Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition

PDF
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
6.950 €
Giá ròng
≈ 217.200.000 ₫
≈ 8.206 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Opel
Đăng ký đầu tiên: 2020-05
Tổng số dặm đã đi được: 281.350 km
Khả năng chịu tải: 500 kg
Khối lượng tịnh: 1.660 kg
Tổng trọng lượng: 2.160 kg
Địa điểm: Hà Lan HOOGEVEEN6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VFZ-59-N
Đặt vào: 11 thg 9, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 122 HP (90 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
AutoHold
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Opel Vivaro 2.0 CDTI L3H1 Edition

Tiếng Anh
- Автоматични къси светлини
- Въздушна възглавница на пътника
- Датчик за дъжд
- Дистанционно централно заключване
- Лумбални опори
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Помощ за аварийно спиране
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Уред за измерване на външната температура
= Další možnosti a příslušenství =

- Airbag spolujezdce
- Automaticky tlumené světlomety
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Měřič venkovní teploty
- Nastavitelný volant
- Nouzové pomocné brzdění
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Snímač deště
- Systém spuštění/zastavení
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče

= Další informace =

Počet dveří: 5
Počet válců: 4
Rozvor: 328 cm
Maximální rychlost: 170 km/h
Spotřeba paliva ve městě: 6,4 l/100km
Spotřeba paliva na dálnici: 5,2 l/100km
Emise CO₂: 149 g/km
MOT: zkontrolováno do mei 2026
DPH/marže: Odpočet DPH pro podnikatele
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Automatisches Abblendlicht
- Außenthermometer
- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Lendenstützen
- Mittelarmlehne vorn
- Notbremsassistent
- Regensensor
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Telefon mit Bluetooth
- Verstellbares Lenkrad
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Türenzahl: 5
Zylinderzahl: 4
Radstand: 328 cm
Höchstgeschwindigkeit: 170 km/h
Kraftstoffverbrauch innerorts: 6,4 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,2 l/100km
CO₂-Emission: 149 g/km
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2026
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i medchaufførside
- Automatisk nærlys
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Justerbart rat
- Lændestøtter
- Midterarmlæn for
- Nødbremseassistent
- Regnsensor
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Udetemperaturmåler

= Yderligere oplysninger =

Antal døre: 5
Antal cylindere: 4
Akselafstand: 328 cm
Tophastighed: 170 km/t
Brændstofforbrug ved bykørsel: 6,4 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,2 l/100km
CO₂-emission: 149 g/km
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2026
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος συνοδηγού
- Αισθητήρας βροχής
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Automatic dipped headlights
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Lumbar supports
- Outside temperature meter
- Partition
- Passenger-side airbag
- Rain sensor
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth

= More information =

Number of doors: 5
Number of cylinders: 4
Wheelbase: 328 cm
Top speed: 170 km/h
Urban fuel consumption: 6,4 l/100km (44 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,2 l/100km (54 MPG)
CO2 emission: 149 g/km
APK (MOT): tested until 05/2026
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag pasajero
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Indicador de temperatura exterior
- Luces de cruce automáticas
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Sensor de lluvia
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable

= Más información =

Número de puertas: 5
Número de cilindros: 4
Distancia entre ejes: 328 cm
Velocidad máxima: 170 km/h
Consumo de combustible urbano: 6,4 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,2 l/100km
Emisiones de CO2: 149 g/km
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2026
IVA/margen: IVA deducible
- Automaattiset lähivalot
- Etäkeskuslukitus
- Hätäjarrutusavustin
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käsinoja edessä keskellä
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Ristiselän tuet
- Sadetunnistin
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Ulkolämpötilan mittari
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Assistance au freinage d'urgence
- Capteur de pluie
- Capteur de température extérieure
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Support bras intermédiaire avant
- Système Start/stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Nombre de portes: 5
Nombre de cylindres: 4
Empattement: 328 cm
Vitesse de pointe: 170 km/h
Consommation de carburant en milieu urbain: 6,4 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,2 l/100km
Émission de CO2: 149 g/km
APK (CT): valable jusqu'à mai 2026
TVA/marge: TVA déductible
- Automatski spuštanje farova
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Mjerač vanjske temperature
- Podesiv upravljač
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Senzor za kišu
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Zračni jastuk za suputnika
= További opciók és tartozékok =

- Automatikusan tompuló fényszórók
- Bluetooth-képes telefon
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Esőérzékelő
- Indító-leállító rendszer
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Vészfékezés-segítő
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés

= További információk =

Az ajtók száma: 5
Hengerek száma: 4
Tengelytáv: 328 cm
Végsebesség: 170 km/h
Üzemanyag-fogyasztás városban: 6,4 l/100km
Üzemanyag-fogyasztás autópályán: 5,2 l/100km
CO₂-kibocsátás: 149 g/km
MOT: vizsgálták, amíg mei 2026
HÉA/marzs: HÉA levonható a vállalkozók számára
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Fari anabbaglianti automatici
- Misuratore di temperatura esterna
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di pioggia
- Sistema di avvio/arresto
- Supporti lombari
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Numero di porte: 5
Numero di cilindri: 4
Passo: 328 cm
Velocità massima: 170 km/h
Consumo di carburante in città: 6,4 l/100km
Consumo di carburante in autostrada: 5,2 l/100km
Emissioni di CO₂: 149 g/km
MOT: ispezionato fino a mag 2026
IVA/margine: IVA deducibile per gli imprenditori
= Aanvullende opties en accessoires =

Comfort & Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- Armsteun voor
- Autotelefoonvoorbereiding met Bluetooth
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Lendesteunen (verstelbaar)
- Stuur verstelbaar

Exterieur
- Buitentemperatuurmeter
- Centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- Dimlichten automatisch
- Geluidwerend glas
- Zijschuifdeur rechts

Veiligheid
- Airbag passagier
- Brake Assist System
- Regensensor
- Start/stop systeem

Overig
- Tussenschot volledig

= Bedrijfsinformatie =

Onze advertenties worden met zorg samengesteld, echter kunnen er geen rechten worden ontleend aan druk- en zetfouten, het ontbreken van opties en accessoires. Controleert u daarom altijd of alle gewenste opties en accessoires aanwezig zijn tijdens bezichtiging.

Our advertisements are compiled with care, but no rights can be derived from printing or typographical errors or the lack of options and accessories. Therefore, always check whether all desired options and accessories are present during viewing.

Unsere Anzeigen werden sorgfältig zusammengestellt, jedoch können aus Druck- oder Tippfehlern sowie dem Fehlen von Optionen und Zubehör keine Rechte abgeleitet werden. Prüfen Sie deshalb bei der Besichtigung immer, ob alle gewünschten Optionen und Zubehörteile vorhanden sind.

= Meer informatie =

Aantal deuren: 5
Aantal cilinders: 4
Wielbasis: 328 cm
Topsnelheid: 170 km/u
Brandstofverbruik in de stad: 6,4 l/100km (1 op 15,6)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,2 l/100km (1 op 19,2)
CO₂-uitstoot: 149 g/km
APK: gekeurd tot mei 2026
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Automatisk nærlys
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Korsryggstøtte
- Midtre armlene foran
- Måler for utvendig temperatur
- Nødbremsassistanse
- Regnsensor
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Telefon aktivert med Bluetooth
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Automatyczne światła mijania
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Poduszka powietrzna pasażera
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulowana kierownica
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensor deszczu
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania
- Termometr zewnętrzny
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth

= Więcej informacji =

Liczba drzwi: 5
Liczba cylindrów: 4
Podstawa koła: 328 cm
Największa prędkość: 170 km/h
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6,4 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,2 l/100km
Emisja CO2: 149 g/km
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2026
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro
- Apoio de braço central dianteiro
- Apoios lombares
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Medidor de temperatura exterior
- Médios automáticos
- Porta lateral corrediça direita
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Sensor de chuva
- Sistema de arranque/paragem
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável

= Mais informações =

Número de portas: 5
Número de cilindros: 4
Distância entre eixos: 328 cm
Velocidade máxima: 170 km/h
Consumo de combustível urbano: 6,4 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,2 l/100km
Emissão de CO2: 149 g/km
APK (MOT): testado até mei 2026
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Asistență la frânarea de urgență
- Cotieră centrală față
- Geamuri față acționate electric
- Indicator de temperatură exterioară
- Lumini de întâlnire automate
- Perete despărțitor
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de ploaie
- Sistem start-stop
- Suporturi lombare
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматические фары ближнего света
- Датчик дождя
- Датчик наружной температуры
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Подушка безопасности пассажира
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Телефон с функцией Bluetooth включен

= Дополнительная информация =

Количество дверей: 5
Количество цилиндров: 4
Колесная база: 328 cm
Максимальная скорость: 170 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 6,4 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,2 l/100km
Выбросы CO2: 149 g/km
APK (TO): проверка пройдена до mei 2026
НДС/маржа: С вычетом НДС
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Airbag spolujazdca
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Automatické stretávacie svetlá
- Bedrové opierky
- Dažďový senzor
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Merač vonkajšej teploty
- Nastaviteľný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Systém štart/stop
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča

= Ďalšie informácie =

Počet dverí: 5
Počet valcov: 4
Rozchod kolies: 328 cm
Maximálna rýchlosť: 170 km/h
Spotreba paliva v meste: 6,4 l/100km
Spotreba paliva na diaľnici: 5,2 l/100km
Emisie CO₂: 149 g/km
MOT: skontrolované do mei 2026
DPH/marža: Odpočet DPH pre podnikateľov
= Extra tillval och tillbehör =

- Assisterad nödbroms
- Automatiskt halvljus
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Mätare för utvändig temperatur
- Passagerares krockkudde
- Regnsensor
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Svankstöd

= Ytterligare information =

Antal dörrar: 5
Antal cylindrar: 4
Hjulbas: 328 cm
Högsta hastighet: 170 km/h
Bränsleförbrukning i staden: 6,4 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 5,2 l/100km
CO₂-utsläpp: 149 g/km
MOT: besiktigat till mei 2026
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Acil durum frenleme yardımı
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bel destekleri
- Bölme
- Dış sıcaklık ölçer
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Otomatik kısa farlar
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön orta kol dayanağı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.950 € ≈ 154.700.000 ₫ ≈ 5.844 US$
2019
281.139 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 279.700.000 ₫ ≈ 10.570 US$
2018
199.851 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.305 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 311.000.000 ₫ ≈ 11.750 US$
2014
157.964 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.366 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 373.500.000 ₫ ≈ 14.110 US$
2020
163.895 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 434.500.000 ₫ ≈ 16.410 US$
2022
145.751 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.200 kg Thể tích 2.167 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
MANA Bedrijfswagens
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 467.300.000 ₫ ≈ 17.650 US$
2019
108.365 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.100 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 248.500.000 ₫ ≈ 9.387 US$
2016
105.708 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 436.000.000 ₫ ≈ 16.470 US$
2020
156.287 km
Nguồn điện 135 HP (99 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Nijkerk
K2 Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 112.500.000 ₫ ≈ 4.251 US$
2012
245.230 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.177 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.950.000 ₫ ≈ 2.302 US$
2010
188.833 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 217.200.000 ₫ ≈ 8.206 US$
2017
170.328 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 195.400.000 ₫ ≈ 7.379 US$
2017
103.029 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 226.600.000 ₫ ≈ 8.560 US$
2017
531.824 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.555 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 243.800.000 ₫ ≈ 9.209 US$
2019
270.947 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 773 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.850 € ≈ 401.700.000 ₫ ≈ 15.170 US$
2020
179.685 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.451 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 434.500.000 ₫ ≈ 16.410 US$
2020
169.381 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.551 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
3.650 € ≈ 114.100.000 ₫ ≈ 4.310 US$
2016
185.157 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 775 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.700 € ≈ 209.400.000 ₫ ≈ 7.911 US$
2020
297.075 km
Nguồn điện 122 HP (90 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.200 € ≈ 193.800.000 ₫ ≈ 7.320 US$
2018
337.794 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.280 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 143.800.000 ₫ ≈ 5.431 US$
2015
262.879 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoogeveen
Autohandel Winkel BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán