Xe van chở hàng FIAT Talento 1.6 MJ EcoJet L2H1 Basis
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.260 US$
≈ 309.600.000 ₫
≈ 309.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
FIAT
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2019-02-07
Tổng số dặm đã đi được:
154.781 km
Số lượng ghế:
3
Thể tích:
6 m³
Khả năng chịu tải:
1.288 kg
Khối lượng tịnh:
1.772 kg
Tổng trọng lượng:
3.060 kg
Địa điểm:
Hà Lan Nijkerk6522 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
V-716-VL
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
chiều dài - 5,4 m, chiều rộng - 1,96 m
Bồn nhiên liệu:
80 1
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
125 HP (92 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
6 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.500 mm
Phanh
ABS:
Buồng lái
Túi khí:
Máy tính hành trình:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa:
Điều hướng:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
CD, MP-3
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Karel Koops
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 6 533...
Hiển thị
+31 6 53304444
+31 33 285...
Hiển thị
+31 33 285 4410
Địa chỉ
Hà Lan, Gelderland, 3861NE, Nijkerk, Edisonstraat 7
Thời gian địa phương của người bán:
09:04 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
K2 Trading BV
Hà Lan
5 năm tại Autoline
4.4
34 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 533...
Hiển thị
+31 6 53304444
+31 33 285...
Hiển thị
+31 33 285 4410
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.950 €
≈ 13.340 US$
≈ 336.900.000 ₫
2019
67.977 km
Nguồn điện
125 HP (92 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.102 kg
Thể tích
5,2 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.600.000 ₫
2014
185.824 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.300 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.230 US$
≈ 283.600.000 ₫
2019
122.641 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.465 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.200 US$
≈ 257.600.000 ₫
2017
155.557 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.365 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 11.850 US$
≈ 299.200.000 ₫
2019
68.311 km
Nguồn điện
126 HP (93 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.288 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.260 US$
≈ 309.600.000 ₫
2017
195.901 km
Nguồn điện
160 HP (118 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
923 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 €
≈ 13.340 US$
≈ 336.900.000 ₫
2019
198.846 km
Nguồn điện
146 HP (107 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.024 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, HEESCH
Liên hệ với người bán
9.650 €
≈ 9.943 US$
≈ 251.100.000 ₫
2019
289.266 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.125 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.925 US$
≈ 149.600.000 ₫
2016
182.714 km
Nguồn điện
90 HP (66.15 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
805 kg
Thể tích
3,4 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.370 US$
≈ 362.900.000 ₫
2019
365.487 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
945 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
3.500 €
≈ 3.606 US$
≈ 91.060.000 ₫
2008
150.235 km
Nguồn điện
120 HP (88 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.225 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.500 US$
≈ 467.000.000 ₫
2019
108.935 km
Nguồn điện
131 HP (96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.125 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 €
≈ 5.616 US$
≈ 141.800.000 ₫
2016
58.989 km
Nguồn điện
75 HP (55.13 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Cuijk
Liên hệ với người bán
2.950 €
≈ 3.040 US$
≈ 76.750.000 ₫
2012
126.946 km
Nguồn điện
95 HP (69.83 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
635 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.450 €
≈ 5.616 US$
≈ 141.800.000 ₫
2020
185.000 km
Nguồn điện
80.22 HP (58.96 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Joure
Liên hệ với người bán
1.950 €
≈ 2.009 US$
≈ 50.730.000 ₫
2005
153.310 km
Nguồn điện
69 HP (50.72 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
650 kg
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Rheden
B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 €
≈ 11.280 US$
≈ 284.900.000 ₫
2020
161.027 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
978 kg
Thể tích
3,9 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Nijkerk
Liên hệ với người bán
4.950 €
≈ 5.100 US$
≈ 128.800.000 ₫
2015
204.086 km
Nguồn điện
128 HP (94 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.164 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
6.450 €
≈ 6.646 US$
≈ 167.800.000 ₫
2019
227.000 km
Nguồn điện
105 HP (77 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Joure
Liên hệ với người bán
19.450 €
≈ 20.040 US$
≈ 506.000.000 ₫
2020
161.861 km
Nguồn điện
140 HP (103 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.250 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Xe giao hàng phụ tùng
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преден централен подлакътник
- Регулируема по височина седалка на водача
- Алармена система клас I
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Многофункционален волан
- Мултимедията е активирана
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Multifunkční volant
- Nastavitelný volant
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Příčka
- Systém spuštění/zastavení
- S podporou multimédií
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Lendenstützen
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Alarmsystem Klasse I
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Multifunktionales Lenkrad
- Multimediafähig
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Telefon mit Bluetooth
- Verstellbares Lenkrad
- Zwischenabtrennung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: 2016 - 2021
Technische Informationen
Drehmoment: 320 Nm
Länge/Höhe: L2H1
Höchstgeschwindigkeit: 174 km/h
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 7 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,6 l/100km
CO₂-Emission: 159 g/km
Feinstaubemissionen: 0,2 mg/km
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Lændestøtter
- Midterarmlæn for
- Skydedør i højre side
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Justerbart rat
- Multifunktionsrat
- Skillevæg
- Start/stop-system
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: 2016 - 2021
Tekniske specifikationer
Moment: 320 Nm
længde/højde: L2H1
Tophastighed: 174 km/t
Interiør
Indtræk: stof
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 7 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,6 l/100km
CO₂-emission: 159 g/km
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Στηρίγματα μέσης
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Lumbar supports
- Sliding side door right
- Adjustable steering wheel
- Alarm system Class I
- Electrically operated front windows
- Immobiliser
- Multifunctional steering wheel
- Multimedia enabled
- Partition
- Remote central locking
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
= More information =
General information
Number of doors: 5
Model range: 2016 - 2021
Technical information
Torque: 320 Nm
length/height: L2H1
Top speed: 174 km/h
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 7 l/100km (40 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,6 l/100km (50 MPG)
CO2 emission: 159 g/km
PM emissions: 0,2 mg/km
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Multimedia activado
- Panel de separación
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante multifuncional
= Más información =
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: 2016 - 2021
Información técnica
Par: 320 Nm
Longitud/altura: L2H1
Velocidad máxima: 174 km/h
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 7 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,6 l/100km
Emisiones de CO2: 159 g/km
Emisiones de PM: 0,2 mg/km
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Käsinoja edessä keskellä
- Liukuovi oikealla
- Ristiselän tuet
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Multimedia käytössä
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Väliseinä
- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Support bras intermédiaire avant
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Multimédia activé
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant multifonction
- Volant réglable
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: 2016 - 2021
Informations techniques
Couple: 320 Nm
Longueur/hauteur: L2H1
Vitesse de pointe: 174 km/h
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 7 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,6 l/100km
Émission de CO2: 159 g/km
Émissions de particules: 0,2 mg/km
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednji središnji naslon za ruku
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Multimedija je omogućena
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Višenamjenski upravljač
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Állítható magasságú vezetőülés
- Bluetooth-képes telefon
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elválasztó
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Multimédiaképes
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Többfunkciós kormánykerék
- Állítható kormánykerék
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Supporti lombari
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Immobiliser
- Partizione
- Sistema di avvio/arresto
- Supporto multimediale attivato
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Volante multifunzione
- Volante regolabile
- armsteun voor
- bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- lendesteunen (verstelbaar)
- Navigatiesysteem full map
- zijschuifdeur rechts
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- alarm klasse 1(startblokkering)
- Bluetooth telefoonvoorbereiding
- centrale deurvergrendeling met afstandsbediening
- elektrische ramen voor
- multimedia-voorbereiding
- RDW-leges
- start/stop systeem
- stuur verstelbaar
- stuurwiel multifunctioneel
- tussenschot volledig
= Bijzonderheden =
EX BTW, eerste eigenaar.
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: 2016 - 2021
Technische informatie
Koppel: 320 Nm
Lengte/hoogte: L2H1
Topsnelheid: 174 km/u
Interieur
Bekleding: Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 7 l/100km (1 op 14,3)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,6 l/100km (1 op 17,9)
CO₂-uitstoot: 159 g/km
Fijnstofuitstoot: 0,2 mg/km
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Afleverpakketten
Inbegrepen afleverpakket: Basispakket
Dit afleverpakket bevat: Geldige APK, RDW-leges
- Korsryggstøtte
- Midtre armlene foran
- Skyvedør på høyre side
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Multifunksjonelt ratt
- Multimedia er aktivert
- Skillevegg
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Podparcie lędźwi
- Podłokietnik przód
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Kierownica multifunkcjonalna
- Multimedia włączone
- Pilot do zamka centralnego
- Przegroda
- Regulowana kierownica
- System alarmowy klasa I
- System start/stop
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: 2016 - 2021
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 320 Nm
Długość/wysokość: L2H1
Największa prędkość: 174 km/h
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,6 l/100km
Emisja CO2: 159 g/km
Emisja cząstek stałych: 0,2 mg/km
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Apoio de braço central dianteiro
- Apoios lombares
- Banco do condutor ajustável em altura
- Porta lateral corrediça direita
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Preparado para multimédia
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante multifunções
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: 2016 - 2021
Informações técnicas
Binário: 320 Nm
comprimento/altura: L2H1
Velocidade máxima: 174 km/h
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 7 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,6 l/100km
Emissão de CO2: 159 g/km
Emissões de partículas: 0,2 mg/km
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Suporturi lombare
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Perete despărțitor
- Pregătire multimedia
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Volan multifuncțional
- Volan reglabil
- Închidere centralizată de la distanță
- Передний центральный подлокотник
- Поясничные опоры
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Иммобилайзер
- Многофункциональное рулевое колесо
- Мультимедийный центр включен
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система сигнализации, класс I
- Телефон с функцией Bluetooth включен
= Дополнительная информация =
Количество дверей: 5
Модельный ряд: 2016 - 2021
Крутящий момент: 320 Nm
длина/высота: L2H1
Максимальная скорость: 174 км/ч
Расход топлива в городском цикле: 7 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,6 l/100km
Выбросы CO2: 159 g/km
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Multifunkčný volant
- Nastaviteľný volant
- Podpora multimédií
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Förarsäte med justerbar höjd
- Skjutdörr på höger sida
- Svankstöd
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Förberedd för multimedia
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med flera funktioner
- Skiljevägg
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Kayar sağ yan kapı
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Ön orta kol dayanağı
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Multimedya etkin
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Çok işlevli direksiyon simidi
- İmmobilizer