Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111

PDF
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111 | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
12.990,08 €
Giá ròng
≈ 402.400.000 ₫
≈ 15.160 US$
15.718 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Citan 111
Năm sản xuất: 2019
Đăng ký đầu tiên: 2020-07
Tổng số dặm đã đi được: 135.000 km
Số lượng ghế: 5
Tổng trọng lượng: 1.980 kg
Địa điểm: Romania Arad7853 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 19112024_672
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Số cửa: 4/5
Động cơ
Thương hiệu: Mercedes Benz OM 608
Nguồn điện: 116 HP (85 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 1.461 cm³
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Chiều dài cơ sở: 2.697 mm
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Hệ thống khởi dừng
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: điều hòa hai vùng nhiệt độ
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn chạy ban ngày
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: W1V4156031U279672

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz Citan 111

I6C Limbajul tabloului de bord: germana
I6R Reglementari tehnice: Germania
JI5 Kilometrajul de pornire pentru intervalul de service: 30.000 km
consumption inner: 0.0
consumption outer: 0.0
hsn: 1313
tsn: IIL
interior color: black
airbag: front airbags
previous owners: 1
country-version: DE
culoare: ARKTIKWEISS
euro: 6d-TEMP
Exterior / vopsea
MB 9147 Vopsea alb Arctic nemetalizata
Interior / tapiterie
VH5 Stofa negru Lima
Dotari optionale
HZ0 Incalzire auxiliara electrica
1SMB Ultimul service efectuat de Mercedes-Benz
BA2 Asistent la franare
BB0 Sistem de franare cu ABS si ASR
BB3 Program electronic de stabilitate (ESP)
CK1 Cod de control al vopselei 1
CM1 Bandouri de protectie laterale
D50 Perete despartitor pe toata lungimea
E07 Asistent la pornirea in rampa
E33 Managementul bateriei
EK2 Radio
F68 Oglinzi exterioare incalzite si reglabile electric
F88 Stergatoare de parbriz tip flat-blade
FE8 Geamuri electrice fata
FF5 Polita deasupra parbrizului
FI1 Frecventa sistemului cheii cu infrarosu 315 MHz
FQ3 Torpedou inchis pe partea pasagerului
FZ1 Inchidere centralizata cu telecomanda radio
GK6 Transmisie manuala
6 trepte
HF2 Filtru de polen
HI2 Zona climatica 2 (moderata)
I1V Eliminarea airbag-urilor laterale toracice si a airbag-urilor cortina
I2S Oglinzi exterioare cu suprafata granulata
negre
I5A Sarcina utila standard
I5D Diesel
I5N Panou lateral stanga
I5T Protectie inferioara din plastic
I5V Volan captusit cu spuma
I5X Ornamente interioare de baza
I7B Conditii de mediu Europa 1
I7F Serie de motoare K9K/OM607
I7L Capac de combustibil cu inchidere
I7O Capac granulat peste stopurile spate
I7P Geamuri usor fumurii
I7Z Alimentare standard
I8B Controlul modelelor
I8C Fara capitonaj pe peretele despartitor
I8E Controlul liniilor
IA0 Aranjament roti 4x2
IB5 Serie 415 VS10
IF6 Furgon
IG4 Standard
IG5 De baza
IK0 Vehicul complet
IL1 Cod intern
IL4 Regiunea UE / EFTA
IL5 Volan pe partea stanga
IN7 Ampatament 2697 mm
J10 Vitezometru in km/h
J2W Interval de service 2 ani
J44 Asistent la mersul inapoi
J47 Computer de bord
J58 Avertizare centura de siguranta pentru scaunul soferului
J65 Indicator de temperatura
KA1 Filtru de particule
L04 Lumini de zi automate
L44 Semnalizatoare pe aripile fata
L67 Lumina interioara in compartimentul de marfa
MG9 Managementul alternatorului
MJ7 Functie ECO start/stop
MT0 Norma de poluare Euro 6d-TEMP M/N1 GR.II
MZ0 BlueEFFICIENCY
R87 Roata de rezerva
RD7 Capace de butuc
RF8 Anvelope marca Michelin (80)
RM7 Anvelope de vara
RN2 Anvelope 195/65 R15
RS0 Jante din otel 6 J x 15
S23 Scaun dublu pentru pasager
SA5 Airbag scaun sofer
SA6 Airbag scaun pasager
SL3 Scaunul soferului reglabil pe inaltime
T16 Usa culisanta dreapta
V29 Pardoseala din plastic in compartimentul de marfa
VC9 Ochiuri de fixare pe peretii laterali
VK1 Ornamente interioare
W50 Usi spate cu deschidere dubla
180 de grade
fara geam
X30 Certificat de inmatriculare
partea II
X99 Producator Mercedes-Benz AG
XC9 COC EUTA complet
XK6 Varianta de greutate 1.980 kg
XO9 Mercedes-Benz MobiloVan cu DSB si garantie anti-coroziva
XU1 Placute / brosuri in limba germana
XW7 Managementul documentatiei
XZ0 Generatia modelului 0
Y10 Trusa de prim ajutor
Y44 Triunghi reflectorizant
Z41 Inregistrare ca autoutilitara
* We also speak English
goworim pa Ruski
parla Italiano
vorbesc limba Romana
parlons Francais
Wir sprechen deutsch
Acesta oferta a fost editata cu mare atentie. Cu toate acestea
nu putem garanta acuratetea informatiilor. Pentru detalii va rugam sa ne contactati
servicebook
divider
parking distance control system
scr
tuner
daytime running lights
traction control system
start stop system
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.750 € ≈ 364.000.000 ₫ ≈ 13.710 US$
2019
139.911 km
Nguồn điện 88 HP (64.68 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 755 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 385.600.000 ₫ ≈ 14.530 US$
2018
183.532 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.097 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 432.100.000 ₫ ≈ 16.280 US$
2020
61.656 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 1.064 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 464.600.000 ₫ ≈ 17.510 US$
2019
184.642 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.013 kg Thể tích 6,6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 370.200.000 ₫ ≈ 13.950 US$
2018
190.557 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 961 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 416.600.000 ₫ ≈ 15.700 US$
2020
129.566 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 620 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 432.100.000 ₫ ≈ 16.280 US$
2020
99.517 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 585 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.450 € ≈ 447.600.000 ₫ ≈ 16.870 US$
2019
199.363 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.099 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.600.000 ₫ ≈ 15.060 US$
2018
118.969 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 826 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
DSD Trucks & Vans
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 354.700.000 ₫ ≈ 13.360 US$
2019
156.815 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 721 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Houten
Autobedrijf Verweij
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 370.200.000 ₫ ≈ 13.950 US$
2018
290.937 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 860 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.250 € ≈ 441.400.000 ₫ ≈ 16.630 US$
2020
136.010 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 655 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.450 € ≈ 323.700.000 ₫ ≈ 12.200 US$
2018
226.584 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.011 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 339.200.000 ₫ ≈ 12.780 US$
2018
316.729 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.329 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 460.000.000 ₫ ≈ 17.330 US$
2020
157.812 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 954 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 461.500.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2018
207.871 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 914 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 432.100.000 ₫ ≈ 16.280 US$
2017
258.077 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.032 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.990 € ≈ 371.400.000 ₫ ≈ 13.990 US$
2016
329.000 km
Nguồn điện 146 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí Số lượng ghế 9
Romania, Hereclean
BIII AUTOMOBILE
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 518.800.000 ₫ ≈ 19.550 US$
2019
166.654 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.099 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 461.500.000 ₫ ≈ 17.390 US$
2018
246.764 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.197 kg Thể tích 6 m³ Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán