Xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits

PDF
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 2
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 3
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 4
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 5
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 6
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 7
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 8
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 9
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 10
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 11
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 12
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 13
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 14
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 15
xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 14.670 US$
≈ 372.300.000 ₫
16.879,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2019-02-20
Tổng số dặm đã đi được:  101.810 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  1.305 kg
Khối lượng tịnh:  1.735 kg
Tổng trọng lượng:  3.040 kg
Địa điểm:  Hà Lan ROOSENDAAL6493 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  V-067-VZ
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,4 m × 1,96 m × 1,97 m
Bồn nhiên liệu:  80 1
Động cơ
Nguồn điện:  126 HP (93 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.500 mm
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Renault Trafic 1.6 dCi T29 L2H1 Airco Cruise Trerkhaak 2000kg 3 Zits

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Датчик за паркиране на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Зависещо от скоростта сервоуправление
- Имобилайзер
- Лумбални опори
- Многофункционален волан
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Alarmový systém třídy I
- Asistent rozjezdu do kopce
- Automobilová Bluetooth sada
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Nouzové pomocné brzdění
- Posilovač řízení podle rychlosti
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Systém spuštění/zastavení
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní parkovací senzor
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bluetooth-Carkit
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Geschwindigkeitsabhängige Servolenkung
- Hill-hold control
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Lendenstützen
- Mittelarmlehne vorn
- Multifunktionales Lenkrad
- Notbremsassistent
- Parksensoren hinten
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: März 2016 - Juli 2019

Technische Informationen
Drehmoment: 320 Nm
Länge/Höhe: L2H1
Beschleunigung (0–100): 11,9 s
Höchstgeschwindigkeit: 174 km/h

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,6 l/100km
CO₂-Emission: 159 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 11.2025
Anzahl der Schlüssel: 1 (1 Handsender)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Alarmsystemklasse I
- Bluetooth-sæt til biler
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hastighedsafhængig servostyring
- Hill Hold Control
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Lændestøtter
- Midterarmlæn for
- Multifunktionsrat
- Nødbremseassistent
- Parkeringssensor bag
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: mrt. 2016 - jul. 2019

Tekniske specifikationer
Moment: 320 Nm
længde/højde: L2H1
Acceleration (0-100 km/t): 11,9 s
Tophastighed: 174 km/t

Interiør
Indtræk: stof

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,6 l/100km
CO₂-emission: 159 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
APK (Bileftersyn): testet indtil nov. 2025
Antal nøgler: 1 (1 håndholdt sender)

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Υδραυλικό σύστημα διεύθυνσης ανάλογα με την ταχύτητα
= Additional options and accessories =

- Bluetooth car kit
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Lumbar supports
- Multifunctional steering wheel
- Partition
- Rear parking sensor
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Speed-dependent power steering
- Start / stop system

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Mar 2016 - Jul 2019

Technical information
Torque: 320 Nm
length/height: L2H1
Acceleration (0-100 kph): 11,9 s
Top speed: 174 km/h

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7 l/100km (40 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,6 l/100km (50 MPG)
CO2 emission: 159 g/km

Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 11/2025
Number of keys: 1 (1 hand transmitter)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Dirección asistida en función de la velocidad
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante multifuncional
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: mar. 2016 - jul. 2019

Información técnica
Par: 320 Nm
Longitud/altura: L2H1
Aceleración (0-100): 11,9 s
Velocidad máxima: 174 km/h

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,6 l/100km
Emisiones de CO2: 159 g/km

Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta nov. 2025
Número de llaves: 1 (1 telemando)

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Ajonopeuden mukaan säätyvä ohjaustehostin
- Bluetooth-autosarja
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Hätäjarrutusavustin
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Ristiselän tuet
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Takapysäköintitutka
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Assistance au freinage d'urgence
- Capteurs de parking arrière
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Direction assistée dépendante de la vitesse
- Fenêtres électriques à l'avant
- Kit bluetooth
- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifonction
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: mars 2016 - juil. 2019

Informations techniques
Couple: 320 Nm
Longueur/hauteur: L2H1
Accélération (0-100): 11,9 s
Vitesse de pointe: 174 km/h

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,6 l/100km
Émission de CO2: 159 g/km

Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à nov. 2025
Nombre de clés: 1 ( 1 télécommande)

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Podesiv upravljač
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Servo-upravljač ovisan o brzini
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Upravljač podesiv po visini
- Višenamjenski upravljač
- Bluetooth autós készlet
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Sebességfüggő szervokormányzás
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Vészfékezés-segítő
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Servosterzo in funzione della velocità
- Sistema di avvio/arresto
- Supporti lombari
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Parkeersensor achter
- Zijschuifdeur rechts

Infotainment
- Stuurwiel multifunctioneel

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Lendesteunen (verstelbaar)
- Stuurbekrachtiging snelheidsafhankelijk
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Brake Assist System
- Hill hold functie

Overige
- Bluetooth
- centrale vergrendeling met afstandsbediening

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: mrt. 2016 - jul. 2019

Technische informatie
Koppel: 320 Nm
Lengte/hoogte: L2H1
Acceleratie (0-100): 11,9 s
Topsnelheid: 174 km/u

Interieur
Bekleding: Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7 l/100km (1 op 14,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,6 l/100km (1 op 17,9)
CO₂-uitstoot: 159 g/km

Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot nov. 2025
Aantal sleutels: 1 (1 handzender)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Bakkeholderkontroll
- Bluetooth-bilsett
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Hastighetsavhengig servostyring
- Justerbart ratt
- Korsryggstøtte
- Midtre armlene foran
- Multifunksjonelt ratt
- Nødbremsassistanse
- Parkeringssensor bak
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bluetooth carkit
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensory parkowania tył
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania
- Zależne od prędkości wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: mrt. 2016 - jul. 2019

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 320 Nm
Długość/wysokość: L2H1
Przyśpieszenie (0-100): 11,9 s
Największa prędkość: 174 km/h

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,6 l/100km
Emisja CO2: 159 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do nov. 2025
Liczba kluczyków: 1 (1 nadajnik ręczny)

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Apoio de braço central dianteiro
- Apoios lombares
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Controlo de assistência em subidas
- Direção assistida dependente da velocidade
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Kit Bluetooth para automóvel
- Porta lateral corrediça direita
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante multifunções

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: mrt. 2016 - jul. 2019

Informações técnicas
Binário: 320 Nm
comprimento/altura: L2H1
Aceleração (0-100 km/h): 11,9 s
Velocidade máxima: 174 km/h

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,6 l/100km
Emissão de CO2: 159 g/km

Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até nov. 2025
Número de chaves: 1 (1 transmissor manual)

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Asistență la frânarea de urgență
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Kit auto Bluetooth
- Menținere a poziției în pantă
- Perete despărțitor
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de parcare spate
- Servodirecție dependentă de viteză
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Suporturi lombare
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автомобильный комплект Bluetooth
- Зависящий от скорости гидроусилитель рулевого управления
- Задний датчик парковки
- Иммобилайзер
- Многофункциональное рулевое колесо
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: mrt. 2016 - jul. 2019

Техническая информация
Крутящий момент: 320 Nm
длина/высота: L2H1
Разгон (0-100 км/ч): 11,9 s
Максимальная скорость: 174 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,6 l/100km
Выбросы CO2: 159 g/km

Обслуживание, история и состояние
APK (TO): проверка пройдена до nov. 2025
Количество ключей: 1 (1 портативный пульт ДУ)

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Asistent jazdy do kopca
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Bedrové opierky
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Posilňovač riadenia závislý na rýchlosti
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadný parkovací senzor
- Assisterad nödbroms
- Backstarthjälp
- Bakre parkeringssensor
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Hastighetsberoende servostyrning
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med flera funktioner
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Svankstöd
- Acil durum frenleme yardımı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Arka park sensörü
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bel destekleri
- Bluetooth araç kiti
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hıza bağlı hidrolik direksiyon
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.950 € ≈ 13.620 US$ ≈ 345.600.000 ₫
2018
91.223 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.260 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.620 US$ ≈ 345.600.000 ₫
2019
89.710 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.670 US$ ≈ 372.300.000 ₫
2021
34.144 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 819 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.350 € ≈ 12.990 US$ ≈ 329.600.000 ₫
2018
116.880 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.260 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.570 US$ ≈ 318.900.000 ₫
2016
160.841 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.251 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.780 US$ ≈ 425.700.000 ₫
2019
209.930 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.065 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.780 US$ ≈ 425.700.000 ₫
2019
194.906 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.470 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2021
77.833 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 912 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2021
93.384 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.410 US$ ≈ 340.300.000 ₫
2018
255.377 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 836 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2021
75.671 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 912 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.460 US$ ≈ 367.000.000 ₫
2017
68.575 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.300 € ≈ 13.990 US$ ≈ 354.900.000 ₫
2017
143.554 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.065 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 15.150 US$ ≈ 384.300.000 ₫
2021
54.815 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2021
79.348 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 14.410 US$ ≈ 365.600.000 ₫
2019
157.193 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.620 US$ ≈ 345.600.000 ₫
2018
193.089 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.570 US$ ≈ 344.300.000 ₫
2021
86.812 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 912 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.570 US$ ≈ 344.300.000 ₫
2019
167.029 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.582 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.620 US$ ≈ 371.000.000 ₫
2018
65.638 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.106 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán