Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới

PDF
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
31.610,74 €
Giá ròng
≈ 979.100.000 ₫
≈ 36.900 US$
38.249 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Mẫu: Daily 35S14
Năm sản xuất: 2023
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 985 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 11092023_960
Đặt vào: 2 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.287 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh: đĩa
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
ESP
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
VIN: ZCFCL35A405581960
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín IVECO Daily 35S14 mới

76793 Sarcini fata-spate: 1900-2240 kg
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
delivery date: 26.05.2025
interior color: black
airbag: driver airbags
country-version: EU
culoare: weiss
euro: 6d
Vopsea
50105
ALB POLAR
OPTIONALE CLIENT
1
CABINA INTERIOR
76104 Aer conditionat manual
2
LANT CINEMATIC
7196 Compresor aer conditionat 170
3
SASIU
2210 Roata de rezerva
2240 Arcuri spate semieliptice
726 Suport roata sub sasiu
4
SISTEM ELECTRIC
7629 Fara avertizor sonor
5
ALTELE
72619 Coloana directie cu 2 reglaje
73199 Pregatire radio DAB
6767 Deschidere usi spate la 270°
79570 Incarcare normala a bateriei
OPTIONALE STANDARD
1
CABINA EXTERIOR
693 Geamuri electrice fata
73021 Oglinzi pt latime de carosare 2200mm
2714 Oglinzi incalzite + reglabile
2456 Sigla IVECO
6498 Varianta model standard
4696 Latime caroserie 2000 mm
2
CABINA INTERIOR
687 Parbriz cu tenta verzuie
4204 Bancheta + centuri in 3 puncte
257 Scaun sofer confort
2211 Triunghi reflectorizant
3
LANT CINEMATIC
8647 Sistem recirculare incalzit
72837 Alternator 220 A (12V)
6073 Cutie de viteze manuala FT50.6
2307 Jante otel
3325 Emisii Euro VI-E
6010 Raport transmisie 3.61
79462 Kit comfort acustic
789 Turatie maxima motor 3900 rpm
4
SASIU
4488 Sistem ESP 9
6663 Aparatori noroi fata/ spate
219 2 cale de roti
6433 Echipare cabina standard
6733 Frana parcare manuala
2946 Rezervor combustibil profilat de 70 litri
2181 Evacuare centrala
14872 Suspensie spate standard
4320 Vopsire caroserie standard
5
SISTEM ELECTRIC
75351 Baterie 105 Ah / 850 A
4495 Airbag sofer
1081 Limitare viteza 160 km/h
6536 Inchidere centralizata cu telecomanda
6
ALTELE
4159 Podea neacoperita
2444 Volan standard
5938 VIN cu caracter de control
6363 Pedala ambreiaj
77867 Aparatori roti fata late
72212 Avertizor acustic centuri sofer + toti pasagerii
4478 Faruri Standard
14987 Certificat de conformitat WVTA
4407 Capitonaj normal
72390 Motorina standard
72617 Baie ulei marita 7.4L
75689 Omologare transport marfa
6813 Comanda manuala usa laterala
14863 Compresor aer electric
72842 Faruri si stergatoare manuale
75683 Centuri fata culoare standard
76131 Display matricial (km/h)
77004 Eticheta omologare STD
72840 Faza lunga manuala
2287 Filtru combustibil incalzit
6925 Filtru particule Diesel
79569 Incarcare SMART a bateriei
79337 Grila fata neagra
78980 Spatiu marfa cu lumini STD
6940 Imobilizator standard
73183 2 etichete laterale model
587 Izolatie perete spate cabina
76243 Limba afisaj cluster standard
2536 Lumini de zi
79443 Manual utilizare pentru tari din Europa
6052 Model Year 2022
4351 Pereti laterali fara geamuri
76746 Plansa de bord neagra standard cu spatiu de depozitare deschis
130 Pneuri 225/65 R16
6438 Volan pe partea stanga pentru circulatie pe partea dreapta
3384 Pregatire remorca 3,5 tone
79300 Spatiu depozitare central cu USB
79724 Dataset standard
342 Radiator de aluminiu
79250 Rezervor AdBlue 20L sub cabina
256 Scaun sofer cu avertizor centura prin CAN
3999 Sistem START & STOP
8838 Al 3-lea stop
6646 Tapiterie scaune textila
79298 Tetiere standard perforate
8661 Treapta acces spate
6164 Gura alimentare pe stalp B
6800 Usa laterala culisanta dreapta
6807 Usi acces fata
6812 Usi spate fara geam
6441 M.M.A standard
6741 Demaraj standard
CCG
1 ANVELOPE SPECIFICE
24844 AGILIS 3 MICHELIN 225/65 R16
MICHELIN
We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais
Wir sprechen deutsch
Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
warranty
servicebook
divider
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.998 € ≈ 929.200.000 ₫ ≈ 35.010 US$
2021
150 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Romania, Bucharest
PACO INTERNATIONAL
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.830 € ≈ 1.389.000.000 ₫ ≈ 52.330 US$
2024
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng xoắn
Romania, Timişoara
AUTOGLOBUS 2000
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 989.700.000 ₫ ≈ 37.290 US$
2022
4.055 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Blaauw bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 1.069.000.000 ₫ ≈ 40.270 US$
2023
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nieuwerkerk a/d IJssel
pk trucks holland
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.020 € ≈ 929.900.000 ₫ ≈ 35.040 US$
2023
5 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Romania, Oradea
CARBENTA COM
Liên hệ với người bán
30.970 € 28.900 CHF ≈ 959.300.000 ₫
2023
2.100 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Dung tải. 820 kg Thể tích 10,35 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Thụy Sĩ, Hendschiken
IVECO PRE-OWNED Center Switzerland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.080 € 137.000 PLN ≈ 993.700.000 ₫
2022
127.528 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Olsztyn
BeneTrucks Sp.zo.o.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.450 € ≈ 912.200.000 ₫ ≈ 34.370 US$
2023
32.000 km
Nguồn điện 137 HP (101 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.395 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Almkerk
Schouten Almkerk BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.210 € 129.000 PLN ≈ 935.700.000 ₫
2023
56.102 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Ba Lan, Olsztyn
BeneTrucks Sp.zo.o.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.490,08 € ≈ 913.500.000 ₫ ≈ 34.420 US$
2020
87.500 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 929 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 1.047.000.000 ₫ ≈ 39.450 US$
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 893 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
37.490,08 € ≈ 1.161.000.000 ₫ ≈ 43.760 US$
2022
43.200 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 906 kg
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 1.047.000.000 ₫ ≈ 39.450 US$
2023
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 893 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
33.800 € ≈ 1.047.000.000 ₫ ≈ 39.450 US$
2023
10 km
Nguồn điện 175 HP (129 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 893 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
31.609,92 € ≈ 979.100.000 ₫ ≈ 36.900 US$
10 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
31.609,92 € ≈ 979.100.000 ₫ ≈ 36.900 US$
10 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
25.490,08 € ≈ 789.600.000 ₫ ≈ 29.750 US$
2023
60.500 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
39.990,08 € ≈ 1.239.000.000 ₫ ≈ 46.680 US$
2023
1.200 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 829 kg Số lượng ghế 3
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
39.253,72 € ≈ 1.216.000.000 ₫ ≈ 45.820 US$
2023
1.500 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.394 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán
22.799,17 € ≈ 706.200.000 ₫ ≈ 26.610 US$
2023
74.350 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Romania, Arad
AUTO SCHUNN SRL
Liên hệ với người bán