Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30

PDF
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
4.000 €
Giá ròng
≈ 4.562 US$
≈ 121.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Đăng ký đầu tiên: 2008-06-13
Tổng số dặm đã đi được: 241.625 km
Khả năng chịu tải: 8.475 kg
Khối lượng tịnh: 7.500 kg
Tổng trọng lượng: 15.975 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0524864
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 370 HP (272 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 4.400 mm
Trục thứ nhất: 305-70 R 19.5
Trục thứ cấp: 305-70 R 19.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín IVECO Eurocargo 160E30

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Seriennummer: ZCFA1MM1302524864

Achskonfiguration
Refenmaß: 305-70 R 19.5
Vorderachse: Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Federung: Luftfederung

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Palettenkapazität: 14
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 5950x2460x2060

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales oder Michael Christensen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

HMF 2500 kg lift with remote

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Serienummer: ZCFA1MM1302524864

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 305-70 R 19.5
Foraksel: Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Affjedring: luftaffjedring

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Yderligere oplysninger
Kontakt Lastas Sales eller Michael Christensen for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

General information
Cab: day
Serial number: ZCFA1MM1302524864

Axle configuration
Tyre size: 305-70 R 19.5
Front axle: Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Suspension: air suspension

Interior
Steering wheel placement: Left

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
Pallet capacity: 14
Cargo space dimensions(LxWxH): 5950x2460x2060

Additional information
Please contact Lastas Sales or Michael Christensen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Información general
Cabina: día
Número de serie: ZCFA1MM1302524864

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 305-70 R 19.5
Eje delantero: Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Suspensión: suspensión neumática

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información adicional
Capacidad palet: 14
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 5950x2460x2060

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales o Michael Christensen para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro de série: ZCFA1MM1302524864

Configuration essieu
Dimension des pneus: 305-70 R 19.5
Essieu avant: Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Suspension: suspension pneumatique

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Autres informations
Capacité palette: 14
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 5950x2460x2060

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales ou Michael Christensen pour plus d'informations
- Disk kočnice
= További opciók és tartozékok =

- Tárcsafékek

= További információk =

Általános információk
Kabin: nap
Sorszám: ZCFA1MM1302524864

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 305-70 R 19.5
Első tengely: Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Hátsó tengely: Felfüggesztés: légrugózás

Belső tér
A kormánykerék helyzete: Balra

Állam
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales vagy Michael Christensen-vel
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Serienummer: ZCFA1MM1302524864

Asconfiguratie
Bandenmaat: 305-70 R 19.5
Vooras: Vering: paraboolvering
Achteras: Vering: luchtvering

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Palletruimte: 14
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 5950x2460x2060

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales of Michael Christensen
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer serii: ZCFA1MM1302524864

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 305-70 R 19.5
Oś przednia: Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales lub Michael Christensen
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de série: ZCFA1MM1302524864

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 305-70 R 19.5
Eixo dianteiro: Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Suspensão: suspensão pneumática

Interior
Colocação do volante: Esquerda

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média

Informações adicionais
Contacte Lastas Sales ou Michael Christensen para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Серийный номер: ZCFA1MM1302524864

Конфигурация осей
Размер шин: 305-70 R 19.5
Передний мост: Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Подвеска: пневматическая подвеска

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Lastas Sales или Michael Christensen для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag
Serienummer: ZCFA1MM1302524864

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 305-70 R 19.5
Framaxel: Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel: Fjädring: luftfjädring

Interiör
Rattens position: Vänster

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt

Ytterligare information
Kontakta Lastas Sales eller Michael Christensen för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.000 € ≈ 28.510 US$ ≈ 757.900.000 ₫
2017
394.460 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 1.697 € 19.000 SEK ≈ 1.935 US$
2022
57.259 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Aabenraa
Retrade AS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 17.110 US$ ≈ 454.800.000 ₫
2016
285.585 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.050 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.510 US$ ≈ 757.900.000 ₫
2016
493.925 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Dung tải. 2.750 kg Thể tích 58,82 m³ Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.448 US$ ≈ 118.200.000 ₫
2006
481.262 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.110 kg Thể tích 29,78 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.562 US$ ≈ 121.300.000 ₫
2013
246.217 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.450 kg Thể tích 28,44 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Rohrbach b. Landau
Engel & Engel GmbH
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.993 € ≈ 4.554 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2004
678.198 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.105 kg
Séc, Boleslavska
Autobazar BLESK s. r. o.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.505 US$ ≈ 119.800.000 ₫
2013
300.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Breda
Pollicita used Trucks and Vans
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.719 € 15.900 PLN ≈ 4.241 US$
2006
280.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.800 kg
Ba Lan, Czechowice-Dziedzice
P.U.H. Dariusz Kaizar
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.277 US$ ≈ 113.700.000 ₫
2004
278.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.600 kg
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.448 US$ ≈ 118.200.000 ₫
2018
144.889 km
Euro Euro 6 Dung tải. 2.486 kg Thể tích 19.968 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.991 US$ ≈ 106.100.000 ₫
2004
245.720 km
Nguồn điện 173 HP (127 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Autorent s.r.o.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.474 US$ ≈ 145.500.000 ₫
2005
381.989 km
Dung tải. 2.530 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.474 US$ ≈ 145.500.000 ₫
2005
623.626 km
Nguồn điện 352 HP (259 kW)
Đức, Hamburg
MP-SPED
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.850 € ≈ 5.531 US$ ≈ 147.000.000 ₫
2005
570.839 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 3 Thể tích 22,8 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.474 US$ ≈ 145.500.000 ₫
2004
328.412 km
Nguồn điện 182 HP (134 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.190 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Gent
G&G Auto's
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 4.154 € 31.000 DKK ≈ 4.737 US$
2006
1.133.709 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Sjælland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 5.132 US$ ≈ 136.400.000 ₫
2008
484.016 km
Nguồn điện 182 HP (134 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.355 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.350 € ≈ 3.820 US$ ≈ 101.600.000 ₫
2011
465.075 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán