Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco

PDF
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
1.850 €
Giá ròng
≈ 2.153 US$
≈ 56.730.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volkswagen
Đăng ký đầu tiên: 2009-06
Tổng số dặm đã đi được: 201.754 km
Khả năng chịu tải: 700 kg
Khối lượng tịnh: 1.331 kg
Tổng trọng lượng: 2.031 kg
Địa điểm: Hà Lan HOOGEVEEN6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 7-VBZ-39
Đặt vào: 20 thg 8, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 69 HP (50.72 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.968 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Túi khí
Thiết bị cố định
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Volkswagen Caddy 2.0 SDI airco

Tiếng Anh
- Задни врати
- Затъмнено стъкло
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Регулируем волан
- Топлоотразяващо стъкло
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka
- Sklo odrážející teplo
- Tónované sklo
- Zadní dveře
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Getöntes Glas
- Hecktüren
- Seitenschiebetür rechts
- Servolenkung
- Thermoglas
- Verstellbares Lenkrad
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 4
Zylinderzahl: 4
Radstand: 268 cm
Beschleunigung (0–100): 20,1 s
Höchstgeschwindigkeit: 142 km/h
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bagdøre
- Farvet glas
- Justerbart rat
- Servostyring
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 4
Antal cylindere: 4
Akselafstand: 268 cm
Acceleration (0-100 km/t): 20,1 s
Tophastighed: 142 km/t
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Πίσω πόρτες
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Φιμέ τζάμι
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Heat reflecting glass
- Partition
- Power steering
- Rear doors
- Sliding side door right
- Tinted glass

= More information =

Number of doors: 4
Number of cylinders: 4
Wheelbase: 268 cm
Acceleration (0-100 kph): 20,1 s
Top speed: 142 km/h
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Cristales tintados
- Cristal resistente al calor
- Dirección asistida
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Puertas traseras
- Volante ajustable

= Más información =

Número de puertas: 4
Número de cilindros: 4
Distancia entre ejes: 268 cm
Aceleración (0-100): 20,1 s
Velocidad máxima: 142 km/h
IVA/margen: IVA deducible
- Liukuovi oikealla
- Lämpöä heijastava lasi
- Ohjaustehostin
- Sävytetty lasi
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takaovet
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cloison
- Direction assistée
- Porte latérale coulissante droite
- Portes arrière
- Verre résistant à la chaleur
- Verre teinté
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 4
Nombre de cylindres: 4
Empattement: 268 cm
Accélération (0-100): 20,1 s
Vitesse de pointe: 142 km/h
TVA/marge: TVA déductible
- Desna klizna bočna vrata
- Podesiv upravljač
- Pregrada
- Servo-upravljač
- Staklo koje reflektira toplinu
- Stražnja vrata
- Zatamnjeno staklo
= További opciók és tartozékok =

- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elválasztó
- Hátsó ajtók
- Hővisszaverő üveg
- Szervokormány
- Színezett üveg
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Az ajtók száma: 4
Hengerek száma: 4
Tengelytáv: 268 cm
Gyorsulás (0-100): 20,1 s
Végsebesség: 142 km/h
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Servosterzo
- Sportelli posteriori
- Vetro colorato
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- Stuurbekrachtiging
- Stuur verstelbaar

Exterieur
- Achterdeuren met ruiten
- Zijschuifdeur rechts

Veiligheid
- Getint warmtewerend glas

Overig
- Tussenschot laag

= Bijzonderheden =

Wiellagers achter zijn hoorbaar
Radlager machen larm
Wheels at the back make noise

= Bedrijfsinformatie =

Onze advertenties worden met zorg samengesteld, echter kunnen er geen rechten worden ontleend aan druk- en zetfouten, het ontbreken van opties en accessoires. Controleert u daarom altijd of alle gewenste opties en accessoires aanwezig zijn tijdens bezichtiging.

Our advertisements are compiled with care, but no rights can be derived from printing or typographical errors or the lack of options and accessories. Therefore, always check whether all desired options and accessories are present during viewing.

Unsere Anzeigen werden sorgfältig zusammengestellt, jedoch können aus Druck- oder Tippfehlern sowie dem Fehlen von Optionen und Zubehör keine Rechte abgeleitet werden. Prüfen Sie deshalb bei der Besichtigung immer, ob alle gewünschten Optionen und Zubehörteile vorhanden sind.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 4
Aantal cilinders: 4
Wielbasis: 268 cm
Acceleratie (0-100): 20,1 s
Topsnelheid: 142 km/u
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakdører
- Farget glass
- Justerbart ratt
- Servostyring
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Drzwi tylne
- Przegroda
- Przyciemnione szkło
- Regulowana kierownica
- Szkło izolujące
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 4
Liczba cylindrów: 4
Podstawa koła: 268 cm
Przyśpieszenie (0-100): 20,1 s
Największa prędkość: 142 km/h
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Direcção assistida
- Divisória
- Porta lateral corrediça direita
- Portas traseiras
- Vidro refletor de calor
- Vidros fumados
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de portas: 4
Número de cilindros: 4
Distância entre eixos: 268 cm
Aceleração (0-100 km/h): 20,1 s
Velocidade máxima: 142 km/h
IVA/margem: IVA elegível
- Perete despărțitor
- Servodirecţie
- Sticlă atermică
- Sticlă fumurie
- Uși spate
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Задние двери
- Перегородка
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое рулевое колесо
- Теплоотражающее стекло
- Тонированное стекло
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 4
Количество цилиндров: 4
Колесная база: 268 cm
Разгон (0-100 км/ч): 20,1 s
Максимальная скорость: 142 км/ч
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka
- Sklo odrážajúce teplo
- Tónované sklo
- Zadné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bakdörrar
- Justerbar ratt
- Servostyrning
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Tonade rutor
- Värmereflekterande glas

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 4
Antal cylindrar: 4
Hjulbas: 268 cm
Acceleration (0-100): 20,1 s
Högsta hastighet: 142 km/h
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Arka kapılar
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Hidrolik direksiyon
- Isıyı yansıtan cam
- Kayar sağ yan kapı
- Renkli cam
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.800 € ≈ 3.259 US$ ≈ 85.860.000 ₫
2008
276.298 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.537 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 11.000 US$ ≈ 289.800.000 ₫
2018
255.676 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.447 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.052 US$ ≈ 159.500.000 ₫
2015
315.818 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.385 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.150 € ≈ 3.666 US$ ≈ 96.590.000 ₫
2011
239.632 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 785 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 4.190 US$ ≈ 110.400.000 ₫
2014
259.493 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 766 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.700 € ≈ 3.143 US$ ≈ 82.790.000 ₫
2010
197.418 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 760 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.800 € ≈ 3.259 US$ ≈ 85.860.000 ₫
2008
390.000 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 980 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 2.037 US$ ≈ 53.660.000 ₫
2011
200.065 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 635 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.100 € ≈ 2.444 US$ ≈ 64.400.000 ₫
1998
196.120 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, DOORNSPIJK
V.O.F. H. van de Bunte en Zonen
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.910 US$ ≈ 76.660.000 ₫
2007
234.377 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 908 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.560 US$ ≈ 489.100.000 ₫
2015
152.066 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 876 kg Số lượng ghế 6
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
24.750 € ≈ 28.810 US$ ≈ 758.900.000 ₫
2019
152.576 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.402 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.330 US$ ≈ 640.900.000 ₫
2022
124.315 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.346 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.740 US$ ≈ 335.800.000 ₫
2012
153.166 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 907 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 426.200.000 ₫
2017
122.640 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 825 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.925 US$ ≈ 182.500.000 ₫
2016
219.632 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 748 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 17.280 US$ ≈ 455.400.000 ₫
2023
85.550 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
3.100 € ≈ 3.608 US$ ≈ 95.060.000 ₫
2009
223.613 km
Nguồn điện 74.83 HP (55 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Hà Lan, Son en Breugel
IBEX Trade B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.450 € ≈ 24.970 US$ ≈ 657.800.000 ₫
2021
137.591 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 990 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 18.390 US$ ≈ 484.500.000 ₫
2017
136.841 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.403 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán