195/65R15 91V; Meesturend; Bandenprofiel links: 75%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras: Bandenmaat: 195/65R15 95T; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Stabilitetskontroll
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kontrola stabilności

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 195/65R15 91V; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 75%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna: Rozmiar opon: 195/65R15 95T; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Controle de estabilidade

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 195/65R15 91V; Direção; Perfil do pneu esquerda: 75%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 195/65R15 95T; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
- Controlul stabilității
= Дополнительные опции и оборудование =

- Система курсовой устойчивости

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 195/65R15 91V; Рулевое управление; Профиль шин слева: 75%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост: Размер шин: 195/65R15 95T; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Повреждения: без повреждений
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kontrola stability

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 195/65R15 91V; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 75%; Profil pneumatiky vpravo: 75%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 195/65R15 95T; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%
Poškodenie: bez poškodenia
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Stabilitetskontroll

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 195/65R15 91V; Styrning; Däckprofil vänster: 75%; Däckprofil rätt: 75%
Bakaxel: Däckets storlek: 195/65R15 95T; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Stabilite kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.950 € ≈ 395.300.000 ₫ ≈ 14.960 US$
Xe van khoang kín
2017
103.074 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 395.300.000 ₫ ≈ 14.960 US$
Xe van khoang kín
2017
102.898 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.270 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 351.000.000 ₫ ≈ 13.290 US$
Xe van khoang kín
2022
21.329 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 517.400.000 ₫ ≈ 19.580 US$
Xe van khoang kín
2018
80.720 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.300.000 ₫ ≈ 16.060 US$
Xe van khoang kín
2022
95.059 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 894 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 366.300.000 ₫ ≈ 13.860 US$
Xe van khoang kín
2018
163.773 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 702 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 485.300.000 ₫ ≈ 18.370 US$
Xe van khoang kín
2022
43.620 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 364.800.000 ₫ ≈ 13.810 US$
Xe van khoang kín
2018
124.568 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 274.700.000 ₫ ≈ 10.400 US$
Xe van khoang kín
2020
103.366 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 706 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 332.700.000 ₫ ≈ 12.590 US$
Xe van khoang kín
2017
181.563 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 271.700.000 ₫ ≈ 10.280 US$
Xe van khoang kín
2019
112.065 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 271.700.000 ₫ ≈ 10.280 US$
Xe van khoang kín
2019
87.992 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 320.500.000 ₫ ≈ 12.130 US$
Xe van khoang kín
2021
71.316 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 290.000.000 ₫ ≈ 10.980 US$
Xe van khoang kín
2018
111.068 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 454.800.000 ₫ ≈ 17.220 US$
Xe van khoang kín
2019
162.957 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 607.400.000 ₫ ≈ 22.990 US$
Xe van khoang kín
2022
5.523 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 580.000.000 ₫ ≈ 21.950 US$
Xe van khoang kín
2019
56.731 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.383 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 454.800.000 ₫ ≈ 17.220 US$
Xe van khoang kín
2019
92.974 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 580.000.000 ₫ ≈ 21.950 US$
Xe van khoang kín
2019
56.916 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.383 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 454.800.000 ₫ ≈ 17.220 US$
Xe van khoang kín
2020
74.996 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán