Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING

PDF
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 28.120 US$
≈ 737.600.000 ₫
29.890 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Năm sản xuất: 2018-07
Đăng ký đầu tiên: 2018-07-01
Tổng số dặm đã đi được: 378.500 km
Khả năng chịu tải: 10.000 kg
Khối lượng tịnh: 8.600 kg
Tổng trọng lượng: 18.600 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8682
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,7 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,75 m × 2,46 m × 2,6 m
Cửa bên
Động cơ
Nguồn điện: 290 HP (213 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 6.871 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.420 mm
Trục thứ nhất: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 20 %
Trục thứ cấp: 315/70 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
ASR
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMAN28ZZ9JY377190
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín MAN TGM 18.290 4X2 EURO6 + BOX HEATING

Tiếng Anh
- Почистване на фаровете
- Регулиране на температурата
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Střešní spoiler
- Čištění světlometů
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Klimaanlage
- Scheinwerferreinigung
- Servolenkung

= Weitere Informationen =

Kabine: Day cab
Refenmaß: 315/70 R22,5
Ladebordwand: ZEPRO, 1500 kg
Wenden Sie sich an Priit Palatu, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Rengøring af forlygter
- Servostyring
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: Day cab
Dækstørrelse: 315/70 R22,5
Læssebagsmæk: ZEPRO, 1500 kg
- Αεροτομή οροφής
- Καθαρισμός προβολέων
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors
- Engine brake
- Headlights washer
- Power steering
- Reading lights
- Roof lights
- Roof spoiler
- Rust proof toolbox

= More information =

Cab: Day cab
Tyre size: 315/70 R22,5
Tail lift: ZEPRO, 1500 kg
Please contact Peep Poderat, Priit Palatu, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Dirección asistida
- Limpieza de faros
- Spoiler de techo

= Más información =

Cabina: Day cab
Tamaño del neumático: 315/70 R22,5
Trampilla elevadora: ZEPRO, 1500 kg
- Ajovalojen puhdistus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Climate control
- Direction assistée
- Nettoyage des phares

= Plus d'informations =

Cabine: Day cab
Dimension des pneus: 315/70 R22,5
Trappe de chargement: ZEPRO, 1500 kg
- Krovni spojler
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Fényszóró tisztítás
- Klímavezérlés
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Pulizia dei fari
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Dakspoiler
- Koplampreiniging
- Stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Cabine: Day cab
Bandenmaat: 315/70 R22,5
Laadklep: ZEPRO, 1500 kg
- Klimaanlegg
- Rengjøring av frontlykter
- Servostyring
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Czyszczenie reflektorów
- HVAC
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Kabina: Day cab
Rozmiar opon: 315/70 R22,5
Klapa załadunkowa: ZEPRO, 1500 kg
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Limpeza dos faróis
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Cabina: Day cab
Tamanho dos pneus: 315/70 R22,5
Monta-cargas: ZEPRO, 1500 kg
- Climatizare
- Curățarea farurilor
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Очистка фар
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кабина: Day cab
Размер шин: 315/70 R22,5
Заднее подъемное устройство: ZEPRO, 1500 kg
Свяжитесь с Priit Palatu или Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Čistenie svetlometov
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Rengöring av strålkastare
- Servostyrning
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: Day cab
Däckets storlek: 315/70 R22,5
Baklucka: ZEPRO, 1500 kg
- Far temizliği
- Hidrolik direksiyon
- Klima kontrolü
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
22.900 € ≈ 26.280 US$ ≈ 689.400.000 ₫
2017
280.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.280 US$ ≈ 689.400.000 ₫
2016
305.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
30.900 € ≈ 35.470 US$ ≈ 930.300.000 ₫
2019
135.300 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.730 US$ ≈ 779.800.000 ₫
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.320 US$ ≈ 900.200.000 ₫
2018
249.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,75 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 56.130 US$ ≈ 1.472.000.000 ₫
2018
397.300 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.140 US$ ≈ 659.300.000 ₫
2017
624.038 km
Nguồn điện 238 HP (175 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.213 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.320 US$ ≈ 900.200.000 ₫
2018
227.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 45,75 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
26.180 € 112.000 PLN ≈ 30.050 US$
2018
416.767 km
Ba Lan, Turek
Liên hệ với người bán
22.300 € ≈ 25.600 US$ ≈ 671.400.000 ₫
2018
509.167 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.830 US$ ≈ 677.400.000 ₫
2017
622.867 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.025 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.830 US$ ≈ 677.400.000 ₫
2018
129.920 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Unterschleißheim
Liên hệ với người bán
23.788,10 € ≈ 27.300 US$ ≈ 716.200.000 ₫
2018
505.000 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.785 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.800 US$ ≈ 1.201.000.000 ₫
2018
259.882 km
Nguồn điện 387 HP (284 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
25.800 € ≈ 29.610 US$ ≈ 776.800.000 ₫
2017
703.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.245 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Taebla
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.140 US$ ≈ 659.300.000 ₫
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.280 US$ ≈ 689.400.000 ₫
2018
612.957 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hannover
Liên hệ với người bán
25.942 € ≈ 29.780 US$ ≈ 781.000.000 ₫
2018
211.811 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 38 m³
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
22.967 € ≈ 26.360 US$ ≈ 691.500.000 ₫
2018
258.811 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 38 m³
Đức, Riederich
Liên hệ với người bán
21.200 € ≈ 24.330 US$ ≈ 638.300.000 ₫
2018
378.071 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 6.700 kg Thể tích 36,93 m³ Cấu hình trục 4x2
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán