Xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi L2H2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
13.950 €
Giá ròng
≈ 14.640 US$
≈ 372.500.000 ₫
≈ 372.500.000 ₫
16.879,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2017-01-24
Tổng số dặm đã đi được:
106.105 km
Số lượng ghế:
3
Khả năng chịu tải:
1.591 kg
Khối lượng tịnh:
1.909 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan HOUTEN6513 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
V-710-DL
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
5,55 m × 2,07 m × 2,5 m
Bồn nhiên liệu:
80 1
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.298 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.680 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Bộ sưởi ghế:
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Cảm biến dừng đỗ:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
O. Mulder
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 30 637...
Hiển thị
+31 30 637 1249
+31 6 212...
Hiển thị
+31 6 21238038
Địa chỉ
Hà Lan, Utrecht, 3991AP, HOUTEN, Lange Schaft 15
Thời gian địa phương của người bán:
23:10 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autobedrijf Verweij
Hà Lan
4 năm tại Autoline
3.9
36 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 30 637...
Hiển thị
+31 30 637 1249
+31 6 212...
Hiển thị
+31 6 21238038
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2018
178.315 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
959 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
93.384 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
79.348 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
88.730 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.191 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
84.928 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
912 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
88.707 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
910 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
77.487 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
912 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.590 US$
≈ 345.800.000 ₫
2019
89.710 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
73.747 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.490 US$
≈ 292.400.000 ₫
2015
233.326 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.086 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
75.671 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
912 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 €
≈ 14.580 US$
≈ 371.200.000 ₫
2021
72.490 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
912 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Датчик за паркиране на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Многофункционален волан
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Multifunkční volant
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Zadní parkovací senzor
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Mittelarmlehne vorn
- Multifunktionales Lenkrad
- Parksensoren hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: März 2016 - Juli 2019
Kabine: einfach
Technische Informationen
Drehmoment: 320 Nm
Länge/Höhe: L2H2
Innenraum
Innenraum: schwarz
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,1 l/100km
CO₂-Emission: 204 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden (Händlerwartung)
Zahl der Eigentümer: 3
Anzahl der Schlüssel: 2
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Midterarmlæn for
- Multifunktionsrat
- Parkeringssensor bag
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Startspærre
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: mrt. 2016 - jul. 2019
Førerhus: enkeltseng
Tekniske specifikationer
Moment: 320 Nm
længde/højde: L2H2
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,1 l/100km
CO₂-emission: 204 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Servicehistorik: Tilgængelig (serviceret af forhandleren)
Antal ejere: 3
Antal nøgler: 2
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Immobiliser
- Multifunctional steering wheel
- Partition
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Sliding side door right
= More information =
General information
Number of doors: 5
Model range: Mar 2016 - Jul 2019
Cab: single
Technical information
Torque: 320 Nm
length/height: L2H2
Interior
Interior: black
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 8,9 l/100km (32 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,1 l/100km (40 MPG)
CO2 emission: 204 g/km
Maintenance, history and condition
Service history: Present (serviced by dealer)
Number of owners: 3
Number of keys: 2
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante multifuncional
= Más información =
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: mar. 2016 - jul. 2019
Cabina: simple
Información técnica
Par: 320 Nm
Longitud/altura: L2H2
Interior
Interior: negro
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 8,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,1 l/100km
Emisiones de CO2: 204 g/km
Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible (mantenimiento concesionario)
Número de propietarios: 3
Número de llaves: 2
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Käsinoja edessä keskellä
- Liukuovi oikealla
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takapysäköintitutka
- Väliseinä
- Capteurs de parking arrière
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifonction
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: mars 2016 - juil. 2019
Cabine: simple
Informations techniques
Couple: 320 Nm
Longueur/hauteur: L2H2
Intérieur
Intérieur: noir
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,1 l/100km
Émission de CO2: 204 g/km
Entretien, historique et condition
Livrets: Présent ( entretien concessionnaire)
Nombre de propriétaires: 3
Nombre de clés: 2
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Višenamjenski upravljač
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sensore di parcheggio posteriore
- Volante multifunzione
Exterieur
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Parkeersensor achter
- Zijschuifdeur rechts
Infotainment
- Stuurwiel multifunctioneel
Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Elektrische ramen voor
- Tussenschot volledig
Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
= Bijzonderheden =
prijs is exclusief btw
Een hele fijne occasion, deze Renault Master. Klasse in uitvoering, perfect in conditie en met een voorbeeldige kilometerstand. Uw aandacht meer dan waard! Hij heeft een dieselmotor en een handgeschakelde zesversnellingsbak. Onverhoeds de deur opengooien is een risico voor passerend verkeer. De schuifdeur aan de zijkant is dus gemakkelijker én veiliger. Verder is de Renault uitgerust met: elektrisch bedienbare ramen voor en elektrisch verstelde en verwarmde buitenspiegels.
Het maakt niet uit hoe warm het buiten is, want met de airconditioning bepaalt u zelf de binnentemperatuur. De meeste schade bij inparkeren komt van een randje of paaltje dat u even niet zag. Maar de parkeersensoren zien alles en waarschuwen op tijd. De uitrusting van deze auto is met boordcomputer en centrale deurvergrendeling met afstandsbediening behoorlijk compleet.
Tevens wordt deze auto geleverd met het tellerrapport van Nationale Autopas. U bent nieuwsgierig? Bel of mail ons dan direct om een proefrit met deze Renault te reserveren.
= Bedrijfsinformatie =
prijs is exclusief btw of er moet marge vermeld staan
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: mrt. 2016 - jul. 2019
Cabine: enkel
Technische informatie
Koppel: 320 Nm
Lengte/hoogte: L2H2
Interieur
Interieur: Zwart, Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 8,9 l/100km (1 op 11,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,1 l/100km (1 op 14,1)
CO₂-uitstoot: 204 g/km
Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig (dealer onderhouden)
Aantal eigenaren: 3
Aantal sleutels: 2
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Midtre armlene foran
- Multifunksjonelt ratt
- Parkeringssensor bak
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Startsperre
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Sensory parkowania tył
- System alarmowy klasa I
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: mrt. 2016 - jul. 2019
Kabina: pojedynczy
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 320 Nm
Długość/wysokość: L2H2
Wnętrze
Wnętrze: czarny
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,1 l/100km
Emisja CO2: 204 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecna (konserwacja dealera)
Liczba właścicieli: 3
Liczba kluczyków: 2
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Apoio de braço central dianteiro
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante multifunções
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: mrt. 2016 - jul. 2019
Cabina: simples
Informações técnicas
Binário: 320 Nm
comprimento/altura: L2H2
Interior
Interior: preto
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 8,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,1 l/100km
Emissão de CO2: 204 g/km
Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente (manutenção pelo concessionário)
Número de proprietários: 3
Número de chaves: 2
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Perete despărțitor
- Senzor de parcare spate
- Sistem de alarmă Clasa I
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
- Închidere centralizată de la distanță
- Задний датчик парковки
- Иммобилайзер
- Многофункциональное рулевое колесо
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: mrt. 2016 - jul. 2019
Кабина: односпальная
Техническая информация
Крутящий момент: 320 Nm
длина/высота: L2H2
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 8,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,1 l/100km
Выбросы CO2: 204 g/km
Обслуживание, история и состояние
История обслуживания: В наличии (обслуживается у дилера)
Количество владельцев: 3
Количество ключей: 2
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Multifunkčný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Zadný parkovací senzor
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Larmsystem klass I
- Ratt med flera funktioner
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Startspärr
- Arka park sensörü
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer