BAS World
BAS World
Trong kho: 950 quảng cáo
7 năm tại Autoline
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 950 quảng cáo
7 năm tại Autoline

Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
14.800 €
Giá ròng
≈ 15.980 US$
≈ 412.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2021-08-11
Tổng số dặm đã đi được: 5.684 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 992 kg
Khối lượng tịnh: 2.208 kg
Tổng trọng lượng: 3.200 kg
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 70276127
Đặt vào: 5 thg 3, 2025
Khung
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu: BOSCH SMG-180.1
Nguồn điện: 110 HP (81 kW)
Nhiên liệu: điện
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.400 mm
Trục thứ nhất: 215/65 R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/65 R16, phanh - đĩa
Buồng lái
Máy tính hành trình
Điều hoà không khí
Radio: MP-3
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Transporter 65PK L2H1 133KM WLTP 37,3kWh 100% Elektrisch ABT E-t

Tiếng Anh
- USB конектор
- Радио с USB порт
- Странична врата
- Халогенни фарове
- Релси на покрива

Желаете ли повече информация относно този превозно средство? Препоръчваме ви да разгледате BAS World. Там ще откриете:
• HD инспекционно видео
• 360-градусови изображения
• Пълни и верифицирани спецификации
• Изчисляване на разходите и времето за доставка
• Поддръжка и услуги от страна на BAS World
= Weitere Optionen und Zubehör =

Aufbau
- Anzahl der Seitentüren: 1
- Abstand zwischen den Radhäusern: 124
- Hintertür Typ: single_door
- Kapazität des Aufbau: 6 m3 (Die Gesamtkapazität des Aufbaus.)
- Regenrinne
- Sicherheitsringe
- Türöffnungsbreite: 155
- Türöffnungshöhe: 130

Beleuchtung
- Scheinwerfertyp: halogen

Innere
- USB

= Firmeninformationen =

Möchten Sie weitere Informationen zu diesem Fahrzeug? Wir empfehlen, dass Sie sich auf BAS World umsehen. Dort finden Sie:
• HD-Inspektionsvideo
• 360-Grad-Bilder
• Vollständige und verifizierte Spezifikationen
• Berechnung der Lieferkosten und -zeit
• Unterstützung und Dienstleistungen von BAS World

Möchten Sie mehr erfahren? Besuchen Sie BAS World online!

= Weitere Informationen =

Kabine: Enkel
Refenmaß: 215/65 R16
Vorderachse: Reifen Profil links: 5 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Hinterachse: Reifen Profil links: 8 mm; Reifen Profil rechts: 7 mm; Federung: Parabelfederung
Länge/Höhe: L2H1
Abmessungen des Laderaums: 287 x 170 x 141 cm
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2026
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: V-30-HXT
= Additional options and accessories =

Interior
- USB

Lighting
- Headlight type: halogen

Superstructure
- Number of side doors: 1
- Capacity of the superstructure: 6 m3 (The total capacity of the superstructure.)
- Distance between wheel arches: 124
- Door opening height: 130
- Door opening width: 155
- Rear door type: single_door
- Roof rails
- Security rings

= Dealer information =

Would you like more information about this vehicle? We recommend that you take a look on BAS World. There you will find:
• HD inspection video
• 360-degree images
• Complete and verified specifications
• Calculation of delivery costs and time
• BAS World support and services

Want to know more? Visit BAS World online!

= More information =

Cab: Enkel
Tyre size: 215/65 R16
Front axle: Tyre profile left: 5 mm; Tyre profile right: 5 mm
Rear axle: Tyre profile left: 8 mm; Tyre profile right: 7 mm; Suspension: parabolic suspension
length/height: L2H1
Dimensions of cargo space: 287 x 170 x 141 cm
APK (MOT): tested until 10/2026
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: V-30-HXT
= Más opciones y accesorios =

Carrocería
- Cantidad de puertas laterales: 1
- Altura de apertura de la puerta: 130
- Ancho de apertura de la puerta: 155
- Anillos de seguridad
- Capacidad de la carrocería: 6 m3 (La capacidad total de la carrocería.)
- Distancia entre arcos de la rueda: 124
- Rieles de techo
- Tipo de puerta trasera: single_door

Iluminación
- Tipo de faro: halogen

Interior
- USB

= Información de la empresa =

¿Le gustaría obtener más información sobre este vehículo? Le recomendamos que eche un vistazo en BAS World. Allí encontrará:
• Video de inspección en alta definición
• Imágenes en 360 grados
• Especificaciones completas y verificadas
• Cálculo de costos y tiempo de entrega
• Soporte y servicios de BAS World

¿Quiere saber más? Visite BAS World online!

= Más información =

Cabina: Enkel
Tamaño del neumático: 215/65 R16
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda: 5 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 8 mm; Dibujo del neumático derecha: 7 mm; Suspensión: suspensión parabólica
Longitud/altura: L2H1
Dimensiones espacio de carga: 287 x 170 x 141 cm
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2026
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: V-30-HXT
= Plus d'options et d'accessoires =

Construction
- Nombre de portes latérales: 1
- Anneaux de sécurité
- Capacité de la construction: 6 m3 (La capacité totale de la construction.)
- Distance entre les passages de roue: 124
- Hauteur d'ouverture de la porte: 130
- Largeur d'ouverture de porte: 155
- Rails de toit
- Type de porte arrière: single_door

Intérieur
- USB

Éclairage
- Type de phare: halogen

= Information sur la société =

Souhaitez-vous plus d'informations sur ce véhicule ? Nous vous recommandons de consulter BAS World. Vous y trouverez :
• Vidéo d'inspection en HD
• Images à 360 degrés
• Spécifications complètes et vérifiées
• Calcul des coûts et délais de livraison
• Support et services de BAS World

Vous voulez en savoir plus ? Visitez BAS World online !

= Plus d'informations =

Cabine: Enkel
Dimension des pneus: 215/65 R16
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 5 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 8 mm; Sculptures des pneus droite: 7 mm; Suspension: suspension parabolique
Longueur/hauteur: L2H1
Dimensions espace de chargement: 287 x 170 x 141 cm
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2026
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: V-30-HXT
- Bočna vrata
- Halogeni farovi
- Radio s USB priključkom
- Krovni nosači

Želite li više informacija o ovom vozilu? Preporučujemo da pogledate na BAS World. Tamo ćete pronaći:
• HD inspekcijski video
• 360-stupanjske slike
• Potpune i provjerene specifikacije
• Izračun troškova dostave i vremena
• Podršku i usluge tvrtke BAS World
Carrozzeria
- Quantità di porte laterali: 1
- Altezza di apertura della porta: 130
- Anelli di sicurezza
- Barre del tetto
- Capacità della carrozzeria: 6 m3 (La capacità totale della carrozzeria.)
- Distanza tra i passaruota: 124
- Larghezza di apertura della porta: 155
- Tipo di porta posteriore: single_door

Illuminazione
- Tipo di faro: halogen

Interno
- USB

Vuoi più informazioni su questo veicolo? Ti consigliamo di dare un'occhiata su BAS World. Lì troverai:
• Video di ispezione in alta definizione
• Immagini a 360 gradi
• Specifiche complete e verificate
• Calcolo dei costi e dei tempi di consegna
• Supporto e servizi BAS World

Vuoi saperne di più? Visita BAS World online!
= Aanvullende opties en accessoires =

Interieur
- USB

Opbouw
- Aantal zijdeuren: 1
- Achterdeur type: single_door
- Afstand tussen wielkasten: 124
- Capaciteit van de opbouw: 6 m3 (De totale capaciteit van de opbouw.)
- Dakrails
- Deuropening breedte: 155
- Deuropeningshoogte: 130
- Sjorogen

Verlichting
- Koplamptype: halogen

= Bedrijfsinformatie =

Wil je meer informatie over dit voertuig? Dan raden we je aan om een kijkje te nemen op BAS World. Daar vindt u:
• HD-inspectievideo
• 360-graden beelden
• Volledige en geverifieerde specificaties
• Berekening van leveringskosten en -tijd
• BAS World ondersteuning en diensten

Wil je meer weten? Bezoek BAS World online!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: Enkel
Kenteken: V-30-HXT

Asconfiguratie
Bandenmaat: 215/65 R16
Vooras: Bandenprofiel links: 5 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Achteras: Bandenprofiel links: 8 mm; Bandenprofiel rechts: 7 mm; Vering: paraboolvering

Maten
Lengte/hoogte: L2H1

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 287 x 170 x 141 cm

Interieur
Bekleding: Stof

Onderhoud
APK: gekeurd tot okt. 2026

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
= Więcej opcji i akcesoriów =

Oświetlenie
- Typ reflektorów: halogen

Rozszerzone info
- Ilość bocznych drzwi: 1
- Odległość między nadkolami: 124
- Pierścienie zabezpieczające
- Pojemność nadbudówki: 6 m3 (Całkowita pojemność rozszerzone info.)
- Relingi dachowe
- Szerokość otwarcia drzwi: 155
- Typ tylnych drzwi: single_door
- Wysokość otwarcia drzwi: 130

Wnętrze
- USB

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Chciałbyś uzyskać więcej informacji na temat tego pojazdu? Polecamy, abyś zajrzał na stronę BAS World. Znajdziesz tam:
• Film z inspekcji w jakości HD
• Obrazy w 360 stopniach
• Kompletne i zweryfikowane specyfikacje
• Kalkulację kosztów i czasu dostawy
• Wsparcie i usługi BAS World

= Więcej informacji =

Kabina: Enkel
Rozmiar opon: 215/65 R16
Oś przednia: Profil opon lewa: 5 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Oś tylna: Profil opon lewa: 8 mm; Profil opon prawa: 7 mm; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Długość/wysokość: L2H1
Wymiary ładowni: 287 x 170 x 141 cm
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2026
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: V-30-HXT
= Opções e acessórios adicionais =

Construção
- Quantidade de portas laterais: 1
- Altura de abertura da porta: 130
- Anéis de segurança
- Capacidade da construção: 6 m3 (A capacidade total da construção.)
- Distância entre arcos de roda: 124
- Largura da abertura da porta: 155
- Tipo da porta traseira: single_door
- Trilhos do telhado

Iluminação
- Tipo de farol: halogen

Interior
- USB

= Informações do concessionário =

Gostaria de mais informações sobre este veículo? Recomendamos que você dê uma olhada em BAS World. Lá você encontrará:
• Vídeo de inspeção em alta definição
• Imagens em 360 graus
• Especificações completas e verificadas
• Cálculo de custos e tempo de entrega
• Suporte e serviços da BAS World

Quer saber mais? Visite a BAS World online!

= Mais informações =

Cabina: Enkel
Tamanho dos pneus: 215/65 R16
Eixo dianteiro: Perfil do pneu esquerda: 5 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 8 mm; Perfil do pneu direita: 7 mm; Suspensão: suspensão parabólica
comprimento/altura: L2H1
Dimensões do espaço de carga: 287 x 170 x 141 cm
APK (MOT): testado até okt. 2026
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: V-30-HXT
Constructie
- Numărul de uși laterale: 1
- Capacitatea constructie: 6 m3 (Capacitatea totală a suprastructurii.)
- Distanța dintre arcurile roților: 124
- Inele de securitate
- Lățimea deschiderii ușii: 155
- Sinele de acoperiș
- Tipul ușii din spate: single_door
- Înălțimea deschiderii ușii: 130

Iluminat
- Tipul farurilor: halogen

Interior
- USB

Doriți mai multe informații despre acest vehicul? Vă recomandăm să consultați BAS World. Acolo veți găsi:
• Videoclip de inspecție HD
• Imagini la 360 de grade
• Specificații complete și verificate
• Calculul costurilor și timpului de livrare
• Suport și servicii BAS World
= Дополнительные опции и оборудование =

Осветительные приборы
- Тип фары: halogen

интерьер
- USB

кузов
- Количество боковых дверей: 1
- Sinele de acoperiș
- Высота открытия двери: 130
- Кольца безопасности
- Мощность кузов: 6 m3 (Общая мощность надстройки.)
- Расстояние между колесными арками: 124
- Тип задней двери: single_door
- Ширина открытия двери: 155

= Информация о дилере =

Хотели бы вы получить больше информации об этом транспортном средстве? Мы рекомендуем вам посетить сайт BAS World. Там вы найдете:
• HD-видео осмотра
• Изображения в 360 градусов
• Полные и проверенные спецификации
• Расчет стоимости и времени доставки
• Поддержка и услуги BAS World

= Дополнительная информация =

Кабина: Enkel
Размер шин: 215/65 R16
Передний мост: Профиль шин слева: 5 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Задний мост: Профиль шин слева: 8 mm; Профиль шин справа: 7 mm; Подвеска: параболическая подвеска
длина/высота: L2H1
Размеры грузового отсека: 287 x 170 x 141 cm
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2026
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: V-30-HXT
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.700 € ≈ 14.790 US$ ≈ 381.400.000 ₫
2022
15.525 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 664 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2020
15.338 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 998 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 15.550 US$ ≈ 400.900.000 ₫
2018
161.798 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 14.470 US$ ≈ 373.100.000 ₫
2018
196.004 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 660 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 17.060 US$ ≈ 439.900.000 ₫
2020
94.052 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 998 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 17.060 US$ ≈ 439.900.000 ₫
2020
84.487 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện Dung tải. 998 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2020
162.469 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.370 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2020
179.096 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.275 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 21.380 US$ ≈ 551.200.000 ₫
2020
197.644 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.185 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2018
92.712 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.478 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.450 € ≈ 29.640 US$ ≈ 764.200.000 ₫
2023
39.446 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 978 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.780 US$ ≈ 638.900.000 ₫
2023
26.700 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 978 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.400 € ≈ 42.540 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2025
416 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.361 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2021
281.016 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.379 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2019
128.266 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 829 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.170 US$ ≈ 442.700.000 ₫
2018
63.698 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 965 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.600 € ≈ 15.760 US$ ≈ 406.500.000 ₫
2018
148.966 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 884 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 17.060 US$ ≈ 439.900.000 ₫
2018
135.254 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 850 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 15.980 US$ ≈ 412.000.000 ₫
2019
243.979 km
Nguồn điện 185 HP (136 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.133 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 14.900 US$ ≈ 384.200.000 ₫
2020
128.307 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.545 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán