Xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco

PDF
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 2
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 3
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 4
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 5
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 6
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 7
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 8
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 9
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 10
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 11
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 12
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 13
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 14
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 15
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 16
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 17
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 18
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 19
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 20
xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
20.950 €
Giá ròng
≈ 22.060 US$
≈ 548.100.000 ₫
25.349,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2020-07-06
Tổng số dặm đã đi được:  177.863 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.098 kg
Khối lượng tịnh:  2.402 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan ROOSENDAAL6493 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  11 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  V-21-JZK
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6,2 m × 2,07 m × 2,55 m
Bồn nhiên liệu:  80 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  165 HP (121 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.298 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.680 mm
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Renault Master T35 2.3 dCi 165 L3H3 Maxi Dub Lucht Dub Schuifdeur Airco

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- LED дневни светлини за пътуване
- Автоматични къси светлини
- Алармена система клас I
- Датчик за дъжд
- Датчик за паркиране на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Зависещо от скоростта сервоуправление
- Имобилайзер
- Камера за заден ход
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Радио с DAB
- Система за стартиране/спиране
- Централен подлакътник
- Alarmový systém třídy I
- Asistent rozjezdu do kopce
- Automaticky tlumené světlomety
- Automobilová Bluetooth sada
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Kamera couvání
- Posilovač řízení podle rychlosti
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Rádio s DAB
- Snímač deště
- Středová loketní opěrka
- Světla LED pro denní svícení
- Systém spuštění/zastavení
- Zadní parkovací senzor
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Automatisches Abblendlicht
- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geschwindigkeitsabhängige Servolenkung
- Hill-hold control
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Mittelarmlehne
- Mittelarmlehne vorn
- Parksensoren hinten
- Radio mit DAB
- Regensensor
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juni 2019 - Dez. 2020

Technische Informationen
Drehmoment: 380 Nm
Max. Zuglast: 3.500 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L3H3

Innenraum
Innenraum: grau

Umwelt
CO₂-Emission: 225 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 12.2025
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Automatisk nærlys
- Bakkamera
- Bluetooth-sæt til biler
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hastighedsafhængig servostyring
- Hill Hold Control
- LED-dagkørelys
- Midterarmlæn
- Midterarmlæn for
- Parkeringssensor bag
- Radio med DAB
- Regnsensor
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Modeludvalg: jun. 2019 - dec. 2020
Moment: 380 Nm
længde/højde: L3H3
CO₂-emission: 225 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil dec. 2025
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Αισθητήρας βροχής
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κεντρικό μπράτσο
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Ραδιόφωνο με DAB
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Υδραυλικό σύστημα διεύθυνσης ανάλογα με την ταχύτητα
- Φώτα ημέρας LED
= Additional options and accessories =

- Automatic dipped headlights
- Bluetooth car kit
- Center armrest
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Hill-hold control
- Immobiliser
- LED daytime running lights
- Partition
- Radio with DAB
- Rain sensor
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Reversing camera
- Sliding side door right
- Speed-dependent power steering
- Start / stop system

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Jun 2019 - Dec 2020

Technical information
Torque: 380 Nm
Max. towing weight: 3.500 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L3H3

Interior
Interior: grey

Environment
CO2 emission: 225 g/km

Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 12/2025
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Cámara de marcha atrás
- Dirección asistida en función de la velocidad
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de cruce automáticas
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Radio con DAB
- Reposabrazos central
- Reposabrazos central delantero
- Sensor de lluvia
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jun. 2019 - dic. 2020

Información técnica
Par: 380 Nm
Peso máx. de remolque: 3.500 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L3H3

Interior
Interior: gris

Medio ambiente
Emisiones de CO2: 225 g/km

Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta dic. 2025
Número de llaves: 2 (2 telemandos)

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Ajonopeuden mukaan säätyvä ohjaustehostin
- Automaattiset lähivalot
- Bluetooth-autosarja
- DAB-radio
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Keskikäsinoja
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- LED-päiväajovalot
- Liukuovi oikealla
- Mäkilähtöavustin
- Peruutuskamera
- Sadetunnistin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takapysäköintitutka
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Caméra de recul
- Capteur de pluie
- Capteurs de parking arrière
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Direction assistée dépendante de la vitesse
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Kit bluetooth
- Porte latérale coulissante droite
- Radio avec DAB
- Starter
- Support bras intermédiaire
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Verrouillage centralisé à distance
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juin 2019 - déc. 2020

Informations techniques
Couple: 380 Nm
Poids de traction max.: 3.500 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L3H3

Intérieur
Intérieur: gris

Environnement
Émission de CO2: 225 g/km

Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à déc. 2025
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Automatski spuštanje farova
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Digitalni radio
- Kamera za vožnju unatrag
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- LED dnevna svjetla
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Radio
- Senzor za kišu
- Servo-upravljač ovisan o brzini
- Središnji naslon za ruku
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Bluetooth autós készlet
- DAB rádió
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Esőérzékelő
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Középső kartámasz
- LED-es nappali menetvilágítás
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sebességfüggő szervokormányzás
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Luci diurne a LED
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Radio con DAB
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sensore di pioggia
- Servosterzo in funzione della velocità
- Sistema di avvio/arresto
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Dimlichten automatisch
- Dubbelen Schuifdeur
- Elektr Ramen
- LED dagrijverlichting
- OPSTAP
- Parkeersensor achter
- Zijschuifdeur rechts

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun
- Armsteun voor
- Chauffeurstoel
- Elektrische ramen voor
- Regensensor
- Stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Achteruitrijcamera
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Hill hold functie

Overige
- Bluetooth
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Dab
- Zijwind assistent

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jun. 2019 - dec. 2020

Technische informatie
Koppel: 380 Nm
Max. trekgewicht: 3.500 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L3H3

Interieur
Interieur: Licht grijs, Stof

Milieu
CO₂-uitstoot: 225 g/km

Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot dec. 2025
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Automatisk nærlys
- Bakkeholderkontroll
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Hastighetsavhengig servostyring
- LED-kjørelys
- Midtre armlene
- Midtre armlene foran
- Parkeringssensor bak
- Radio med DAB
- Regnsensor
- Ryggekamera
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Automatyczne światła mijania
- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Kamera do tyłu
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Radio z DAB
- Sensor deszczu
- Sensory parkowania tył
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Zależne od prędkości wspomaganie kierownicy
- Światła dzienne LED

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jun. 2019 - dec. 2020

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 380 Nm
Mak. waga uciągu: 3.500 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L3H3

Wnętrze
Wnętrze: szary

Ochrona środowiska
Emisja CO2: 225 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do dec. 2025
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central
- Apoio de braço central dianteiro
- Camara de marcha-atràs
- Controlo de assistência em subidas
- Direção assistida dependente da velocidade
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Kit Bluetooth para automóvel
- Luzes diurnas de presença LED
- Médios automáticos
- Porta lateral corrediça direita
- Rádio com DAB
- Sensor de chuva
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jun. 2019 - dec. 2020

Informações técnicas
Binário: 380 Nm
Peso máx. de reboque: 3.500 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L3H3

Interior
Interior: cinzento

Ambiente
Emissão de CO2: 225 g/km

Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até dec. 2025
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Cameră de marșarier
- Cotieră centrală
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Kit auto Bluetooth
- Lumini de zi cu led
- Lumini de întâlnire automate
- Menținere a poziției în pantă
- Perete despărțitor
- Radio cu DAB
- Senzor de parcare spate
- Senzor de ploaie
- Servodirecție dependentă de viteză
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматические фары ближнего света
- Автомобильный комплект Bluetooth
- Датчик дождя
- Зависящий от скорости гидроусилитель рулевого управления
- Задний датчик парковки
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник с DAB
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Система запуска / остановки
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
- Центральный подлокотник

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Модельный ряд: jun. 2019 - dec. 2020
Крутящий момент: 380 Nm
длина/высота: L3H3
Выбросы CO2: 225 g/km
APK (TO): проверка пройдена до dec. 2025
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Asistent jazdy do kopca
- Automatické stretávacie svetlá
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Posilňovač riadenia závislý na rýchlosti
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Rádio s DAB
- Stredová lakťová opierka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Zadný parkovací senzor
- Armstöd i mitten
- Automatiskt halvljus
- Backkamera
- Backstarthjälp
- Bakre parkeringssensor
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Hastighetsberoende servostyrning
- Larmsystem klass I
- LED-varselljus
- Radio med DAB
- Regnsensor
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka park sensörü
- Bluetooth araç kiti
- Bölme
- DAB özellikli radyo
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Hıza bağlı hidrolik direksiyon
- Kayar sağ yan kapı
- LED gündüz sürüş lambaları
- Orta kol dayanağı
- Otomatik kısa farlar
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yokuş kalkış kontrolü
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 21.010 US$ ≈ 521.900.000 ₫
2020
100.270 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.245 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.010 US$ ≈ 521.900.000 ₫
2021
172.852 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.010 US$ ≈ 521.900.000 ₫
2021
163.737 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.950 US$ ≈ 495.800.000 ₫
2019
159.759 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.065 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.950 US$ ≈ 520.600.000 ₫
2020
135.933 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.163 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.170 US$ ≈ 600.400.000 ₫
2021
106.693 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.167 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 20.850 US$ ≈ 518.000.000 ₫
2019
87.285 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 20.800 US$ ≈ 516.700.000 ₫
2021
97.281 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.260 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.450 € ≈ 23.640 US$ ≈ 587.300.000 ₫
2019
97.763 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.216 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 20.480 US$ ≈ 508.900.000 ₫
2021
70.506 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.010 US$ ≈ 521.900.000 ₫
2022
109.704 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.285 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.010 US$ ≈ 546.800.000 ₫
2020
86.431 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.258 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.424 US$ ≈ 234.200.000 ₫
2015
94.654 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 658 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.580 US$ ≈ 312.600.000 ₫
2016
160.841 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.251 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.650 € ≈ 18.590 US$ ≈ 461.800.000 ₫
2019
162.571 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.510 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V. Genemuiden
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.690 US$ ≈ 365.000.000 ₫
2019
101.810 km
Nguồn điện 126 HP (93 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 17.590 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2019
102.724 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.335 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.060 US$ ≈ 573.000.000 ₫
2022
41.913 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.229 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 16.640 US$ ≈ 413.400.000 ₫
2020
93.140 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.251 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 17.590 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2019
79.519 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán