Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6

PDF
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6 | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
25.000 €
Giá ròng
≈ 772.200.000 ₫
≈ 29.180 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2016-09
Tổng số dặm đã đi được: 493.925 km
Khả năng chịu tải: 13.500 kg
Khối lượng tịnh: 12.500 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Đan Mạch Hedensted6590 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 0088536
Đặt vào: 10 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 330 HP (243 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.100 mm
Trục thứ nhất: 385-55 R 22.5
Trục thứ cấp: 315-70 R 22.5
Trục thứ ba: 315-70 R 22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Mercedes-Benz Antos 2533 EURO 6

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy

= Další informace =

Kabina: den
Poloha volantu: Vlevo
Velikost pneumatiky pro: 385-55 R 22.5
Zadní náprava 1: Velikost pneumatiky: 315-70 R 22.5
Zadní náprava 2: Velikost pneumatiky: 315-70 R 22.5
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Sériové číslo: WDB96302010088536
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Seriennummer: WDB96302010088536

Achskonfiguration
Reifengröße vorn: 385-55 R 22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315-70 R 22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 315-70 R 22.5

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Zustand
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich

Weitere Informationen
Palettenkapazität: 24 pl.
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 9750x2510x2250

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Lastas Sales oder Michael Christensen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Bemærkninger =

Litre of Tank 1: 450

Sideview camera
Reverse camera
BÄR 2000 kg lift with remote

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Serienummer: WDB96302010088536

Akselkonfiguration
Størrelse på fordæk: 385-55 R 22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315-70 R 22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315-70 R 22.5

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Stand
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig

Yderligere oplysninger
Kontakt Lastas Sales eller Michael Christensen for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

General information
Cab: day
Serial number: WDB96302010088536

Axle configuration
Front tyre size: 385-55 R 22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315-70 R 22.5
Rear axle 2: Tyre size: 315-70 R 22.5

Interior
Steering wheel placement: Left

Condition
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average

Other information
Pallet capacity: 24 pl.
Cargo space dimensions(LxWxH): 9750x2510x2250

Additional information
Please contact Lastas Sales or Michael Christensen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Información general
Cabina: día
Número de serie: WDB96302010088536

Configuración de ejes
Tamaño del neumático delantero: 385-55 R 22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315-70 R 22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315-70 R 22.5

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Estado
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio

Información adicional
Capacidad palet: 24 pl.
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 9750x2510x2250

Información complementaria
Póngase en contacto con Lastas Sales o Michael Christensen para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro de série: WDB96302010088536

Configuration essieu
Dimension des pneus avant: 385-55 R 22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315-70 R 22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315-70 R 22.5

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Condition
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen

Autres informations
Capacité palette: 24 pl.
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 9750x2510x2250

Informations complémentaires
Veuillez contacter Lastas Sales ou Michael Christensen pour plus d'informations
- Disk kočnice
= További opciók és tartozékok =

- Tárcsafékek

= További információk =

Általános információk
Kabin: nap
Sorszám: WDB96302010088536

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385-55 R 22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315-70 R 22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 315-70 R 22.5

Belső tér
A kormánykerék helyzete: Balra

Állam
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Lastas Sales vagy Michael Christensen-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco

= Ulteriori informazioni =

Cabina: giorno
Posizione del volante: A sinistra
Dimensione del pneumatico per: 385-55 R 22.5
Asse posteriore 1: Dimensioni del pneumatico: 315-70 R 22.5
Asse posteriore 2: Dimensioni del pneumatico: 315-70 R 22.5
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
Numero di serie: WDB96302010088536
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Serienummer: WDB96302010088536

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385-55 R 22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315-70 R 22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 315-70 R 22.5

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Staat
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld

Overige informatie
Palletruimte: 24 pl.
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 9750x2510x2250

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Lastas Sales of Michael Christensen
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer serii: WDB96302010088536

Konfiguracja osi
Rozmiar opon przednich: 385-55 R 22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315-70 R 22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315-70 R 22.5

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Stan
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Lastas Sales lub Michael Christensen
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de série: WDB96302010088536

Configuração dos eixos
Tamanho do pneu dianteiro: 385-55 R 22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315-70 R 22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315-70 R 22.5

Interior
Colocação do volante: Esquerda

Estado
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média

Informações adicionais
Contacte Lastas Sales ou Michael Christensen para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Серийный номер: WDB96302010088536

Конфигурация осей
Размер передних шин: 385-55 R 22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315-70 R 22.5
Задний мост 2: Размер шин: 315-70 R 22.5

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

Состояние
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Lastas Sales или Michael Christensen для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy

= Ďalšie informácie =

Kabína: deň
Poloha volantu: Vľavo
Veľkosť pneumatiky pre: 385-55 R 22.5
Zadná náprava 1: Veľkosť pneumatiky: 315-70 R 22.5
Zadná náprava 2: Veľkosť pneumatiky: 315-70 R 22.5
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Výrobné číslo: WDB96302010088536
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: dag
Serienummer: WDB96302010088536

Konfiguration av axlar
Däckstorlek för: 385-55 R 22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315-70 R 22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315-70 R 22.5

Interiör
Rattens position: Vänster

Delstat
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt

Ytterligare information
Kontakta Lastas Sales eller Michael Christensen för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.000 € ≈ 463.300.000 ₫ ≈ 17.510 US$
2016
285.585 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.050 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 772.200.000 ₫ ≈ 29.180 US$
2017
394.460 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
591.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
225.000 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.161 € ≈ 437.400.000 ₫ ≈ 16.530 US$
2011
534.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.770 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
373.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 5.030 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.445 € ≈ 569.700.000 ₫ ≈ 21.530 US$
2013
831.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.100 kg Thể tích 43,82 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Padborg
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
224.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.825 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
314.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Horsens
Poulsen Trucks & Trailers ApS
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.270 € 106.500 DKK ≈ 440.700.000 ₫
2013
321.292 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.725 kg Thể tích 43,66 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Midtjylland
Fymas Auctions ApS – visit the auction fymasauctions.dk
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Dung tải. 13.330 kg
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.240 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá 5.294 € 62.000 NOK ≈ 163.500.000 ₫
Đan Mạch, Aabenraa
Retrade AS
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.825 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 8.400 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 123.500.000 ₫ ≈ 4.669 US$
2008
241.625 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Dung tải. 8.475 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Hedensted
Lastas Trucks Danmark A/S
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 7.750 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Dung tải. 5.030 kg Cấu hình trục 4x2
Đan Mạch, Silkeborg
Scanvo Trucks Danmark A/S
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 849.400.000 ₫ ≈ 32.100 US$
2016
482.639 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.146 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán