Xe van khoang kín Ford TRANSIT CUSTOM LANG 92KW AIRCO
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
4.500 €
Giá ròng
≈ 4.762 US$
≈ 120.400.000 ₫
≈ 120.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Ford
Loại:
xe van khoang kín
Năm sản xuất:
2014-06
Đăng ký đầu tiên:
2014-06-11
Tổng số dặm đã đi được:
231.209 km
Số lượng ghế:
3
Khối lượng tịnh:
1.916 kg
Địa điểm:
Hà Lan HOOGEVEEN6561 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
VDG-96-K
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
54,87 m × 20,32 m × 19,99 m
Động cơ
Nguồn điện:
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.198 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 5
Hộp số
Loại:
số sàn
Trục
Chiều dài cơ sở:
3.300 mm
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
CD
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Julius Winkel
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Địa chỉ
Hà Lan, Drenthe, 7903BM, HOOGEVEEN, Lindberghstraat 37
Thời gian địa phương của người bán:
16:27 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Winkel BV
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.6
50 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 457...
Hiển thị
+31 6 45715479
+31 528 27...
Hiển thị
+31 528 275 793
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.944 €
≈ 5.232 US$
≈ 132.200.000 ₫
2014
129.584 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
625 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 €
≈ 5.186 US$
≈ 131.100.000 ₫
2015
194.072 km
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
500 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Bunschoten-Spakenburg
Liên hệ với người bán
3.800 €
≈ 4.022 US$
≈ 101.600.000 ₫
2016
372.210 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
6.250 €
≈ 6.614 US$
≈ 167.200.000 ₫
2016
198.818 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.244 US$
≈ 157.800.000 ₫
2015
248.699 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
500 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
11.950 €
≈ 12.650 US$
≈ 319.600.000 ₫
2014
182.428 km
Nguồn điện
155 HP (114 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
835 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 8.413 US$
≈ 212.600.000 ₫
2016
223.019 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
6.400 €
≈ 6.773 US$
≈ 171.200.000 ₫
2016
264.442 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
6.950 €
≈ 7.355 US$
≈ 185.900.000 ₫
2014
233.587 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
499 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
7.750 €
≈ 8.202 US$
≈ 207.300.000 ₫
2015
215.000 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
899 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
5.450 €
≈ 5.768 US$
≈ 145.800.000 ₫
2017
309.685 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.244 €
≈ 7.666 US$
≈ 193.700.000 ₫
2015
132.654 km
Nguồn điện
97 HP (71.3 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
613 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 €
≈ 6.244 US$
≈ 157.800.000 ₫
2015
223.512 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
500 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
18.950 €
≈ 20.050 US$
≈ 506.800.000 ₫
2016
85.820 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
899 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.820 US$
≈ 399.900.000 ₫
2016
164.169 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
899 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
17.245 €
≈ 18.250 US$
≈ 461.200.000 ₫
2016
106.727 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
961 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Raamsdonksveer
Liên hệ với người bán
13.400 €
≈ 14.180 US$
≈ 358.400.000 ₫
2016
146.694 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
984 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
- Elektrische Fensterheber vorn
= Weitere Informationen =
Türenzahl: 5
Kabine: einfach
Länge/Höhe: L2H1
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6,6 l/100km
CO₂-Emission: 183 g/km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Elruder for
= Yderligere oplysninger =
Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng
længde/højde: L2H1
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6,6 l/100km
CO₂-emission: 183 g/km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Front electric windows
= More information =
Number of doors: 5
Cab: single
length/height: L2H1
Urban fuel consumption: 7,3 l/100km (39 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,6 l/100km (43 MPG)
CO2 emission: 183 g/km
VAT/margin: VAT qualifying
- Elevalunas eléctricos delanteros
= Más información =
Número de puertas: 5
Cabina: simple
Longitud/altura: L2H1
Consumo de combustible urbano: 7,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6,6 l/100km
Emisiones de CO2: 183 g/km
IVA/margen: IVA deducible
- Vitres électriques avant
= Plus d'informations =
Nombre de portes: 5
Cabine: simple
Longueur/hauteur: L2H1
Consommation de carburant en milieu urbain: 7,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6,6 l/100km
Émission de CO2: 183 g/km
TVA/marge: TVA déductible
- Elektrisch bedienbare ramen voor
= Bijzonderheden =
Springt uit eerste versnelling
Springt aus dem ersten Gang
Jumps out of first gear
= Meer informatie =
Aantal deuren: 5
Cabine: enkel
Lengte/hoogte: L2H1
Brandstofverbruik in de stad: 7,3 l/100km (1 op 13,7)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6,6 l/100km (1 op 15,2)
CO₂-uitstoot: 183 g/km
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Przednie szyby elektryczne
= Więcej informacji =
Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy
Długość/wysokość: L2H1
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,6 l/100km
Emisja CO2: 183 g/km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Vidros Eléctricos frente
= Mais informações =
Número de portas: 5
Cabina: simples
comprimento/altura: L2H1
Consumo de combustível urbano: 7,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6,6 l/100km
Emissão de CO2: 183 g/km
IVA/margem: IVA elegível
- Передние электростеклоподъемники
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 5
Кабина: односпальная
длина/высота: L2H1
Расход топлива в городском цикле: 7,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6,6 l/100km
Выбросы CO2: 183 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС