Xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend

PDF
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 2
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 3
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 4
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 5
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 6
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 7
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 8
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 9
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 10
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 11
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 12
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 13
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 14
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 15
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 16
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 17
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 18
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 19
xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend hình ảnh 20
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
3.500 €
Giá ròng
≈ 3.704 US$
≈ 93.710.000 ₫
4.235 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Ford
Loại:  xe van khoang kín
Đăng ký đầu tiên:  2015-11-12
Tổng số dặm đã đi được:  419.559 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  500 kg
Khối lượng tịnh:  1.397 kg
Tổng trọng lượng:  1.897 kg
Địa điểm:  Hà Lan BARNEVELD6533 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  9129
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  4,53 m × 1,84 m × 1,86 m
Bồn nhiên liệu:  60 1
Khung
Kích thước phần thân:  1,75 m × 1,49 m × 1,27 m
Động cơ
Nguồn điện:  95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.560 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  5
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  2.660 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Ford Transit Connect 1.6TDCI L1 Trend

Tiếng Anh
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juli 2013 - Mai 2016
Kabine: einfach
Kennzeichen: VS-508-D

Technische Informationen
Drehmoment: 230 Nm
Länge/Höhe: L1H1

Innenraum
Innenraum: schwarz

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 5,5 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 4,3 l/100km
CO₂-Emission: 124 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
Zahl der Eigentümer: 6
Anzahl der Schlüssel: 2

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: jul. 2013 - mei 2016
Førerhus: enkeltseng
Registreringsnummer: VS-508-D

Tekniske specifikationer
Moment: 230 Nm
længde/højde: L1H1

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 5,5 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 4,3 l/100km
CO₂-emission: 124 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
Antal ejere: 6
Antal nøgler: 2

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
General information
Number of doors: 5
Model range: Jul 2013 - May 2016
Cab: single
Registration number: VS-508-D

Technical information
Torque: 230 Nm
length/height: L1H1

Interior
Interior: black

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,5 l/100km (51 MPG)
Extra urban fuel consumption: 4,3 l/100km (66 MPG)
CO2 emission: 124 g/km

Maintenance, history and condition
Number of owners: 6
Number of keys: 2

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jul. 2013 - may. 2016
Cabina: simple
Matrícula: VS-508-D

Información técnica
Par: 230 Nm
Longitud/altura: L1H1

Interior
Interior: negro

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 5,5 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 4,3 l/100km
Emisiones de CO2: 124 g/km

Mantenimiento, historial y estado
Número de propietarios: 6
Número de llaves: 2

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juil. 2013 - mai 2016
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: VS-508-D

Informations techniques
Couple: 230 Nm
Longueur/hauteur: L1H1

Intérieur
Intérieur: noir

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 5,5 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 4,3 l/100km
Émission de CO2: 124 g/km

Entretien, historique et condition
Nombre de propriétaires: 6
Nombre de clés: 2

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbag(s)

= Bedrijfsinformatie =

LET OP: Op al onze voertuigen is geen enkele vorm van garantie, coulance, teruggave, omruiling, terugbetaling of reclamatie mogelijk!

Bij export:
Voor alle Bedrijfswagens met Nederlandse kenteken en een geldige APK kunnen wij een export kenteken voor u maken:

- 14 dagen geldig inclusief verzekering voor € 200,--

Minimale aanbetaling tot koop bedraagt 20% van het totale bedrag (bevestigd door ons) . Wij reserveren geen voertuigen !!. Bevestigde Aanbetaling is aankoop.

In het geval van intracommunautaire levering dienen wij minimaal de volgende gegevens van u te ontvangen: KvK uittreksel van het bedrijf en geldig EU BTW nummer, kopie legitimatie van de ondernemer en een de bankrekening van het betreffende bedrijf. Voor alle BTW voertuigen die buiten de EU gaan hanteren wij een borg van 20% van het volledige factuurbedrag. Zodra u ons heeft geïnformeerd en wij middels het verstrekte douanedocument kunnen verifiëren dat het voertuig de EU heeft verlaten, zullen wij uw borg onmiddellijk terugbetalen.
Neem voor meer informatie contact op met ons verkoopteam!

Disclaimer: (prijs)wijzigingen, fouten en eerdere verkopen zijn voorbehouden!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jul. 2013 - mei 2016
Cabine: enkel
Kenteken: VS-508-D

Technische informatie
Koppel: 230 Nm
Lengte/hoogte: L1H1

Interieur
Interieur: black, Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 5,5 l/100km (1 op 18,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 4,3 l/100km (1 op 23,3)
CO₂-uitstoot: 124 g/km

Onderhoud, historie en staat
Aantal eigenaren: 6
Aantal sleutels: 2

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jul. 2013 - mei 2016
Kabina: pojedynczy
Numer rejestracyjny: VS-508-D

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 230 Nm
Długość/wysokość: L1H1

Wnętrze
Wnętrze: czarny

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,5 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 4,3 l/100km
Emisja CO2: 124 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
Liczba właścicieli: 6
Liczba kluczyków: 2

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jul. 2013 - mei 2016
Cabina: simples
Número de registo: VS-508-D

Informações técnicas
Binário: 230 Nm
comprimento/altura: L1H1

Interior
Interior: preto

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 5,5 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 4,3 l/100km
Emissão de CO2: 124 g/km

Manutenção, histórico e estado
Número de proprietários: 6
Número de chaves: 2

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: jul. 2013 - mei 2016
Кабина: односпальная
Регистрационный номер: VS-508-D

Техническая информация
Крутящий момент: 230 Nm
длина/высота: L1H1

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 5,5 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 4,3 l/100km
Выбросы CO2: 124 g/km

Обслуживание, история и состояние
Количество владельцев: 6
Количество ключей: 2

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.800 € ≈ 4.022 US$ ≈ 101.700.000 ₫
2016
372.210 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.244 US$ ≈ 158.000.000 ₫
2015
248.699 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.186 US$ ≈ 131.200.000 ₫
2016
228.802 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 633 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.244 US$ ≈ 158.000.000 ₫
2015
223.512 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.762 US$ ≈ 120.500.000 ₫
2014
231.209 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.186 US$ ≈ 131.200.000 ₫
2015
194.072 km
Nguồn điện 74 HP (54.39 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 5.768 US$ ≈ 145.900.000 ₫
2017
309.685 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.614 US$ ≈ 167.300.000 ₫
2016
198.818 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.700 US$ ≈ 346.700.000 ₫
211.517 km
Hà Lan, Callantsoog
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.202 US$ ≈ 207.500.000 ₫
2015
215.000 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 899 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.297 US$ ≈ 159.300.000 ₫
2018
257.590 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 576 kg Số lượng ghế 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.650 US$ ≈ 319.900.000 ₫
2014
182.428 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 835 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.530 US$ ≈ 266.400.000 ₫
2017
266.316 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Hà Lan, Oldebroek
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.127 US$ ≈ 104.400.000 ₫
2004
287.201 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.033 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.820 US$ ≈ 400.300.000 ₫
2017
156.646 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.024 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.820 US$ ≈ 400.300.000 ₫
2016
164.169 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 899 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
16.844 € ≈ 17.830 US$ ≈ 451.000.000 ₫
2018
146.033 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 658 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.244 € ≈ 17.190 US$ ≈ 434.900.000 ₫
2019
145.123 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 703 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.760 US$ ≈ 373.500.000 ₫
2017
150.000 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 909 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.940 US$ ≈ 479.200.000 ₫
2021
149.247 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.111 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán