cars2africa
cars2africa
Trong kho: 183 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 183 quảng cáo
6 năm tại Autoline
19 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort

PDF
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
8.500 €
≈ 9.858 US$
≈ 259.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 2008-02-12
Tổng số dặm đã đi được: 191.075 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 1.230 kg
Khối lượng tịnh: 1.770 kg
Tổng trọng lượng: 3.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 75210
Có thể cho thuê
Đặt vào: 18 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều rộng - 1,8 m
Bồn nhiên liệu: 75 1
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: chiều dài - 2,78 m, chiều cao - 1,42 m
Động cơ
Nguồn điện: 117 HP (86 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.494 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.430 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D LWB Comfort

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem
- Alarmsystem Klasse I
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fahrerairbag
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Garantie
- Kofferraumdeckel
- Startunterbrecher

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Modellbereich: 2006 - 2011
Kennzeichen: 57-VNF-3

Technische Informationen
Drehmoment: 294 Nm
Beschleunigung (0–100): 18,6 s
Höchstgeschwindigkeit: 152 km/h
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L2H1

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,1 l/100km
Feinstaubemissionen: 40 mg/km

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 09.2025

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer nicht abzugsfähig (Margenregelung)
= Additional options and accessories =

Exterior
- Sliding side door right
- Remote central locking
- tailgate with window

Interior & Comfort
- 2 seats front right
- Electrically operated front windows

Safety
- Alarm system
- Passenger airbag

Other
- Problem with engine (Motor)
- Warranty

= More information =

General information
Model range: 2006 - 2011
Registration number: 57-VNF-3

Technical information
Torque: 294 Nm
Acceleration (0-100 kph): 18,6 s
Top speed: 152 km/h
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L2H1

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10,8 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,1 l/100km (40 MPG)
PM emissions: 40 mg/km

Maintenance
APK (MOT): tested until 09/2025

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Optional delivery pack (no extra cost): EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
= Más opciones y accesorios =

- Puerta corredera lateral derecha
- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Garantía
- Inmovilizador electrónico del motor
- Portón trasero
- Sistema de alarma
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Gama de modelos: 2006 - 2011
Matrícula: 57-VNF-3

Información técnica
Par: 294 Nm
Aceleración (0-100): 18,6 s
Velocidad máxima: 152 km/h
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L2H1

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 10,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,1 l/100km
Emisiones de PM: 40 mg/km

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta sept. 2025

Información financiera
IVA/margen: IVA no deducible (margen)
= Plus d'options et d'accessoires =

Autre
- Problème avec le moteur (Motor)

Autres
- Garantie

Extérieur
- Porte latérale coulissante droite
- hayon vitré
- Verrouillage centralisé à distance

Intérieur & Confort
- 2 sièges avant droit
- Fenêtres électriques à l'avant

Sécurité
- Airbag passager
- Système d'alarme

= Plus d'informations =

Informations générales
Modèles disponibles: 2006 - 2011
Numéro d'immatriculation: 57-VNF-3

Informations techniques
Couple: 294 Nm
Accélération (0-100): 18,6 s
Vitesse de pointe: 152 km/h
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L2H1

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,1 l/100km
Émissions de particules: 40 mg/km

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à sept. 2025

Informations financières
TVA/marge: TVA non déductible (régime de la marge bénéficiaire)

Paquets de livraison
Emballage de livraison en option (aucun coût supplémentaire): EXPORT SEULEMENT: EXPORT SEULEMENT
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Ferde hátú
- Garancia
- Indításgátló
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Portiera laterale scorrevole destra
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Garanzia
- Hatchback
- Immobiliser
- Sistema antifurto
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- zijschuifdeur rechts
- achterklep met ruit
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening

Interieur & Comfort
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- elektrische ramen voor

Veiligheid
- alarm klasse 1(startblokkering)
- passagiersairbag

Overig
- Probleem met motor (Motor)
- RDW-leges

= Meer informatie =

Algemene informatie
Modelreeks: 2006 - 2011
Kenteken: 57-VNF-3

Technische informatie
Koppel: 294 Nm
Acceleratie (0-100): 18,6 s
Topsnelheid: 152 km/u
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L2H1

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 10,8 l/100km (1 op 9,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,1 l/100km (1 op 14,1)
Fijnstofuitstoot: 40 mg/km

Onderhoud
APK: gekeurd tot sep. 2025

Financiële informatie
BTW/marge: BTW niet verrekenbaar voor ondernemers (margeregeling)

Beschikbare afleverpakketten:
- Basispakket (inbegrepen): Dit afleverpakket bevat: Geldige APK, RDW-leges, Wettelijke garantie
- Alleen EXPORT of B2B (zonder meerprijs): ALLEEN EXPORT
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gwarancja
- Immobiliser
- Klapa tylna
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- System alarmowy
- System alarmowy klasa I

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Gama modeli: 2006 - 2011
Numer rejestracyjny: 57-VNF-3

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 294 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 18,6 s
Największa prędkość: 152 km/h
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L2H1

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,1 l/100km
Emisja cząstek stałych: 40 mg/km

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do sep. 2025

Informacje finansowe
VAT/marża: Brak możliwości odliczenia podatku VAT (procedura marży)
= Дополнительные опции и оборудование =

- Раздвижная боковая дверь, правая
- Гарантия
- Иммобилайзер
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система сигнализации
- Система сигнализации, класс I
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Общая информация
Модельный ряд: 2006 - 2011
Регистрационный номер: 57-VNF-3

Техническая информация
Крутящий момент: 294 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 18,6 s
Максимальная скорость: 152 км/ч

Расход
Расход топлива в городском цикле: 10,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,1 l/100km

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до sep. 2025

Финансовая информация
НДС/маржа: Без вычета НДС (схема маржи)
- Pravé posuvné bočné dvere
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Imobilizér
- Poplašný systém
- Systém alarmu triedy I
- Záruka
- Kayar sağ yan kapı
- Alarm sistemi
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Garanti
- Hatchback
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.800 € ≈ 7.887 US$ ≈ 207.900.000 ₫
2006
172.961 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.539 US$ ≈ 198.700.000 ₫
2007
344.984 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.165 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.539 US$ ≈ 198.700.000 ₫
2002
247.260 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.539 US$ ≈ 198.700.000 ₫
2003
225.767 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.089 US$ ≈ 160.500.000 ₫
2007
256.402 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.639 US$ ≈ 122.300.000 ₫
2003
218.299 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.140 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.379 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2006
206.992 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.255 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2007
226.153 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.115 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2000
415.398 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 867 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.278 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2010
302.568 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.100 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 9.278 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2011
289.446 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.120 kg Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
8.800 € ≈ 10.210 US$ ≈ 269.000.000 ₫
2016
119.412 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.400 US$ ≈ 458.500.000 ₫
2019
184.642 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.013 kg Thể tích 6,6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.320 US$ ≈ 61.140.000 ₫
2003
241.817 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.030 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 4.059 US$ ≈ 107.000.000 ₫
2009
312.805 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.290 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.800 € ≈ 6.727 US$ ≈ 177.300.000 ₫
2012
115.199 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.211 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.219 US$ ≈ 137.600.000 ₫
2004
240.350 km
Nguồn điện 94 HP (69.09 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.338 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.479 US$ ≈ 91.710.000 ₫
2009
247.896 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.285 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 2.320 US$ ≈ 61.140.000 ₫
2012
235.288 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 872 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán