Xe van chở hàng FIAT Fiorino 1.4 Easy Pro Benzine L1H1 75PK Airco Multifunctioneel st
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
7.900 €
Giá ròng
≈ 8.140 US$
≈ 205.500.000 ₫
≈ 205.500.000 ₫
9.559 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
FIAT
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2019-10-07
Tổng số dặm đã đi được:
141.595 km
Số lượng ghế:
2
Khả năng chịu tải:
635 kg
Khối lượng tịnh:
1.045 kg
Tổng trọng lượng:
1.680 kg
Địa điểm:
Hà Lan ROOSENDAAL6495 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
VBZ-38-G
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
3,96 m × 1,72 m × 1,72 m
Bồn nhiên liệu:
45 1
Động cơ
Nguồn điện:
77 HP (56.6 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.368 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
7 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
5
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
2.510 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Buồng lái
Tay lái trợ lực:
Túi khí:
Hệ thống điều hòa:
Radio:
Khóa trung tâm:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Mana Bedrijfswagens
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Hà Lan
+31 165 55...
Hiển thị
+31 165 550 640
+31 165 58...
Hiển thị
+31 165 584 820
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4705RN, ROOSENDAAL, Bredaseweg 221
Thời gian địa phương của người bán:
06:14 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
MANA Bedrijfswagens
Hà Lan
2 năm tại Autoline
4.1
91 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 165 55...
Hiển thị
+31 165 550 640
+31 165 58...
Hiển thị
+31 165 584 820
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.450 €
≈ 5.616 US$
≈ 141.800.000 ₫
2016
58.989 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Cuijk
Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 6.646 US$
≈ 167.800.000 ₫
2019
227.000 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Joure
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.100 US$
≈ 128.800.000 ₫
2015
204.086 km
Nguồn điện
128 HP (94 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.164 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
9.650 €
≈ 9.943 US$
≈ 251.100.000 ₫
2019
289.266 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.125 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.131 US$
≈ 154.800.000 ₫
2019
353.095 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.060 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.606 US$
≈ 91.060.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.225 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.500 US$
≈ 467.000.000 ₫
2019
108.935 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.125 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.600.000 ₫
2014
185.824 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.300 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.040 US$
≈ 76.750.000 ₫
2012
126.946 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
635 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 €
≈ 5.616 US$
≈ 141.800.000 ₫
2020
185.000 km
Nguồn điện
80.22 HP (58.96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Joure
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.340 US$
≈ 336.900.000 ₫
2019
67.977 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.102 kg
Thể tích
5,2 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
20.950 €
≈ 21.590 US$
≈ 545.000.000 ₫
2021
80.427 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
980 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.009 US$
≈ 50.730.000 ₫
2005
153.310 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
650 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.340 US$
≈ 336.900.000 ₫
2019
198.846 km
Nguồn điện
146 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.024 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, HEESCH
Liên hệ với người bán
19.450 €
≈ 20.040 US$
≈ 506.000.000 ₫
2020
161.861 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.250 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.230 US$
≈ 283.600.000 ₫
2019
122.641 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.465 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.600.000 ₫
2017
155.557 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.365 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.400 €
≈ 17.930 US$
≈ 452.700.000 ₫
2023
25.392 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.260 US$
≈ 309.600.000 ₫
2019
154.781 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.288 kg
Thể tích
6 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.925 US$
≈ 149.600.000 ₫
2016
182.714 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
805 kg
Thể tích
3,4 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
Xe giao hàng phụ tùng
- Многофункционален волан
- Преграда
- Регулируем волан
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Трета стоп светлина
- гнездо 12 волта
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Příčka
- Třetí brzdové světlo
- Výškově nastavitelný volant
- 12-Volt-Steckdose
- Drittes Bremslicht
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Multifunktionales Lenkrad
- Telefon mit Bluetooth
- Zwischenabtrennung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Modelljahr: 2019
Kabine: einfach
Technische Informationen
Drehmoment: 115 Nm
Höchstgeschwindigkeit: 157 km/h
Max. Zuglast: 600 kg (ungebremst 400 kg)
Länge/Höhe: L1H1
Innenraum
Innenraum: schwarz
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 6 l/100km
CO₂-Emission: 191 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
Hefte: Vorhanden
Zahl der Eigentümer: 3
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 10.2025
Anzahl der Schlüssel: 2
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- 12 V stik
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Multifunktionsrat
- Skillevæg
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tredje bremselygte
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 4
Modelår: 2019
Førerhus: enkeltseng
Tekniske specifikationer
Moment: 115 Nm
længde/højde: L1H1
Tophastighed: 157 km/t
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 6 l/100km
CO₂-emission: 191 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
Servicehistorik: Tilgængelig
Antal ejere: 3
APK (Bileftersyn): testet indtil okt. 2025
Antal nøgler: 2
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Πρίζα 12 V
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- μεσαίο φως φρένων
- 12 volt socket
- Height adjustable steering wheel
- Multifunctional steering wheel
- Partition
- Telephone enabled with Bluetooth
- Third brake light
= More information =
General information
Number of doors: 4
Model year: 2019
Cab: single
Technical information
Torque: 115 Nm
Top speed: 157 km/h
Max. towing weight: 600 kg (unbraked 400 kg)
length/height: L1H1
Interior
Interior: black
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9 l/100km (31 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6 l/100km (47 MPG)
CO2 emission: 191 g/km
Maintenance, history and condition
Service history: Present
Number of owners: 3
APK (MOT): tested until 10/2025
Number of keys: 2
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Panel de separación
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Tercera luz de freno
- Toma de corriente de 12 voltios
- Volante ajustable
- Volante multifuncional
- Volante regulable en altura
= Más información =
Información general
Número de puertas: 4
Año del modelo: 2019
Cabina: simple
Información técnica
Par: 115 Nm
Velocidad máxima: 157 km/h
Peso máx. de remolque: 600 kg (sin freno 400 kg)
Longitud/altura: L1H1
Interior
Interior: negro
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 6 l/100km
Emisiones de CO2: 191 g/km
Mantenimiento, historial y estado
Libros: Disponible
Número de propietarios: 3
APK (ITV): inspeccionado hasta oct. 2025
Número de llaves: 2
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Kolmas jarruvalo
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Säädettävä ohjauspyörä
- Väliseinä
- Cloison
- Prise 12 volts
- Troisième feu stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Volant multifonction
- Volant réglable en hauteur
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 4
Année du modèle: 2019
Cabine: simple
Informations techniques
Couple: 115 Nm
Vitesse de pointe: 157 km/h
Poids de traction max.: 600 kg (non freiné 400 kg)
Longueur/hauteur: L1H1
Intérieur
Intérieur: noir
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 6 l/100km
Émission de CO2: 191 g/km
Entretien, historique et condition
Livrets: Présent
Nombre de propriétaires: 3
APK (CT): valable jusqu'à oct. 2025
Nombre de clés: 2
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Pregrada
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Treće stop svjetlo
- Upravljač podesiv po visini
- Utičnica od 12 volta
- Višenamjenski upravljač
- Bluetooth-képes telefon
- Elválasztó
- Harmadik féklámpa
- Többfunkciós kormánykerék
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Presa da 12 V
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Terza luce di arresto
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
Infotainment
- 3 spaaks multifunctiestuurwiel
- Audio-installatie
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- Stuurwiel multifunctioneel
Interieur
- 12Volt aansluiting
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig
Veiligheid
- Derde remlicht
Overige
- 0 Prijs exclusief BTW/BPM
= Bedrijfsinformatie =
Genoemde prijzen zijn exclusief BTW/BPM en rijklaarmaakkosten tenzij anders vermeld. Voor meer informatie, inruil of financial lease, neem contact op met hiện liên lạc / hiện liên lạc
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modeljaar: 2019
Cabine: enkel
Technische informatie
Koppel: 115 Nm
Topsnelheid: 157 km/u
Max. trekgewicht: 600 kg (ongeremd 400 kg)
Lengte/hoogte: L1H1
Interieur
Interieur: Antraciet, Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9 l/100km (1 op 11,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 6 l/100km (1 op 16,7)
CO₂-uitstoot: 191 g/km
Onderhoud, historie en staat
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Aantal eigenaren: 3
APK: gekeurd tot okt. 2025
Aantal sleutels: 2
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Justerbart ratt
- Multifunksjonelt ratt
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Tredje bremselys
- Dodatkowe światło stopu
- Gniazdo 12 V
- Kierownica multifunkcjonalna
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Rok modelu: 2019
Kabina: pojedynczy
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 115 Nm
Największa prędkość: 157 km/h
Mak. waga uciągu: 600 kg (bez hamulca 400 kg)
Długość/wysokość: L1H1
Wnętrze
Wnętrze: czarny
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 6 l/100km
Emisja CO2: 191 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
Książeczki: Obecny
Liczba właścicieli: 3
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do okt. 2025
Liczba kluczyków: 2
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- 3a luz de travão
- Divisória
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Tomada de 12 V
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
- Volante multifunções
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 4
Ano do modelo: 2019
Cabina: simples
Informações técnicas
Binário: 115 Nm
Velocidade máxima: 157 km/h
Peso máx. de reboque: 600 kg (movimento livre 400 kg)
comprimento/altura: L1H1
Interior
Interior: preto
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 6 l/100km
Emissão de CO2: 191 g/km
Manutenção, histórico e estado
Histórico de manutenção: Presente
Número de proprietários: 3
APK (MOT): testado até okt. 2025
Número de chaves: 2
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Perete despărțitor
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Priză de 12 volți
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Гнездо 12 В
- Дополнительный стоп-сигнал
- Многофункциональное рулевое колесо
- Перегородка
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Телефон с функцией Bluetooth включен
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 4
Модельный год: 2019
Кабина: односпальная
Техническая информация
Крутящий момент: 115 Nm
длина/высота: L1H1
Максимальная скорость: 157 км/ч
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 6 l/100km
Выбросы CO2: 191 g/km
Обслуживание, история и состояние
История обслуживания: В наличии
Количество владельцев: 3
APK (TO): проверка пройдена до okt. 2025
Количество ключей: 2
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Priečka
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Tretie brzdové svetlo
- Výškovo nastaviteľný volant
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Ratt med flera funktioner
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Tredje bromsljus
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- Üçüncü fren lambası