Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40

PDF
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40 | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
4.950 €
Giá ròng
≈ 5.832 US$
≈ 152.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Đăng ký đầu tiên: 2010-04-16
Tổng số dặm đã đi được: 351.366 km
Khả năng chịu tải: 1.115 kg
Khối lượng tịnh: 1.685 kg
Tổng trọng lượng: 2.800 kg
Địa điểm: Hà Lan HOOGEVEEN6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8-VGV-87
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 95 HP (69.83 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.494 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 2.980 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Toyota HiAce 2.5 D-4D KWB H40

Tiếng Anh
- Въздушна възглавница на пътника
- Дистанционно централно заключване
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Предни прозорци с електронно управление
- Хечбек
- Airbag spolujezdce
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Hatchback
- Posuvné boční dveře vpravo
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Kofferraumdeckel
- Seitenschiebetür rechts

= Weitere Informationen =

Beschleunigung (0–100): 22,4 s
Höchstgeschwindigkeit: 147 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 10,8 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,1 l/100km
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i medchaufførside
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hatchback
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

Acceleration (0-100 km/t): 22,4 s
Tophastighed: 147 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 10,8 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,1 l/100km
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος συνοδηγού
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Hatchback
- Passenger-side airbag
- Remote central locking
- Sliding side door right

= More information =

Acceleration (0-100 kph): 22,4 s
Top speed: 147 km/h
Urban fuel consumption: 10,8 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,1 l/100km (40 MPG)
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Portón trasero
- Puerta corredera lateral derecha
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Aceleración (0-100): 22,4 s
Velocidad máxima: 147 km/h
Consumo de combustible urbano: 10,8 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,1 l/100km
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Fenêtres électriques à l'avant
- Hayon
- Porte latérale coulissante droite
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Accélération (0-100): 22,4 s
Vitesse de pointe: 147 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 10,8 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,1 l/100km
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Hatchback
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Zračni jastuk za suputnika
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Ferde hátú
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Hatchback
- Portiera laterale scorrevole destra
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Elektrische ramen voor

Exterieur
- Achterklep met ruit
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Zijschuifdeur rechts

Veiligheid
- Airbag passagier

= Bedrijfsinformatie =

Onze advertenties worden met zorg samengesteld, echter kunnen er geen rechten worden ontleend aan druk- en zetfouten, het ontbreken van opties en accessoires. Controleert u daarom altijd of alle gewenste opties en accessoires aanwezig zijn tijdens bezichtiging.

Our advertisements are compiled with care, but no rights can be derived from printing or typographical errors or the lack of options and accessories. Therefore, always check whether all desired options and accessories are present during viewing.

Unsere Anzeigen werden sorgfältig zusammengestellt, jedoch können aus Druck- oder Tippfehlern sowie dem Fehlen von Optionen und Zubehör keine Rechte abgeleitet werden. Prüfen Sie deshalb bei der Besichtigung immer, ob alle gewünschten Optionen und Zubehörteile vorhanden sind.

= Meer informatie =

Acceleratie (0-100): 22,4 s
Topsnelheid: 147 km/u
Brandstofverbruik in de stad: 10,8 l/100km (1 op 9,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,1 l/100km (1 op 14,1)
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kombikupé
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Klapa tylna
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna pasażera

= Więcej informacji =

Przyśpieszenie (0-100): 22,4 s
Największa prędkość: 147 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 10,8 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,1 l/100km
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro
- Fecho centralizado remoto
- Hatchback
- Porta lateral corrediça direita
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Aceleração (0-100 km/h): 22,4 s
Velocidade máxima: 147 km/h
Consumo de combustível urbano: 10,8 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,1 l/100km
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Geamuri față acționate electric
- Hatchback
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Разгон (0-100 км/ч): 22,4 s
Максимальная скорость: 147 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 10,8 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,1 l/100km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Pravé posuvné bočné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Halvkombi
- Passagerares krockkudde
- Skjutdörr på höger sida

= Ytterligare information =

Acceleration (0-100): 22,4 s
Högsta hastighet: 147 km/h
Bränsleförbrukning i staden: 10,8 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,1 l/100km
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hatchback
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 5.832 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2011
265.824 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.135 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.250 € ≈ 6.186 US$ ≈ 161.900.000 ₫
2007
256.402 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.302 US$ ≈ 138.800.000 ₫
2000
415.398 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 867 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.480 US$ ≈ 169.600.000 ₫
2006
206.992 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.255 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.713 US$ ≈ 123.400.000 ₫
2003
218.299 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.140 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.658 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2007
344.984 km
Nguồn điện 117 HP (86 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.165 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.832 US$ ≈ 152.700.000 ₫
2017
224.179 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 6.362 US$ ≈ 166.500.000 ₫
2018
193.438 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 6.127 US$ ≈ 160.400.000 ₫
2012
249.982 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.085 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.658 US$ ≈ 200.500.000 ₫
2002
247.260 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.225 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 5.714 US$ ≈ 149.600.000 ₫
2015
262.879 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 7.010 US$ ≈ 183.500.000 ₫
2017
309.165 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.300 € ≈ 5.066 US$ ≈ 132.600.000 ₫
2011
452.500 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.355 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán