Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 577 quảng cáo
14 năm tại Autoline
106 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 577 quảng cáo
14 năm tại Autoline
106 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2

PDF
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
16.750 €
Giá ròng
≈ 19.020 US$
≈ 496.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Đăng ký đầu tiên: 2021-03-01
Tổng số dặm đã đi được: 106.999 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 1.456 kg
Khối lượng tịnh: 2.044 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Vuren6518 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 317916
Đặt vào: 18 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,15 m × 2,1 m × 2,5 m
Khung
Kích thước phần thân: 3,7 m × 1,75 m × 1,87 m
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.330 mm
Trục thứ nhất: 215/65R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/65R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Renault MASTER 2.3 DCI 135 L3H2

Tiếng Anh
- GPS навигация
- Нито едно от посочените
- Разделен

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 1456 kg, Собствено тегло: 2044 kg, Бруто тегло: 3500 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 2500 kg, Тип на окачването: ресьори, Тип на кабината: единична кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 1, Паркинг помощ: Предни, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, GPS навигация, цвят: бял, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 100 Kw (134 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване верига, Вид на скоростната кутия: механичен, Брой на предавките: Брой на предавките, Серво на волана, ABS, ASR, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Странични врати: 1, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 3, Калъф на седалката: плат, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Navigační systém
- Příčka
- Příčka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- GPS-Navigation
- Keiner
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 1456 kg, Eigengewicht: 2044 kg, Bruttogewicht: 3500 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 2500 kg, Federungstyp: Blattfederung, Art der Kabine: Einzelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 1, Einparkhilfe: Rückseite, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, GPS-Navigation, Farbe: Weiß, Motorleistung: 100 kW (134 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerkette, Getriebeart: Handschalter, Gänge: 6, Servolenkung, ABS, ASR, Dachgepäckträger: Keiner, Seitentüren: 1, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 3, Sitzbezug: Stoff, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 1
Kabine: Tag
Kennzeichen: VJL-78-T

Achskonfiguration
Refenmaß: 215/65R16,0
Achse 1: Reifen Profil links: 1 mm; Reifen Profil rechts: 3 mm; Federung: Spiralfederung
Achse 2: Reifen Profil links: 2 mm; Reifen Profil rechts: 3 mm; Federung: Blattfederung

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 58 cm

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2026

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 1

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 1
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: VJL-78-T

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 215/65R16,0
Aksel 1: Dækprofil venstre: 1 mm; Dækprofil højre: 3 mm; Affjedring: spiralaffjedring
Aksel 2: Dækprofil venstre: 2 mm; Dækprofil højre: 3 mm; Affjedring: bladaffjedring

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 58 cm

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2026

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Antal nøgler: 1

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό
- Σύστημα πλοήγησης

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- GPS navigation
- None
- Partition

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 1456 kg, Own weight: 2044 kg, Gross vehicle weight: 3500 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 2500 kg, Suspension type: spring suspension, Cabin type: single cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 1, Parking assistance: Back, Electric windows, Electric mirrors, Partition, GPS navigation, Color: white, Engine capacity: 100 Kw (134 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing chain, Gearbox kind: Manual, Number of Gears: 6, Power steering, ABS, ASR, Roof-rack: None, Sidedoors: 1, Back doors: Double door, Number of seats: 3, Seat cover: cloth, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= More information =

General information
Number of doors: 1
Cab: day
Registration number: VJL-78-T

Axle configuration
Tyre size: 215/65R16,0
Axle 1: Tyre profile left: 1 mm; Tyre profile right: 3 mm; Suspension: coil spring suspension
Axle 2: Tyre profile left: 2 mm; Tyre profile right: 3 mm; Suspension: leaf suspension

Functional
Height of cargo floor: 58 cm

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2026

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Damages: none
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Navegación por GPS
- Ninguno
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 1456 kg, Peso en vacío: 2044 kg, Peso bruto: 3500 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 2500 kg, Tipo de suspensión: Ballestas, Tipo de cabina: Cabina individual, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Delantero, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Navegación por GPS, Color: Blanco, Capacidad del motor: 100 Kw (134 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Cadena de distribución, Clase de caja de cambios: Manual, Nº de las velocidades: 6, Dirección asistida, ABS, ASR, Baca: Ninguno, Puertas laterales: 1, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 3, Revestimientos para asientos: tela, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Más información =

Información general
Número de puertas: 1
Cabina: día
Matrícula: VJL-78-T

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 215/65R16,0
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 1 mm; Dibujo del neumático derecha: 3 mm; Suspensión: suspensión espiral
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 2 mm; Dibujo del neumático derecha: 3 mm; Suspensión: suspensión de ballestas

Funcional
Altura piso de carga: 58 cm

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2026

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Daños: ninguno
Número de llaves: 1

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Navigointijärjestelmä
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aucun
- Cloison intermédiaire
- Système GPS

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 1456 kg, Poids net: 2044 kg, Poids nominal brut: 3500 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 2500 kg, Type de suspension: à lames, Type de cabine: Cabine simple, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 1, Aide au stationnement: l'arrière, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Système GPS, Couleur: Blanc, Puissance du moteur: 100 Kw (134 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Chaîne de transmission, Genre de boîte de vitesses: Boîte manuelle, Vitesses: 6, Direction assistée, ABS, ASR, Galerie: Aucun, Portières latérales: 1, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 3, Revêtement de siège: en tissu, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 1
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: VJL-78-T

Configuration essieu
Dimension des pneus: 215/65R16,0
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 1 mm; Sculptures des pneus droite: 3 mm; Suspension: suspension en spirale
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 2 mm; Sculptures des pneus droite: 3 mm; Suspension: suspension à lames

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 58 cm

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2026

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Dommages: aucun
Nombre de clés: 1

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Navigacijski sustav
- Pregrada
- Pregrada

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- GPS navigáció
- Nincs
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 1456 kg, Önsúly: 2044 kg, Peso bruto: 3500 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 2500 kg, Felfüggesztés típusa: rugós felfüggesztés, Fülke fajtája: Szimpla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 1, Parkolási támogatás: Első, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, GPS navigáció, Szín: Fehér, Motorteljesítmény: 100 Kw (134 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Lánchajtás, Sebessségváltó fajtája: kézi kapcsolású, Sebességek száma: 6, Szervokormány, ABS, ASR, Tetőcsomagtartó: Nincs, Oldalajtók: 1, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 3, Üléshuzat: Szövet, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nessuno
- Parete divisoria
- Sistema GPS

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 1456 kg, Pesa tara: 2044 kg, Peso lordo: 3500 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 2500 kg, Tipo di sospensione: sospensione balestra, Tipo della cabina: cabina corta, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 1, Assistenza al parcheggio: Anteriore, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Sistema GPS, Colore: Bianco, Potenza del motore: 100 kW (134 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Catena di trasmissione, Genre del cambio: Cambio manuale, Numero di marche: 6, Servosterzo, ABS, ASR, Imperiale: Nessuno, Porte laterali: 1, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 3, Foderame dei sedili: telo, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geen
- GPS navigatie
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 1456 kg, Eigen gewicht: 2044 kg, Totaalgewicht: 3500 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 2500 kg, Vering type: bladvering, Soort cabine: enkele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 1, Parkeerhulp: Achterkant, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, GPS navigatie, Kleur: Wit, Motorvermogen: 100 Kw (134 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieketting, Soort versnellingsbak: Handgeschakeld, Versnellingen: 6, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Imperiaal: Geen, Zijdeuren: 1, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 3, Stoelbekleding: stof, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 1
Cabine: dag
Kenteken: VJL-78-T

Asconfiguratie
Bandenmaat: 215/65R16,0
As 1: Bandenprofiel links: 1 mm; Bandenprofiel rechts: 3 mm; Vering: spiraalvering
As 2: Bandenprofiel links: 2 mm; Bandenprofiel rechts: 3 mm; Vering: bladvering

Functioneel
Hoogte laadvloer: 58 cm

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2026

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 1

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Navigasjonssystem
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Nawigacja GPS
- Przegroda
- Żadne

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 1456 kg, Ciężar własny: 2044 kg, Masa całkowita: 3500 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 2500 kg, Typ zawieszenia: Zawieszenie resorowe, Rodzaj kabiny: Kabina pojedyncza, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 1, Parkowania: Przód, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Nawigacja GPS, Kolor: Biały, Moc silnika: 100 kw (134 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia łańcuchowa, Rodzaj skrzynki biegów: Ręczna, Biegi: 6, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Bagażnik dachowy: Żadne, Drzwi boczne: 1, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 3, Pokrycie siedzeń: tkanina, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 1
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: VJL-78-T

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 215/65R16,0
Oś 1: Profil opon lewa: 1 mm; Profil opon prawa: 3 mm; Zawieszenie: zawieszenie spiralne
Oś 2: Profil opon lewa: 2 mm; Profil opon prawa: 3 mm; Zawieszenie: zawieszenie piórowe

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 58 cm

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2026

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 1

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- Navegação GPS
- Nenhum

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 1456 kg, Tara: 2044 kg, Peso bruto: 3500 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 2500 kg, Tipo de suspensão: suspensão de molas, Tipo de cabina: cabina simples, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 1, Assistência de estacionamento: Frente, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Navegação GPS, Cor: Branco, Potência do motor: 100 kW (134 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Corrente de distribuição, Tipo de caixa de mudanças: Manual, Número de mudanças: 6, Direcção assistida, ABS, ASR, Imperial: Nenhum, Portas laterais: 1, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 3, Revestimento da cadeira: tecido, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 1
Cabina: dia
Número de registo: VJL-78-T

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 215/65R16,0
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 1 mm; Perfil do pneu direita: 3 mm; Suspensão: suspensão em espiral
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 2 mm; Perfil do pneu direita: 3 mm; Suspensão: suspensão de molas

Funcional
Altura do piso da bagageira: 58 cm

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2026

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Danos: nenhum
Número de chaves: 1

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Navigare GPS
- Niciunul
- Perete despărţitor

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 1456 kg, Greutate proprie: 2044 kg, Greutate brută: 3500 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 2500 kg, Tip suspensie: suspensie pe arcuri, Tip cabină: cabină simplă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 1, Asistenta la parcarea cu: Față, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Navigare GPS, Culoare: Alb, Capacitate motor: 100 Kw (134 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Lanț de transmisie, Cutie de viteze categorie: Manual, Număr viteze: 6, Servodirecţie, ABS, ASR, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşi laterale: 1, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Навигация GPS
- Нет
- Перегородка

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 1456 кг, Собственный вес: 2044 кг, Maксимальный вес: 3500 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Тип подвески: пружинная подвеска, Вид кабины: одиночная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 1, Система помощи при парковке: Передняя, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, Навигация GPS, цвет: белый, Мощность двигателя: 100 кв (134 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Цепная передача, Вид коробки передач: Механика, Передачи: 6, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Съёмный багажник: Нет, Боковая дверь: 1, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 3, Обивка сидений : ткань, L3H2, airco, navi, pdc, 106 dkm

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 1
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: VJL-78-T

Конфигурация осей
Размер шин: 215/65R16,0
Ось 1: Профиль шин слева: 1 mm; Профиль шин справа: 3 mm; Подвеска: спиральная подвеска
Ось 2: Профиль шин слева: 2 mm; Профиль шин справа: 3 mm; Подвеска: рессорная подвеска

Функциональность
Высота грузового пола: 58 cm

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2026

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Количество ключей: 1

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Navigačný systém
- Priečka
- Priečka

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem
- Skiljevägg
- Skiljevägg

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 1
Hytt: dag
Registreringsnummer: VJL-78-T

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 215/65R16,0
Axel 1: Däckprofil vänster: 1 mm; Däckprofil rätt: 3 mm; Fjädring: spiralfjädring
Axel 2: Däckprofil vänster: 2 mm; Däckprofil rätt: 3 mm; Fjädring: bladfjädring

Funktionell
Höjd på lastgolv: 58 cm

Underhåll
MOT: besiktigat till jan. 2026

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Skada på fordon: skadefri
Antal nycklar: 1

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare

= Information om företaget =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme
- Navigasyon sistemi

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.950 € ≈ 20.390 US$ ≈ 531.600.000 ₫
2019
56.893 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.444 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 20.950 US$ ≈ 546.400.000 ₫
2021
70.506 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.330 US$ ≈ 530.100.000 ₫
2020
136.909 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.173 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.060 US$ ≈ 470.900.000 ₫
2019
139.411 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 20.950 US$ ≈ 546.400.000 ₫
2022
109.704 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.285 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 18.970 US$ ≈ 494.600.000 ₫
2019
91.624 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.330 US$ ≈ 530.100.000 ₫
2021
54.936 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.129 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.890 US$ ≈ 466.400.000 ₫
2020
98.572 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.448 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.520 US$ ≈ 561.200.000 ₫
2019
79.671 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.444 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.700 € ≈ 16.690 US$ ≈ 435.300.000 ₫
2020
65.914 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.110 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.290 US$ ≈ 555.300.000 ₫
2020
77.025 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.740 US$ ≈ 618.900.000 ₫
2022
63.918 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.229 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 15.280 US$ ≈ 398.300.000 ₫
2019
203.986 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.065 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 14.140 US$ ≈ 368.700.000 ₫
2019
123.003 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.591 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.240 US$ ≈ 293.200.000 ₫
2020
195.499 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.456 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 26.060 US$ ≈ 679.600.000 ₫
2021
106.693 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.167 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.570 US$ ≈ 353.900.000 ₫
2020
266.798 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 13.340 US$ ≈ 348.000.000 ₫
2017
147.397 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.591 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.870 US$ ≈ 648.500.000 ₫
2022
41.913 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.229 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.300 US$ ≈ 294.700.000 ₫
2018
193.089 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán