TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Xe van khoang kín Citroen JUMPY

PDF
Xe van khoang kín Citroen JUMPY - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe van khoang kín Citroen JUMPY | Hình ảnh 29 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
16.000 €
Giá ròng
≈ 490.200.000 ₫
≈ 18.610 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Citroen
Mẫu: JUMPY
Năm sản xuất: 2023-04
Đăng ký đầu tiên: 2023-04
Tổng số dặm đã đi được: 57.288 km
Khả năng chịu tải: 1.320 kg
Khối lượng tịnh: 1.780 kg
Tổng trọng lượng: 3.100 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC91196
Đặt vào: 30 thg 10, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Trục thứ nhất: 215/65R16C 109/107T, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/65R16C 106/104T, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Citroen JUMPY

Tiếng Anh
- Контрол на стабилността
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Částicový filtr
- Částicový filtr
- Řízení stability

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 215/65R16C 109/107T; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 85%; Profil pneumatiky vpravo: 85%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 215/65R16C 106/104T; Profil pneumatiky vlevo: 90%; Profil pneumatiky vpravo: 90%
Poškození: bez poškození
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Partikelfilter
- Stabilitätskontrolle
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 215/65R16C 109/107T; Gelenkt; Reifen Profil links: 85%; Reifen Profil rechts: 85%
Hinterachse: Refenmaß: 215/65R16C 106/104T; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Schäden: keines
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Stabilitetskontrol

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 215/65R16C 109/107T; Styretøj; Dækprofil venstre: 85%; Dækprofil højre: 85%
Bagaksel: Dækstørrelse: 215/65R16C 106/104T; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Skade: fri for skader
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Σύστημα ελέγχου ευστάθειας
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- AC
- Particle filter
- Spare key
- Stability control

= More information =

Front axle: Tyre size: 215/65R16C 109/107T; Steering; Tyre profile left: 85%; Tyre profile right: 85%
Rear axle: Tyre size: 215/65R16C 106/104T; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Damages: none
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Control de estabilidad
- Corriente alterna
- Filtro de partículas
- Llave de repuesto

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 215/65R16C 109/107T; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 85%; Dibujo del neumático derecha: 85%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 215/65R16C 106/104T; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Daños: ninguno
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonvakautusjärjestelmä
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Clé de rechange
- Contrôle de stabilité
- Courant alternatif
- Filtre à particules

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 215/65R16C 109/107T; Direction; Sculptures des pneus gauche: 85%; Sculptures des pneus droite: 85%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 215/65R16C 106/104T; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Dommages: aucun
TVA/marge: TVA déductible
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Kontrola stabilnosti
= További opciók és tartozékok =

- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Stabilitásvezérlés

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 215/65R16C 109/107T; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 85%; Gumiabroncs profilja jobbra: 85%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 215/65R16C 106/104T; Gumiabroncs profilja balra: 90%; Gumiabroncs profilja jobbra: 90%
Kár: sérülésmentes
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Controllo stabilità
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 215/65R16C 109/107T; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 85%; Profilo del pneumatico destra: 85%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 215/65R16C 106/104T; Profilo del pneumatico sinistra: 90%; Profilo del pneumatico destra: 90%
Danni: senza danni
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

- Reservesleutel
- Roetfilter
- Stabiliteitscontrole
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 215/65R16C 109/107T; Meesturend; Bandenprofiel links: 85%; Bandenprofiel rechts: 85%
Achteras: Bandenmaat: 215/65R16C 106/104T; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Schade: schadevrij
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Dieselpartikkelfilter
- Partikkelfilter
- Stabilitetskontroll
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kontrola stabilności

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 215/65R16C 109/107T; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 85%; Profil opon prawa: 85%
Oś tylna: Rozmiar opon: 215/65R16C 106/104T; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Uszkodzenia: brak
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente
- Controle de estabilidade
- Filtro de partículas

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 215/65R16C 109/107T; Direção; Perfil do pneu esquerda: 85%; Perfil do pneu direita: 85%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 215/65R16C 106/104T; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Danos: nenhum
IVA/margem: IVA elegível
- Controlul stabilității
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
= Дополнительные опции и оборудование =

- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Система курсовой устойчивости

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 215/65R16C 109/107T; Рулевое управление; Профиль шин слева: 85%; Профиль шин справа: 85%
Задний мост: Размер шин: 215/65R16C 106/104T; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Повреждения: без повреждений
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Kontrola stability

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 215/65R16C 109/107T; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 85%; Profil pneumatiky vpravo: 85%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 215/65R16C 106/104T; Profil pneumatiky vľavo: 90%; Profil pneumatiky vpravo: 90%
Poškodenie: bez poškodenia
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Dieselpartikelfilter
- Partikelfilter
- Stabilitetskontroll

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 215/65R16C 109/107T; Styrning; Däckprofil vänster: 85%; Däckprofil rätt: 85%
Bakaxel: Däckets storlek: 215/65R16C 106/104T; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Skada på fordon: skadefri
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Stabilite kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 456.500.000 ₫ ≈ 17.330 US$
Xe van khoang kín
2019
162.957 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 520.800.000 ₫ ≈ 19.770 US$
Xe van khoang kín
2022
88.000 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 487.100.000 ₫ ≈ 18.490 US$
Xe van khoang kín
2022
43.620 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 421.200.000 ₫ ≈ 15.990 US$
Xe van khoang kín
2023
42.356 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.470 US$
Xe van khoang kín
2020
103.366 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 706 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 396.700.000 ₫ ≈ 15.060 US$
Xe van khoang kín
2023
76.796 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 458.000.000 ₫ ≈ 17.390 US$
Xe van khoang kín
2021
73.763 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 823 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 574.400.000 ₫ ≈ 21.810 US$
Xe van khoang kín
2022
120.612 km
Euro Euro 6 Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 425.800.000 ₫ ≈ 16.170 US$
Xe van khoang kín
2022
95.059 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 894 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 366.100.000 ₫ ≈ 13.900 US$
Xe van khoang kín
2018
124.568 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 1.180 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 517.700.000 ₫ ≈ 19.650 US$
Xe van khoang kín
2021
94.042 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 458.000.000 ₫ ≈ 17.390 US$
Xe van khoang kín
2022
3.589 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Dung tải. 933 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 640.300.000 ₫ ≈ 24.310 US$
Xe van khoang kín
2024
48.095 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 517.700.000 ₫ ≈ 19.650 US$
Xe van khoang kín
2020
88.798 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu điện Dung tải. 998 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động AWD
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 732.200.000 ₫ ≈ 27.800 US$
Xe van khoang kín
2023
42.380 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.500.000 ₫ ≈ 17.330 US$
Xe van khoang kín
2020
74.996 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe van khoang kín
2021
46.813 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 352.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Xe van khoang kín
2022
21.329 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.500.000 ₫ ≈ 17.330 US$
Xe van khoang kín
2019
92.974 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 670.900.000 ₫ ≈ 25.470 US$
Xe van khoang kín
2022
68.693 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Loại truyền động Dẫn động cầu trước
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán