Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING

PDF
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
24.900 €
Giá ròng
≈ 28.280 US$
≈ 737.400.000 ₫
30.378 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2015-05
Đăng ký đầu tiên: 2015-05-01
Tổng số dặm đã đi được: 261.000 km
Khả năng chịu tải: 8.115 kg
Khối lượng tịnh: 11.385 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8603
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 7,6 m × 2,47 m × 2,75 m
Động cơ
Nguồn điện: 354 HP (260 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.698 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.800 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 90 %
Phanh
ABS
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Safety features
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Parking assistance system
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WDB9630031L905964

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Mercedes-Benz ACTROS 1835 + SIDE OPENING

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Усилвател на волана
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Servolenkung
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: Sleeper cab, einfach
Reifengröße vorn: 385/55 R22,5
Reifengröße hinten: 315/70 R22,5
Ladebordwand: Zepro, 2000 kg
Anzahl der Betten: 1
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg
- Servostyring

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/55 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/70 R22,5
Læssebagsmæk: Zepro, 2000 kg
Antal senge: 1
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Full side opening
- Power steering

= Remarks =

Additional information :
REFIGORATOR MALFUNCION
Floor material : Plywood
Registration weight : 18000 kg
Tail length : 2000 mm

= More information =

Cab: Sleeper cab, single
Front tyre size: 385/55 R22,5
Rear tyre size: 315/70 R22,5
Tail lift: Zepro, 2000 kg
Number of beds: 1
Please contact Priit Palatu, Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: Sleeper cab, simple
Tamaño del neumático delantero: 385/55 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/70 R22,5
Trampilla elevadora: Zepro, 2000 kg
Número de camas: 1
- Ilmastointi
- Ohjaustehostin
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Direction assistée
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: Sleeper cab, simple
Dimension des pneus avant: 385/55 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/70 R22,5
Trappe de chargement: Zepro, 2000 kg
Nombre de lits: 1
- Podesiv upravljač
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Stuurbekrachtiging
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: Sleeper cab, enkel
Bandenmaat voor: 385/55 R22,5
Bandenmaat achter: 315/70 R22,5
Laadklep: Zepro, 2000 kg
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Servostyring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/55 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/70 R22,5
Klapa załadunkowa: Zepro, 2000 kg
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: Sleeper cab, simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/55 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/70 R22,5
Monta-cargas: Zepro, 2000 kg
Número de camas: 1
- Climatizare
- Servodirecţie
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Sleeper cab, односпальная
Размер передних шин: 385/55 R22,5
Размер задних шин: 315/70 R22,5
Заднее подъемное устройство: Zepro, 2000 kg
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Servostyrning

= Ytterligare information =

Hytt: Sleeper cab, endast
Däckstorlek för: 385/55 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/70 R22,5
Baklucka: Zepro, 2000 kg
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 33.960 US$ ≈ 885.500.000 ₫
2015
345.100 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.140 US$ ≈ 707.800.000 ₫
2015
206.747 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.058 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.010 US$ ≈ 678.200.000 ₫
2015
412.797 km
Nguồn điện 272 HP (200 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.213 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.410 US$ ≈ 767.000.000 ₫
2012
714.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.984 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.820 US$ ≈ 725.500.000 ₫
2014
288.643 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.910 kg
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.820 US$ ≈ 725.500.000 ₫
2014
354.939 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.535 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.870 US$ ≈ 648.500.000 ₫
2016
511.426 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.640 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.600 US$ ≈ 589.300.000 ₫
2013
603.000 km
Nguồn điện 299 HP (220 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 23.740 US$ ≈ 618.900.000 ₫
2014
467.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 47,18 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.600 US$ ≈ 589.300.000 ₫
2013
373.300 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 25.840 US$ ≈ 673.700.000 ₫
2016
247.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.460 US$ ≈ 559.700.000 ₫
2013
359.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 49,92 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.410 US$ ≈ 767.000.000 ₫
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.410 US$ ≈ 767.000.000 ₫
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.600 US$ ≈ 589.300.000 ₫
2015
468.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.870 US$ ≈ 648.500.000 ₫
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.600 US$ ≈ 589.300.000 ₫
2015
717.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.009 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.190 US$ ≈ 500.500.000 ₫
2013
754.200 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 43,13 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.460 US$ ≈ 559.700.000 ₫
2015
230.900 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.140 US$ ≈ 707.800.000 ₫
2015
599.000 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán