BAS World
BAS World
Trong kho: 950 quảng cáo
7 năm tại Autoline
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 950 quảng cáo
7 năm tại Autoline

Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L

PDF
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
24.900 €
Giá ròng
≈ 26.950 US$
≈ 689.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2022-09-13
Tổng số dặm đã đi được: 93.425 km
Số lượng ghế: 3
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 70278092
Đặt vào: 24 thg 3, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,3 m, chiều rộng - 2,07 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 1,78 m
Bánh xe dự phòng
Móc chốt
Động cơ
Thương hiệu: OM654.920
Nguồn điện: 170 HP (125 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.950 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 9
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.660 mm
Trục thứ nhất: 235/65 R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 235/65 R16, phanh - đĩa
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 317 CDI Automaat L2H2 3,5t Trekhaak Airco Camera MBUX L

Tiếng Anh
- USB конектор
- Бордови компютър
- Камера за заден ход
- Многофункционален волан
- Подлакътник
- Радио с USB порт
- Регулиране на температурата
- Сензорен екран
- Система за стартиране/спиране
- Странична врата
- Халогенни фарове
- Централно заключване
- Задни врати

Желаете ли повече информация относно този превозно средство? Препоръчваме ви да разгледате BAS World. Там ще откриете:
• HD инспекционно видео
• 360-градусови изображения
• Пълни и верифицирани спецификации
• Изчисляване на разходите и времето за доставка
• Поддръжка и услуги от страна на BAS World
= Weitere Optionen und Zubehör =

Achsen und Reifen
- Ersatzreifen Marke (Die Marke des Ersatzreifens dieses Fahrzeugs)

Aufbau
- Anzahl der Seitentüren: 1
- Abstand zwischen den Radhäusern: 135
- Hintertür Typ: double_doors
- Kapazität des Aufbau: 10 m3 (Die Gesamtkapazität des Aufbaus.)
- Material des Bodens
- Sicherheitsringe
- Türöffnungsbreite: 154
- Türöffnungshöhe: 181
- Zurrschiene
- Zurück Schritt

Beleuchtung
- Scheinwerfertyp: halogen

Innere
- Armlehne
- Bordcomputer
- Elektrische Spiegelkontrolle
- Klimaautomatik
- Multifunktionslenkrad
- Rückfahrsystem
- Touch-Screen
- USB
- Zentralverriegelung

Motor
- Start / Stopp-System

= Firmeninformationen =

Möchten Sie weitere Informationen zu diesem Fahrzeug? Wir empfehlen, dass Sie sich auf BAS World umsehen. Dort finden Sie:
• HD-Inspektionsvideo
• 360-Grad-Bilder
• Vollständige und verifizierte Spezifikationen
• Berechnung der Lieferkosten und -zeit
• Unterstützung und Dienstleistungen von BAS World

Möchten Sie mehr erfahren? Besuchen Sie BAS World online!

= Weitere Informationen =

Getriebe: 9G-Tronic, 9 Gänge, Automatik
Kabine: Enkel
Refenmaß: 235/65 R16
Vorderachse: Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 5 mm
Hinterachse: Reifen Profil links: 4 mm; Reifen Profil rechts: 3 mm; Federung: Parabelfederung
Max. Zuglast: 3.500 kg
Länge/Höhe: L2H2
Abmessungen des Laderaums: 327 x 178 x 200 cm
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Additional options and accessories =

Axles and Tyres
- Spare tyre brand (The brand of the spare tire of this vehicle)

Engine
- Start / stop system

Interior
- Arnrest
- Central locking
- Climate control
- Electric mirror control
- Multifunction steering wheel
- On-board computer
- Rear view camera
- Touchscreen
- USB

Lighting
- Headlight type: halogen

Superstructure
- Number of side doors: 1
- Capacity of the superstructure: 10 m3 (The total capacity of the superstructure.)
- Distance between wheel arches: 135
- Door opening height: 181
- Door opening width: 154
- Floor Material
- Rear door type: double_doors
- Rear step
- Security rings
- Tie down rail

= Dealer information =

Would you like more information about this vehicle? We recommend that you take a look on BAS World. There you will find:
• HD inspection video
• 360-degree images
• Complete and verified specifications
• Calculation of delivery costs and time
• BAS World support and services

Want to know more? Visit BAS World online!

= More information =

Transmission: 9G-Tronic, 9 gears, Automatic
Cab: Enkel
Tyre size: 235/65 R16
Front axle: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 5 mm
Rear axle: Tyre profile left: 4 mm; Tyre profile right: 3 mm; Suspension: parabolic suspension
Max. towing weight: 3.500 kg
length/height: L2H2
Dimensions of cargo space: 327 x 178 x 200 cm
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

Carrocería
- Cantidad de puertas laterales: 1
- Altura de apertura de la puerta: 181
- Ancho de apertura de la puerta: 154
- Anillos de seguridad
- Capacidad de la carrocería: 10 m3 (La capacidad total de la carrocería.)
- Distancia entre arcos de la rueda: 135
- Material del piso
- Paso posterior
- Riel de amarre
- Tipo de puerta trasera: double_doors

Ejes y neumáticos
- Marca de llanta de repuesto
La marca de la llanta de refacción de este vehículo

Iluminación
- Tipo de faro: halogen

Interior
- Aire acondicionado automático
- Brazo
- Cierre centralizado
- Computadora a bordo
- Control de espejo eléctrico
- Cámara trasera
- Pantalla táctil
- USB
- Volante multifunción

Motor
- Sistema de inicio / detención

= Información de la empresa =

¿Le gustaría obtener más información sobre este vehículo? Le recomendamos que eche un vistazo en BAS World. Allí encontrará:
• Video de inspección en alta definición
• Imágenes en 360 grados
• Especificaciones completas y verificadas
• Cálculo de costos y tiempo de entrega
• Soporte y servicios de BAS World

¿Quiere saber más? Visite BAS World online!

= Más información =

Transmisión: 9G-Tronic, 9 marchas, Automático
Cabina: Enkel
Tamaño del neumático: 235/65 R16
Eje delantero: Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 5 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 4 mm; Dibujo del neumático derecha: 3 mm; Suspensión: suspensión parabólica
Peso máx. de remolque: 3.500 kg
Longitud/altura: L2H2
Dimensiones espacio de carga: 327 x 178 x 200 cm
IVA/margen: IVA deducible
= Plus d'options et d'accessoires =

Construction
- Nombre de portes latérales: 1
- Anneaux de sécurité
- Capacité de la construction: 10 m3 (La capacité totale de la construction.)
- Distance entre les passages de roue: 135
- Hauteur d'ouverture de la porte: 181
- Largeur d'ouverture de porte: 154
- Marchepied arrière
- Matériau du sol
- Rail d'arrimage
- Type de porte arrière: double_doors

Essieux et pneus
- Marque de pneu de rechange (La marque de la roue de secours de ce véhicule)

Intérieur
- Accoudoir
- Caméra de recul
- Climatisation automatique
- Commande de miroir électrique
- Ordinateur de bord
- USB
- Verrouillage centralisé
- Volant multifonction
- Écran tactile

Moteur
- Démarrer / arrêter le système

Éclairage
- Type de phare: halogen

= Information sur la société =

Souhaitez-vous plus d'informations sur ce véhicule ? Nous vous recommandons de consulter BAS World. Vous y trouverez :
• Vidéo d'inspection en HD
• Images à 360 degrés
• Spécifications complètes et vérifiées
• Calcul des coûts et délais de livraison
• Support et services de BAS World

Vous voulez en savoir plus ? Visitez BAS World online !

= Plus d'informations =

Transmission: 9G-Tronic, 9 vitesses, Automatique
Cabine: Enkel
Dimension des pneus: 235/65 R16
Essieu avant: Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 5 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 4 mm; Sculptures des pneus droite: 3 mm; Suspension: suspension parabolique
Poids de traction max.: 3.500 kg
Longueur/hauteur: L2H2
Dimensions espace de chargement: 327 x 178 x 200 cm
TVA/marge: TVA déductible
- Bočna vrata
- Dodirni zaslon
- Halogeni farovi
- Kamera za vožnju unatrag
- Naslon za ruku
- Putno računalo
- Radio s USB priključkom
- Središnje zaključavanje
- Sustav Start/Stop
- Upravljanje klimatizacijom
- Višenamjenski upravljač
- Stražnja vrata

Želite li više informacija o ovom vozilu? Preporučujemo da pogledate na BAS World. Tamo ćete pronaći:
• HD inspekcijski video
• 360-stupanjske slike
• Potpune i provjerene specifikacije
• Izračun troškova dostave i vremena
• Podršku i usluge tvrtke BAS World
Assali e pneumatici
- Marchio di pneumatici di ricambio (La marca della ruota di scorta di questo veicolo)

Carrozzeria
- Quantità di porte laterali: 1
- Altezza di apertura della porta: 181
- Anelli di sicurezza
- Capacità della carrozzeria: 10 m3 (La capacità totale della carrozzeria.)
- Distanza tra i passaruota: 135
- Guida di fissaggio
- Larghezza di apertura della porta: 154
- Materiale del pavimento
- Passo posteriore
- Tipo di porta posteriore: double_doors

Illuminazione
- Tipo di faro: halogen

Interno
- Bracciolo
- Chiusura centralizzata
- Climatizzatore automatico
- Computer di bordo
- Controllo elettrico dello specchio
- Telecamera posteriore
- Touch screen
- USB
- Volante multifunzione

Motore
- Sistema Start / Stop

Vuoi più informazioni su questo veicolo? Ti consigliamo di dare un'occhiata su BAS World. Lì troverai:
• Video di ispezione in alta definizione
• Immagini a 360 gradi
• Specifiche complete e verificate
• Calcolo dei costi e dei tempi di consegna
• Supporto e servizi BAS World

Vuoi saperne di più? Visita BAS World online!
= Aanvullende opties en accessoires =

Assen en banden
- Merk reserveband (Het merk van het reservewiel van dit voertuig)

Interieur
- Achteruitrijcamera
- Armleuning
- Boordcomputer
- Centrale vergrendeling
- Climate control
- Elektrische spiegelbediening
- Multifunctioneel stuurwiel
- Touch screen
- USB

Motor
- Start / stop systeem

Opbouw
- Aantal zijdeuren: 1
- Achterdeur type: double_doors
- Achteropstap
- Afstand tussen wielkasten: 135
- Bindrails
- Capaciteit van de opbouw: 10 m3 (De totale capaciteit van de opbouw.)
- Deuropening breedte: 154
- Deuropeningshoogte: 181
- Materiaal vloer
- Sjorogen

Verlichting
- Koplamptype: halogen

= Bedrijfsinformatie =

Wil je meer informatie over dit voertuig? Dan raden we je aan om een kijkje te nemen op BAS World. Daar vindt u:
• HD-inspectievideo
• 360-graden beelden
• Volledige en geverifieerde specificaties
• Berekening van leveringskosten en -tijd
• BAS World ondersteuning en diensten

Wil je meer weten? Bezoek BAS World online!

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: Enkel

Transmissie
Transmissie: 9G-Tronic, 9 versnellingen, Automaat

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/65 R16
Vooras: Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 5 mm
Achteras: Bandenprofiel links: 4 mm; Bandenprofiel rechts: 3 mm; Vering: paraboolvering

Maten en gewichten
Max. trekgewicht: 3.500 kg
Lengte/hoogte: L2H2

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 327 x 178 x 200 cm

Interieur
Bekleding: Stof

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
= Więcej opcji i akcesoriów =

Osie i opony
- Marka zapasowej opony (Marka zapasowej opony tego pojazdu)

Oświetlenie
- Typ reflektorów: halogen

Rozszerzone info
- Ilość bocznych drzwi: 1
- Materiał podłogi
- Odległość między nadkolami: 135
- Pierścienie zabezpieczające
- Pojemność nadbudówki: 10 m3 (Całkowita pojemność rozszerzone info.)
- Szerokość otwarcia drzwi: 154
- Tie-down rail
- Tylny krok
- Typ tylnych drzwi: double_doors
- Wysokość otwarcia drzwi: 181

Silnik
- System Start / Stop

Wnętrze
- Automatyczna klimatyzacja
- Centralny zamek
- Ekran dotykowy
- Elektryczna kontrola lustra
- Kamera cofania
- Kierownica wielofunkcyjna
- Komputer pokładowy
- Podłokietnik
- USB

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Chciałbyś uzyskać więcej informacji na temat tego pojazdu? Polecamy, abyś zajrzał na stronę BAS World. Znajdziesz tam:
• Film z inspekcji w jakości HD
• Obrazy w 360 stopniach
• Kompletne i zweryfikowane specyfikacje
• Kalkulację kosztów i czasu dostawy
• Wsparcie i usługi BAS World

= Więcej informacji =

Pędnia: 9G-Tronic, 9 biegi, Automat
Kabina: Enkel
Rozmiar opon: 235/65 R16
Oś przednia: Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 5 mm
Oś tylna: Profil opon lewa: 4 mm; Profil opon prawa: 3 mm; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Mak. waga uciągu: 3.500 kg
Długość/wysokość: L2H2
Wymiary ładowni: 327 x 178 x 200 cm
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

Construção
- Quantidade de portas laterais: 1
- Altura de abertura da porta: 181
- Anéis de segurança
- Capacidade da construção: 10 m3 (A capacidade total da construção.)
- Degrau traseiro
- Distância entre arcos de roda: 135
- Largura da abertura da porta: 154
- Material do chão
- Tipo da porta traseira: double_doors
- Trilho de amarração

Eixos e pneus
- Marca de pneus de reposição (A marca do pneu sobressalente deste veículo)

Iluminação
- Tipo de farol: halogen

Interior
- Apoio de braço
- Ar condicionado automático
- Computador de bordo
- Controle de espelho elétrico
- Câmera de visão traseira
- Fecho central
- Tela sensível ao toque
- USB
- Volante multifunções

Motor
- Iniciar / parar sistema

= Informações do concessionário =

Gostaria de mais informações sobre este veículo? Recomendamos que você dê uma olhada em BAS World. Lá você encontrará:
• Vídeo de inspeção em alta definição
• Imagens em 360 graus
• Especificações completas e verificadas
• Cálculo de custos e tempo de entrega
• Suporte e serviços da BAS World

Quer saber mais? Visite a BAS World online!

= Mais informações =

Transmissão: 9G-Tronic, 9 velocidades, Automática
Cabina: Enkel
Tamanho dos pneus: 235/65 R16
Eixo dianteiro: Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 5 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 4 mm; Perfil do pneu direita: 3 mm; Suspensão: suspensão parabólica
Peso máx. de reboque: 3.500 kg
comprimento/altura: L2H2
Dimensões do espaço de carga: 327 x 178 x 200 cm
IVA/margem: IVA elegível
Axele și anvelopele
- Marcă de cauciucuri de rezervă (Marca anvelopei de rezervă a acestui vehicul)

Constructie
- Numărul de uși laterale: 1
- Capacitatea constructie: 10 m3 (Capacitatea totală a suprastructurii.)
- Distanța dintre arcurile roților: 135
- Inele de securitate
- Lățimea deschiderii ușii: 154
- Materialul podelei
- Pasul din spate
- Tipul ușii din spate: double_doors
- Traversă
- Înălțimea deschiderii ușii: 181

Iluminat
- Tipul farurilor: halogen

Interior
- Aer condiționat automat
- Computer de bord
- Controlul oglinzii electrice
- Cotiera
- Ecran tactil
- USB
- Vedere din spate
- Volan multifuncțional
- Închidere centralizată

Motor
- Sistemul de pornire / oprire

Doriți mai multe informații despre acest vehicul? Vă recomandăm să consultați BAS World. Acolo veți găsi:
• Videoclip de inspecție HD
• Imagini la 360 de grade
• Specificații complete și verificate
• Calculul costurilor și timpului de livrare
• Suport și servicii BAS World
= Дополнительные опции и оборудование =

Осветительные приборы
- Тип фары: halogen

Оси и шины
- Марка запасной шины (Бренд запасного колеса этого автомобиля)

двигатель
- Пуск / остановка системы

интерьер
- USB
- Автоматический кондиционер
- Бортовой компьютер
- Камера заднего вида
- Многофункциональное рулевое колесо
- Подлокотник
- Сенсорный экран
- Управление электрическим зеркалом
- Центральный замок

кузов
- Количество боковых дверей: 1
- Высота открытия двери: 181
- Задний шаг
- Кольца безопасности
- Материал пола
- Мощность кузов: 10 m3 (Общая мощность надстройки.)
- Расстояние между колесными арками: 135
- Рельсовый рельс
- Тип задней двери: double_doors
- Ширина открытия двери: 154

= Информация о дилере =

Хотели бы вы получить больше информации об этом транспортном средстве? Мы рекомендуем вам посетить сайт BAS World. Там вы найдете:
• HD-видео осмотра
• Изображения в 360 градусов
• Полные и проверенные спецификации
• Расчет стоимости и времени доставки
• Поддержка и услуги BAS World

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: 9G-Tronic, 9 передачи, Автоматическая
Кабина: Enkel
Размер шин: 235/65 R16
Передний мост: Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 5 mm
Задний мост: Профиль шин слева: 4 mm; Профиль шин справа: 3 mm; Подвеска: параболическая подвеска
Макс. буксируемый вес: 3.500 kg
длина/высота: L2H2
Размеры грузового отсека: 327 x 178 x 200 cm
НДС/маржа: С вычетом НДС
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.900 € ≈ 29.120 US$ ≈ 745.200.000 ₫
2021
112.004 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.041 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 29.120 US$ ≈ 745.200.000 ₫
2022
93.464 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 28.030 US$ ≈ 717.500.000 ₫
2020
66.916 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 810 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.800 € ≈ 27.930 US$ ≈ 714.700.000 ₫
2020
166.930 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 29.010 US$ ≈ 742.400.000 ₫
2021
37.448 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 951 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 25.870 US$ ≈ 662.100.000 ₫
2021
159.131 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.700 € ≈ 32.150 US$ ≈ 822.800.000 ₫
2023
82.558 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 385 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.700 US$ ≈ 606.700.000 ₫
2021
84.842 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 733 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 31.820 US$ ≈ 814.500.000 ₫
2023
97.929 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 878 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 31.280 US$ ≈ 800.600.000 ₫
2022
77.146 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.700 € ≈ 32.150 US$ ≈ 822.800.000 ₫
2023
84.717 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 32.360 US$ ≈ 828.300.000 ₫
2019
140.219 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 610 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.700 € ≈ 32.150 US$ ≈ 822.800.000 ₫
2023
86.917 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.243 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.400 € ≈ 32.900 US$ ≈ 842.200.000 ₫
2022
54.254 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 30.200 US$ ≈ 772.900.000 ₫
2022
83.225 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.400 € ≈ 31.820 US$ ≈ 814.500.000 ₫
2022
89.245 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.620 US$ ≈ 579.000.000 ₫
2020
97.373 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 800 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.700 € ≈ 32.150 US$ ≈ 822.800.000 ₫
2023
88.638 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 685 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.540 US$ ≈ 551.300.000 ₫
2020
89.491 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 755 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.700 € ≈ 21.320 US$ ≈ 545.800.000 ₫
2021
88.492 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.007 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán